Bản dịch của từ Distinguishing trong tiếng Việt

Distinguishing

Verb Adjective

Distinguishing (Verb)

dɪstˈɪŋgwɪʃɪŋ
dɪstˈɪŋgwɪʃɪŋ
01

Nhận biết hoặc đối xử khác biệt với ai đó hoặc điều gì đó.

Recognize or treat someone or something as different.

Ví dụ

She excels in distinguishing between genuine and fake smiles.

Cô ấy xuất sắc trong việc phân biệt giữa nụ cười thật và giả.

Distinguishing individual talents is crucial in team building activities.

Việc phân biệt tài năng cá nhân là quan trọng trong các hoạt động xây dựng nhóm.

The teacher is skilled at distinguishing plagiarism from original work.

Giáo viên giỏi trong việc phân biệt đạo văn và công việc gốc.

Dạng động từ của Distinguishing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Distinguish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Distinguished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Distinguished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Distinguishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Distinguishing

Distinguishing (Adjective)

dɪstˈɪŋgwɪʃɪŋ
dɪstˈɪŋgwɪʃɪŋ
01

Đặc trưng.

Characteristic.

Ví dụ

She has a distinguishing feature on her face.

Cô ấy có một đặc điểm phân biệt trên khuôn mặt.

His distinguishing trait is his kindness towards others.

Đặc điểm phân biệt của anh ấy là lòng tốt với người khác.

The distinguishing factor in their group is their teamwork.

Yếu tố phân biệt trong nhóm của họ là sự làm việc nhóm.

02

Phục vụ để phân biệt.

Serving to distinguish.

Ví dụ

Her distinguishing feature is her unique sense of style.

Điểm phân biệt của cô ấy là phong cách riêng biệt.

The distinguishing factor in his success is his perseverance.

Yếu tố phân biệt trong sự thành công của anh ấy là sự kiên trì.

The distinguishing characteristic of the group is their diversity.

Đặc điểm phân biệt của nhóm là sự đa dạng của họ.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Distinguishing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you made a decision to wait for something
[...] However, it is also important to the line between being patient and being a pushover [...]Trích: Describe a time you made a decision to wait for something
Idea for IELTS Writing Topic Traditional and Modern Life: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] In the globalization era, the need to keep cultural identity is extremely important to easily one country from the others [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Traditional and Modern Life: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
[...] Moreover, the accelerated rate of species extinction in recent times is largely attributable to human activities, it from natural historical occurrences [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] What's more, similar to dolphins, whales, specifically humpbacks, emit a sound that can communicate with other whales for miles/kilometres under the water [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Distinguishing

Không có idiom phù hợp