Bản dịch của từ Replace trong tiếng Việt

Replace

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Replace(Verb)

rɪˈpleɪs
rɪˈpleɪs
01

Thay thế, thay cho.

Replace, replace.

Ví dụ
02

Đặt (cái gì) trở lại vị trí hoặc vị trí trước đó.

Put (something) back in a previous place or position.

Ví dụ
03

Thay thế.

Take the place of.

Ví dụ

Dạng động từ của Replace (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Replace

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Replaced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Replaced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Replaces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Replacing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ