Bản dịch của từ Bequest trong tiếng Việt

Bequest

Noun [U/C]

Bequest (Noun)

bɪkwˈɛst
bɪkwˈɛst
01

Một di sản.

A legacy.

Ví dụ

She received a generous bequest from her late grandmother.

Cô ấy nhận được một di sản hào phóng từ bà nội quá cố.

The museum displayed the valuable bequest of a famous artist.

Bảo tàng trưng bày di sản quý giá của một nghệ sĩ nổi tiếng.

The community center was built thanks to a substantial bequest.

Trung tâm cộng đồng được xây dựng nhờ vào một di sản lớn.

Kết hợp từ của Bequest (Noun)

CollocationVí dụ

Generous bequest

Tặng kế tử nhân

Her generous bequest supported many social programs.

Kế thừa hào phóng của cô ấy hỗ trợ nhiều chương trình xã hội.

Large bequest

Di sản lớn

The large bequest greatly benefited the community.

Món quà lớn đã giúp ích rất nhiều cho cộng đồng.

Charitable bequest

Di chúc từ thiện

A charitable bequest helps fund social programs for the community.

Một di sản từ thiện giúp tài trợ các chương trình xã hội cho cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bequest

Không có idiom phù hợp