Bản dịch của từ Distinguishing trong tiếng Việt

Distinguishing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distinguishing (Verb)

dɪstˈɪŋgwɪʃɪŋ
dɪstˈɪŋgwɪʃɪŋ
01

Nhận biết hoặc đối xử khác biệt với ai đó hoặc điều gì đó.

Recognize or treat someone or something as different.

Ví dụ

She excels in distinguishing between genuine and fake smiles.

Cô ấy xuất sắc trong việc phân biệt giữa nụ cười thật và giả.

Distinguishing individual talents is crucial in team building activities.

Việc phân biệt tài năng cá nhân là quan trọng trong các hoạt động xây dựng nhóm.

The teacher is skilled at distinguishing plagiarism from original work.

Giáo viên giỏi trong việc phân biệt đạo văn và công việc gốc.

Dạng động từ của Distinguishing (Verb)

Loại động từCách chia