Bản dịch của từ Legacy trong tiếng Việt
Legacy
Legacy (Adjective)
The legacy system caused delays in the social security department.
Hệ thống cũ gây trễ trễ trong bộ phận an sinh xã hội.
The legacy software posed security risks to social media platforms.
Phần mềm cũ tạo ra rủi ro an ninh cho các nền tảng truyền thông xã hội.
Legacy (Noun)
She inherited a substantial legacy from her late grandfather.
Cô ấy thừa kế một di sản đáng kể từ ông nội đã mất.
The wealthy businessman donated a part of his legacy to charity.
Người doanh nhân giàu có quyên góp một phần di sản của mình cho từ thiện.
Kết hợp từ của Legacy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cultural legacy Di sản văn hóa | The cultural legacy plays a crucial role in maintaining and developing the social community. Di sản văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển cộng đồng xã hội. |
Bitter legacy Di dạy đắng lòng | The bitter legacy of social issues has sparked controversy within the community. Kế thừa đắng cay của xã hội đã gây ra nhiều tranh cãi trong cộng đồng. |
Lasting legacy Di sản bền vững | He left a lasting legacy in the community by establishing a charity organization to help the poor. Anh ấy để lại di sản lâu dài trong cộng đồng bằng cách thành lập một tổ chức từ thiện giúp đỡ người nghèo. |
Rich legacy Di sản phong phú | The social history of vietnam is characterized by a rich legacy of cultural traditions and customs. Di sản phong phú |
Historical legacy Di sản lịch sử | The historical legacy of the ancient town of hoi an is a prominent point when writing an ielts essay about vietnamese culture. Di sản lịch sử của thành phố cổ hội an là một điểm nổi bật khi viết bài luận ielts về văn hóa việt nam. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp