Bản dịch của từ Differentiation trong tiếng Việt
Differentiation
Differentiation (Noun)
Hành động hoặc quá trình phân biệt hoặc phân biệt giữa hai hoặc nhiều sự vật hoặc con người.
The action or process of differentiating or distinguishing between two or more things or people.
Social differentiation can be seen in the varying income levels.
Sự phân biệt xã hội có thể thấy trong các mức thu nhập khác nhau.
There is a clear differentiation between social classes in society.
Có sự phân biệt rõ ràng giữa các tầng lớp xã hội trong xã hội.
Gender differentiation is still prevalent in many cultures around the world.
Sự phân biệt giới tính vẫn phổ biến trong nhiều văn hóa trên thế giới.
Dạng danh từ của Differentiation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Differentiation | Differentiations |
Họ từ
Từ "differentiation" ám chỉ quá trình phân biệt hoặc phân loại các đối tượng hoặc khái niệm dựa trên các đặc điểm khác nhau. Trong toán học, nó đề cập đến việc tính đạo hàm, tức là xác định tốc độ thay đổi của hàm số. Trong ngữ cảnh giáo dục, "differentiation" được sử dụng để chỉ phương pháp giảng dạy nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của học sinh. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này được viết giống nhau, nhưng cách phát âm có thể hơi khác, với sự nhấn mạnh khác nhau ở các âm tiết cụ thể.
Từ "differentiation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "differentiāre", có nghĩa là "phân biệt". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm toán học, sinh học và giáo dục để chỉ quy trình tạo ra sự khác biệt hoặc phân loại. Ý nghĩa hiện tại của "differentiation" vẫn giữ nguyên tinh thần gốc, biểu thị hành động hoặc quá trình phân biệt và nhận diện sự khác nhau giữa các đối tượng hoặc khái niệm.
Từ "differentiation" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thí sinh cần thể hiện sự phân biệt hoặc nhận diện sự khác biệt giữa các khái niệm, đối tượng hoặc hiện tượng. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, toán học và kinh tế, để chỉ sự phân loại hoặc sự khác biệt giữa các nhóm hoặc chiều kích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp