Bản dịch của từ Replace trong tiếng Việt

Replace

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Replace (Verb)

rɪˈpleɪs
rɪˈpleɪs
01

Thay thế, thay cho.

Replace, replace.

Ví dụ

She decided to replace her old phone with a new one.

Cô ấy quyết định thay thế chiếc điện thoại cũ bằng một chiếc mới.

The company will replace the faulty product for free.

Công ty sẽ thay thế sản phẩm lỗi miễn phí.

They need to replace the broken window before the party.

Họ cần thay thế cửa sổ bị vỡ trước buổi tiệc.

02

Thay thế.

Take the place of.

Ví dụ

She will replace him as the team captain next season.

Cô ấy sẽ thay thế anh ấy làm đội trưởng mùa tới.

The new employee will replace the old one in the office.

Nhân viên mới sẽ thay thế nhân viên cũ trong văn phòng.

Technology is replacing traditional methods in many social activities.

Công nghệ đang thay thế phương pháp truyền thống trong nhiều hoạt động xã hội.

03

Đặt (cái gì) trở lại vị trí hoặc vị trí trước đó.

Put (something) back in a previous place or position.

Ví dụ

She replaced the book on the shelf after reading it.

Cô ấy đặt lại quyển sách vào kệ sau khi đọc xong.

He replaced the broken window with a new one.

Anh ấy thay cửa sổ bị vỡ bằng cái mới.

The company decided to replace the old CEO with a younger one.

Công ty quyết định thay giám đốc điều hành cũ bằng một người trẻ hơn.

Dạng động từ của Replace (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Replace

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Replaced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Replaced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Replaces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Replacing

Kết hợp từ của Replace (Verb)

CollocationVí dụ

Replace merely

Chỉ đơn giản thay thế

She should replace merely a few words in her essay.

Cô ấy nên thay thế chỉ một vài từ trong bài luận của cô ấy.

Replace effectively

Thay thế một cách hiệu quả

She replaced her old phone with a new one effectively.

Cô ấy đã thay thế điện thoại cũ bằng một cái mới một cách hiệu quả.

Replace totally

Thay đổi hoàn toàn

Can we replace totally the traditional teaching methods with technology?

Chúng ta có thể thay hoàn toàn các phương pháp giảng dạy truyền thống bằng công nghệ không?

Replace carefully

Thay thế cẩn thận

Replace carefully chosen words in your essay to improve clarity.

Thay thế cẩn thận các từ được chọn trong bài luận của bạn để cải thiện sự rõ ràng.

Replace eventually

Thay thế cuối cùng

She decided to replace her old phone eventually.

Cô ấy quyết định thay thế chiếc điện thoại cũ của mình cuối cùng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Replace cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I think that it is already well on the way to it, but I don't think that it will ever it entirely [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Do you think online shopping will in-store shopping in the future [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] Some people believe that providing education opportunities and job training should prison sentences in combating crime [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017
[...] Scientists for years have developed ways to traditional sources of exploitation in many fields, like electricity and fuel [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017

Idiom with Replace

Không có idiom phù hợp