Bản dịch của từ Software trong tiếng Việt

Software

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Software(Noun)

sˈɒftweə
ˈsɔftˌwɛr
01

Các chương trình và thông tin vận hành khác được sử dụng bởi một máy tính.

The programs and other operating information used by a computer

Ví dụ
02

Tập hợp dữ liệu hoặc hướng dẫn chỉ cho máy tính cách thực hiện một nhiệm vụ.

The collection of data or instructions that tell a computer how to perform a task

Ví dụ
03

Một tập hợp các chương trình liên quan cung cấp hướng dẫn để máy tính thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.

A set of related programs that provide the instructions for a computer to perform a specific task

Ví dụ