Bản dịch của từ Replace trong tiếng Việt
Replace
Replace (Verb)
Thay thế, thay cho.
Replace, replace.
She decided to replace her old phone with a new one.
Cô ấy quyết định thay thế chiếc điện thoại cũ bằng một chiếc mới.
The company will replace the faulty product for free.
Công ty sẽ thay thế sản phẩm lỗi miễn phí.
They need to replace the broken window before the party.
Họ cần thay thế cửa sổ bị vỡ trước buổi tiệc.
Thay thế.
Take the place of.
She will replace him as the team captain next season.
Cô ấy sẽ thay thế anh ấy làm đội trưởng mùa tới.
The new employee will replace the old one in the office.
Nhân viên mới sẽ thay thế nhân viên cũ trong văn phòng.
Technology is replacing traditional methods in many social activities.
Công nghệ đang thay thế phương pháp truyền thống trong nhiều hoạt động xã hội.
She replaced the book on the shelf after reading it.
Cô ấy đặt lại quyển sách vào kệ sau khi đọc xong.
He replaced the broken window with a new one.
Anh ấy thay cửa sổ bị vỡ bằng cái mới.
The company decided to replace the old CEO with a younger one.
Công ty quyết định thay giám đốc điều hành cũ bằng một người trẻ hơn.
Dạng động từ của Replace (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Replace |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Replaced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Replaced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Replaces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Replacing |
Kết hợp từ của Replace (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Can afford to replace Có khả năng thay thế | Only wealthy families can afford to replace luxury cars frequently. Chỉ có các gia đình giàu có mới có khả năng thay thế xe hơi sang trọng thường xuyên. |
Decide to replace Quyết định thay thế | She decided to replace her old phone with a new model. Cô ấy quyết định thay thế chiếc điện thoại cũ bằng một mẫu mới. |
Appoint somebody to replace Bổ nhiệm ai thay thế | The company appointed john to replace mary in the social committee. Công ty bổ nhiệm john thay thế cho mary trong ủy ban xã hội. |
Be used to replace Được sử dụng để thay thế | New technology can be used to replace traditional communication methods. Công nghệ mới có thể được sử dụng để thay thế các phương pháp giao tiếp truyền thống. |
Attempt to replace Cố gắng thay thế | The new social media platform attempted to replace facebook. Nền tảng truyền thông xã hội mới cố gắng thay thế facebook. |
Họ từ
Từ "replace" có nghĩa là thay thế một vật hay người bằng một vật hay người khác. Trong tiếng Anh, "replace" được sử dụng phổ biến cả trong British và American English mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; chẳng hạn, người Anh có xu hướng dùng cụm từ "replace with" trong khi người Mỹ có thể sử dụng "replace by". Từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật, kinh doanh và ngôn ngữ hàng ngày để chỉ việc thay thế đồ vật hoặc khái niệm.
Từ "replace" có nguồn gốc từ tiếng Latin "replacere", trong đó "re-" có nghĩa là 'lại' và "placere" có nghĩa là 'đặt'. Thuật ngữ này ban đầu chỉ hành động đặt một cái gì đó trở lại vị trí của nó. Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển để chỉ việc thay thế một đối tượng, cá nhân hoặc nội dung bằng một cái khác. Sự chuyển biến này phản ánh sự tái tạo và đổi mới trong ngữ nghĩa, đồng thời duy trì mối liên hệ với khái niệm 'đặt lại' từ nguyên gốc.
Từ "replace" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải đề xuất giải pháp hoặc thay thế cho một vấn đề cụ thể. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này được sử dụng phổ biến khi nói về việc thay thế đồ vật, hệ thống hoặc con người trong các tình huống như sửa chữa, bảo trì và cải tiến. Sự linh hoạt trong cách sử dụng từ "replace" cho thấy tính ứng dụng cao trong cả ngữ cảnh học thuật và đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp