Bản dịch của từ Operation trong tiếng Việt
Operation
Operation (Noun)
Hành động hoạt động hoặc thực tế là đang hoạt động hoặc có hiệu lực.
The action of functioning or the fact of being active or in effect.
The charity organization's operation helps many people in need.
Hoạt động của tổ chức từ thiện giúp nhiều người đang cần.
The government's operation to improve education is commendable.
Hoạt động của chính phủ để cải thiện giáo dục đáng khen ngợi.
The operation of the community center benefits local residents greatly.
Hoạt động của trung tâm cộng đồng mang lại lợi ích lớn cho cư dân địa phương.
Một quá trình trong đó một số, số lượng, biểu thức, v.v. được thay đổi hoặc thao tác theo các quy tắc hình thức đã đặt ra, chẳng hạn như các quy tắc cộng, nhân và vi phân.
A process in which a number quantity expression etc is altered or manipulated according to set formal rules such as those of addition multiplication and differentiation.
The charity organization conducted a successful fundraising operation last week.
Tổ chức từ thiện đã tiến hành một cuộc hoạt động quyên góp thành công tuần trước.
The government launched an operation to address homelessness in the city.
Chính phủ đã triển khai một cuộc hoạt động để giải quyết tình trạng vô gia cư trong thành phố.
The police carried out a covert operation to dismantle the criminal network.
Cảnh sát đã tiến hành một cuộc hoạt động bí mật để phá hủy mạng lưới tội phạm.
The hospital conducted an operation on the injured patient.
Bệnh viện tiến hành một cuộc phẫu thuật cho bệnh nhân bị thương.
The doctor explained the details of the operation to the family.
Bác sĩ giải thích chi tiết về cuộc phẫu thuật cho gia đình.
After the successful operation, the patient's health improved significantly.
Sau cuộc phẫu thuật thành công, sức khỏe của bệnh nhân cải thiện đáng kể.
The charity operation helped many homeless people in the community.
Hoạt động từ thiện đã giúp nhiều người vô gia cư trong cộng đồng.
The government launched an operation to improve public healthcare services.
Chính phủ đã triển khai một cuộc hoạt động để cải thiện dịch vụ y tế công cộng.
The operation to clean up the polluted river was a success.
Cuộc hoạt động để làm sạch con sông bị ô nhiễm đã thành công.
Dạng danh từ của Operation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Operation | Operations |
Kết hợp từ của Operation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Psychological operations Chiến dịch tâm lý | Psychological operations can influence public opinion through strategic messaging. Những hoạt động tâm lý có thể ảnh hưởng đến ý kiến công chúng thông qua tin nhắn chiến lược. |
Special operations Hoạt động đặc biệt | Special operations units provide aid during natural disasters. Đơn vị hoạt động đặc biệt cung cấp sự giúp đỡ trong thiên tai. |
Họ từ
Từ "operation" là danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa cơ bản là hành động, quá trình hoặc phương thức thực hiện một công việc cụ thể. Trong ngữ cảnh y tế, "operation" thường chỉ về phẫu thuật. Từ này có sự khác biệt dễ nhận thấy giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; trong đó, tiếng Anh Anh sử dụng "operation" với nghĩa rộng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ đôi khi dùng từ "surgery" để chỉ một can thiệp phẫu thuật cụ thể hơn. Cả hai đều được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh kỹ thuật và kinh doanh.
Từ "operation" bắt nguồn từ tiếng Latinh "operatio", có nghĩa là "hành động, công việc". Gốc từ "operari" trong Latin có nghĩa là "hoạt động" hoặc "làm việc". Qua thời gian, từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh, từ y tế, quân sự đến công nghệ. Hiện nay, "operation" ám chỉ việc thực hiện một chuỗi các hành động có hệ thống nhằm đạt được một mục tiêu nhất định, thể hiện tính chất tổ chức và có phương pháp trong quá trình thực hiện.
Từ "operation" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài Nghe và Đọc, nơi thuật ngữ này thường xuất hiện liên quan đến kinh doanh, y học và công nghệ. Trong bài Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả quy trình, hành động hoặc các hoạt động phức tạp. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực chuyên môn như khoa học, quân sự và quản lý, nơi nó thường chỉ các hoạt động có tổ chức hoặc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp