Bản dịch của từ Operating trong tiếng Việt
Operating

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "operating" là một động từ hiện tại phân từ của động từ "operate", mang nghĩa là hoạt động, điều hành hoặc thực hiện một quy trình cụ thể. Trong tiếng Anh, "operating" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh kinh doanh, công nghệ và y học. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa, tuy nhiên phát âm có thể khác nhau đôi chút do đặc điểm giọng nói của từng vùng.
Từ "operating" bắt nguồn từ tiếng Latin "operari", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "hoạt động". Trong tiếng Latin, cụm từ này liên quan đến hành động và công việc, phản ánh khả năng thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 14, "operating" đã phát triển nghĩa như một động từ, gắn liền với những quy trình, hoạt động trong nhiều lĩnh vực như y tế, công nghệ và sản xuất, thể hiện sự chủ động trong việc thực hiện chức năng hay nhiệm vụ.
Từ "operating" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi liên quan đến các chủ đề khoa học, công nghệ và kinh doanh. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về quy trình, các công ty hoạt động hoặc mô hình kinh doanh. Ngoài ra, "operating" cũng phổ biến trong bối cảnh y tế và máy móc, mô tả hoạt động hoặc chức năng của thiết bị.
Họ từ
Từ "operating" là một động từ hiện tại phân từ của động từ "operate", mang nghĩa là hoạt động, điều hành hoặc thực hiện một quy trình cụ thể. Trong tiếng Anh, "operating" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh kinh doanh, công nghệ và y học. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa, tuy nhiên phát âm có thể khác nhau đôi chút do đặc điểm giọng nói của từng vùng.
Từ "operating" bắt nguồn từ tiếng Latin "operari", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "hoạt động". Trong tiếng Latin, cụm từ này liên quan đến hành động và công việc, phản ánh khả năng thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 14, "operating" đã phát triển nghĩa như một động từ, gắn liền với những quy trình, hoạt động trong nhiều lĩnh vực như y tế, công nghệ và sản xuất, thể hiện sự chủ động trong việc thực hiện chức năng hay nhiệm vụ.
Từ "operating" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi liên quan đến các chủ đề khoa học, công nghệ và kinh doanh. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về quy trình, các công ty hoạt động hoặc mô hình kinh doanh. Ngoài ra, "operating" cũng phổ biến trong bối cảnh y tế và máy móc, mô tả hoạt động hoặc chức năng của thiết bị.
