Bản dịch của từ Bequest trong tiếng Việt
Bequest
Bequest (Noun)
Một di sản.
A legacy.
She received a generous bequest from her late grandmother.
Cô ấy nhận được một di sản hào phóng từ bà nội quá cố.
The museum displayed the valuable bequest of a famous artist.
Bảo tàng trưng bày di sản quý giá của một nghệ sĩ nổi tiếng.
The community center was built thanks to a substantial bequest.
Trung tâm cộng đồng được xây dựng nhờ vào một di sản lớn.
Dạng danh từ của Bequest (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bequest | Bequests |
Kết hợp từ của Bequest (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Generous bequest Tặng kế tử nhân | Her generous bequest supported many social programs. Kế thừa hào phóng của cô ấy hỗ trợ nhiều chương trình xã hội. |
Large bequest Di sản lớn | The large bequest greatly benefited the community. Món quà lớn đã giúp ích rất nhiều cho cộng đồng. |
Charitable bequest Di chúc từ thiện | A charitable bequest helps fund social programs for the community. Một di sản từ thiện giúp tài trợ các chương trình xã hội cho cộng đồng. |
Họ từ
Di sản (bequest) là tài sản hoặc quyền lợi mà một người để lại cho người khác thông qua di chúc sau khi qua đời. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và tài chính. Trong tiếng Anh, "bequest" mang nghĩa giống nhau cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên ở Mỹ, thuật ngữ này còn có thể được sử dụng để đề cập đến việc chuyển giao tài sản trong các trao đổi khác ngoài di chúc, phản ánh sự khác biệt trong bối cảnh văn hoá và pháp lý.
Từ "bequest" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bequeath", xuất phát từ tiếng Latin "benequitare", được hình thành từ tiền tố "bene-" (tốt) và động từ "quitare" (nghĩa là để lại). "Bequest" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ tài sản hoặc tiền bạc được di chuyển qua di chúc. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với khái niệm để lại, thể hiện sự chuyển giao tài sản với ý định và mong muốn của người để lại.
Từ "bequest" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các bài thi IELTS, bao gồm cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của từ này trong phần Đọc và Viết cao hơn do liên quan đến các chủ đề pháp lý và di sản. Ngoài ra, "bequest" được dùng phổ biến trong các tình huống như di chúc, kế thừa tài sản, và các thảo luận về quyền lợi tài chính trong lĩnh vực nhân văn và luật pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp