Bản dịch của từ Operating trong tiếng Việt
Operating
Operating (Adjective)
Tham gia vào một hoạt động.
Involved in an operation.
The operating team efficiently managed the social project.
Nhóm hoạt động quản lý dự án xã hội một cách hiệu quả.
She is an operating member of the social club committee.
Cô ấy là thành viên hoạt động của ủy ban câu lạc bộ xã hội.
The operating budget for the social event was carefully planned.
Ngân sách hoạt động cho sự kiện xã hội đã được lên kế hoạch cẩn thận.
Đi vào hoạt động; hoạt động.
In operation that operates.
The operating system of the computer needs an update.
Hệ điều hành của máy tính cần được cập nhật.
The operating hours of the library are from 9 AM to 6 PM.
Giờ mở cửa của thư viện từ 9 giờ sáng đến 6 giờ chiều.
The operating budget for the project has been approved.
Ngân sách hoạt động cho dự án đã được phê duyệt.
Họ từ
Từ "operating" là một động từ hiện tại phân từ của động từ "operate", mang nghĩa là hoạt động, điều hành hoặc thực hiện một quy trình cụ thể. Trong tiếng Anh, "operating" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh kinh doanh, công nghệ và y học. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa, tuy nhiên phát âm có thể khác nhau đôi chút do đặc điểm giọng nói của từng vùng.
Từ "operating" bắt nguồn từ tiếng Latin "operari", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "hoạt động". Trong tiếng Latin, cụm từ này liên quan đến hành động và công việc, phản ánh khả năng thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 14, "operating" đã phát triển nghĩa như một động từ, gắn liền với những quy trình, hoạt động trong nhiều lĩnh vực như y tế, công nghệ và sản xuất, thể hiện sự chủ động trong việc thực hiện chức năng hay nhiệm vụ.
Từ "operating" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi liên quan đến các chủ đề khoa học, công nghệ và kinh doanh. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về quy trình, các công ty hoạt động hoặc mô hình kinh doanh. Ngoài ra, "operating" cũng phổ biến trong bối cảnh y tế và máy móc, mô tả hoạt động hoặc chức năng của thiết bị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp