Bản dịch của từ Software trong tiếng Việt
Software
Software (Noun)
Các chương trình và thông tin vận hành khác được máy tính sử dụng.
The programs and other operating information used by a computer.
Many companies develop software to improve their online services.
Nhiều công ty phát triển phần mềm để cải thiện dịch vụ trực tuyến của họ.
Students in the IT department learn about various software applications.
Sinh viên khoa CNTT học về các ứng dụng phần mềm khác nhau.
The new software update fixed several bugs in the system.
Bản cập nhật phần mềm mới sửa một số lỗi trong hệ thống.
Dạng danh từ của Software (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Software | - |
Kết hợp từ của Software (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Software program Chương trình phần mềm | Can you recommend a software program for social media management? Bạn có thể giới thiệu một chương trình phần mềm cho quản lý mạng xã hội không? |
Software business Doanh nghiệp phần mềm | Software business requires innovative solutions for growth. Doanh nghiệp phần mềm đòi hỏi các giải pháp sáng tạo để phát triển. |
Software industry Ngành công nghiệp phần mềm | The software industry is booming with new innovations every day. Ngành công nghiệp phần mềm đang phát triển mạnh mẽ với các đổi mới mới mỗi ngày. |
Software applications Ứng dụng phần mềm | Software applications like skype facilitate communication among distant relatives. Các ứng dụng phần mềm như skype giúp việc giao tiếp giữa người thân ở xa. |
Software application Ứng dụng phần mềm | What software application do you use for social media management? Bạn sử dụng ứng dụng phần mềm nào để quản lý mạng xã hội? |
Họ từ
Từ "software" là thuật ngữ chỉ một tập hợp các chương trình máy tính và dữ liệu cần thiết để vận hành một hệ thống máy tính. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với "software" trong Anh Anh có xu hướng ngắn gọn hơn so với Anh Mỹ. Từ này có vai trò quan trọng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và phát triển ứng dụng.
Từ "software" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "soft" (mềm) và "ware" (sản phẩm, hàng hóa). "Soft" bắt nguồn từ Old English "sōfte", có nghĩa là không cứng hay linh hoạt. “Ware” xuất phát từ tiếng Anh cổ "waru", chỉ các sản phẩm được chế tạo. Khi ngành công nghệ thông tin phát triển vào giữa thế kỷ 20, từ này được đặt ra để chỉ các chương trình máy tính, phản ánh tính chất mềm dẻo và không hữu hình của chúng so với phần cứng.
Từ "software" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói, đặc biệt trong các bài đọc và bài nói liên quan đến công nghệ thông tin. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như lập trình, hệ thống máy tính và giáo dục công nghệ. Sự phổ biến của "software" phản ánh tầm quan trọng của công nghệ trong đời sống hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp