Bản dịch của từ Legacy trong tiếng Việt

Legacy

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legacy (Adjective)

lˈɛgəsi
lˈɛgəsi
01

Biểu thị hoặc liên quan đến phần mềm hoặc phần cứng đã được thay thế nhưng khó thay thế do được sử dụng rộng rãi.

Denoting or relating to software or hardware that has been superseded but is difficult to replace because of its wide use.

Ví dụ

The legacy system caused delays in the social security department.

Hệ thống cũ gây trễ trễ trong bộ phận an sinh xã hội.

The legacy software posed security risks to social media platforms.

Phần mềm cũ tạo ra rủi ro an ninh cho các nền tảng truyền thông xã hội.

The legacy infrastructure hindered the progress of social welfare programs.

Cơ sở hạ tầng cũ làm chậm tiến độ của các chương trình phúc lợi xã hội.

Legacy (Noun)

lˈɛgəsi
lˈɛgəsi
01

Một số tiền hoặc tài sản để lại cho người nào đó theo di chúc.

An amount of money or property left to someone in a will.

Ví dụ

She inherited a substantial legacy from her late grandfather.

Cô ấy thừa kế một di sản đáng kể từ ông nội đã mất.

The wealthy businessman donated a part of his legacy to charity.

Người doanh nhân giàu có quyên góp một phần di sản của mình cho từ thiện.

The family lawyer distributed the legacy according to the will's instructions.

Luật sư gia đình phân phối di sản theo hướng dẫn của di chúc.

Dạng danh từ của Legacy (Noun)

SingularPlural

Legacy

Legacies

Kết hợp từ của Legacy (Noun)

CollocationVí dụ

Cultural legacy

Di sản văn hóa

The cultural legacy plays a crucial role in maintaining and developing the social community.

Di sản văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển cộng đồng xã hội.

Bitter legacy

Di dạy đắng lòng

The bitter legacy of social issues has sparked controversy within the community.

Kế thừa đắng cay của xã hội đã gây ra nhiều tranh cãi trong cộng đồng.

Lasting legacy

Di sản bền vững

He left a lasting legacy in the community by establishing a charity organization to help the poor.

Anh ấy để lại di sản lâu dài trong cộng đồng bằng cách thành lập một tổ chức từ thiện giúp đỡ người nghèo.

Rich legacy

Di sản phong phú

The social history of vietnam is characterized by a rich legacy of cultural traditions and customs.

Di sản phong phú

Historical legacy

Di sản lịch sử

The historical legacy of the ancient town of hoi an is a prominent point when writing an ielts essay about vietnamese culture.

Di sản lịch sử của thành phố cổ hội an là một điểm nổi bật khi viết bài luận ielts về văn hóa việt nam.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Legacy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 04/06/2016
[...] From an individual perspective, it would cost a if every person insisted on purchasing his own fridge and TV [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 04/06/2016
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 29/7/2017
[...] And it is even more important for children to carry on such valuable and unique traditions, given that this fast changing world is somehow making young generations ignore the spiritual that their ancestors left [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 29/7/2017

Idiom with Legacy

Không có idiom phù hợp