Bản dịch của từ Differentiation trong tiếng Việt

Differentiation

Noun [U/C]

Differentiation (Noun)

dɪfɚɛnʃiˈeɪʃn
dɪfɚɛntʃiˈeɪʃn
01

Hành động hoặc quá trình phân biệt hoặc phân biệt giữa hai hoặc nhiều sự vật hoặc con người.

The action or process of differentiating or distinguishing between two or more things or people.

Ví dụ

Social differentiation can be seen in the varying income levels.

Sự phân biệt xã hội có thể thấy trong các mức thu nhập khác nhau.

There is a clear differentiation between social classes in society.

Có sự phân biệt rõ ràng giữa các tầng lớp xã hội trong xã hội.

Gender differentiation is still prevalent in many cultures around the world.

Sự phân biệt giới tính vẫn phổ biến trong nhiều văn hóa trên thế giới.

Dạng danh từ của Differentiation (Noun)

SingularPlural

Differentiation

Differentiations

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Differentiation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Whereas older children can usually between fact and fiction, so they usually like listening to something more realistic [...]Trích: Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] Since anything can be posted on the Internet without verification, there are many unreliable sources which deliver inaccurate knowledge, making it hard for an average user to between true and false information [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2

Idiom with Differentiation

Không có idiom phù hợp