Bản dịch của từ Operating trong tiếng Việt

Operating

Adjective

Operating (Adjective)

ˈɔpɚeɪtɪŋ
ˈɑpɚeɪtɪŋ
01

Tham gia vào một hoạt động.

Involved in an operation.

Ví dụ

The operating team efficiently managed the social project.

Nhóm hoạt động quản lý dự án xã hội một cách hiệu quả.

She is an operating member of the social club committee.

Cô ấy là thành viên hoạt động của ủy ban câu lạc bộ xã hội.

The operating budget for the social event was carefully planned.

Ngân sách hoạt động cho sự kiện xã hội đã được lên kế hoạch cẩn thận.

02

Đi vào hoạt động; hoạt động.

In operation that operates.

Ví dụ

The operating system of the computer needs an update.

Hệ điều hành của máy tính cần được cập nhật.

The operating hours of the library are from 9 AM to 6 PM.

Giờ mở cửa của thư viện từ 9 giờ sáng đến 6 giờ chiều.

The operating budget for the project has been approved.

Ngân sách hoạt động cho dự án đã được phê duyệt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Operating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Business - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
[...] Firstly, multinational companies contribute directly to the economic development of the country in which they by creating employment opportunities for local people through factories and projects in developing countries [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Business - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
[...] In addition, maths is required when performing business like accounting, inventory management, and forecasting sales [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020
[...] Firstly, without sponsorship, many sporting competitions and events could not [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 25/11/2021
[...] In addition, the vast majority of spending was used for program services [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 25/11/2021

Idiom with Operating

Không có idiom phù hợp