Bản dịch của từ Distinguishing trong tiếng Việt
Distinguishing
Distinguishing (Verb)
She excels in distinguishing between genuine and fake smiles.
Cô ấy xuất sắc trong việc phân biệt giữa nụ cười thật và giả.
Distinguishing individual talents is crucial in team building activities.
Việc phân biệt tài năng cá nhân là quan trọng trong các hoạt động xây dựng nhóm.
The teacher is skilled at distinguishing plagiarism from original work.
Giáo viên giỏi trong việc phân biệt đạo văn và công việc gốc.
Dạng động từ của Distinguishing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Distinguish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Distinguished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Distinguished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Distinguishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Distinguishing |
Distinguishing (Adjective)
Đặc trưng.
She has a distinguishing feature on her face.
Cô ấy có một đặc điểm phân biệt trên khuôn mặt.
His distinguishing trait is his kindness towards others.
Đặc điểm phân biệt của anh ấy là lòng tốt với người khác.
The distinguishing factor in their group is their teamwork.
Yếu tố phân biệt trong nhóm của họ là sự làm việc nhóm.
Phục vụ để phân biệt.
Serving to distinguish.
Her distinguishing feature is her unique sense of style.
Điểm phân biệt của cô ấy là phong cách riêng biệt.
The distinguishing factor in his success is his perseverance.
Yếu tố phân biệt trong sự thành công của anh ấy là sự kiên trì.
The distinguishing characteristic of the group is their diversity.
Đặc điểm phân biệt của nhóm là sự đa dạng của họ.
Họ từ
Tính từ "distinguishing" có nghĩa là làm cho một cái gì đó trở nên khác biệt hoặc dễ nhận diện, thường được sử dụng để chỉ ra những đặc điểm riêng biệt trong một nhóm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "distinguishing" có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực, như phân biệt giữa các loại sản phẩm, đặc điểm cá nhân hay ý tưởng.
Từ "distinguishing" có nguồn gốc từ động từ латин "distinguere", có nghĩa là "phân biệt" hoặc "tách biệt". Trong tiếng Latin, "dis-" biểu thị sự phân chia và "stinguere" có nghĩa là "dấu" hoặc "thời gian". Qua quá trình phát triển từ thế kỷ 14 đến nay, từ này đã chuyển tải ý nghĩa về khả năng nhận diện và phân loại các đặc điểm khác nhau, giữ lại bản chất của việc làm nổi bật sự khác biệt giữa các đối tượng, từ đó gắn liền với ý nghĩa hiện tại về việc chỉ ra sự khác biệt.
Từ "distinguishing" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi nó thường được sử dụng để chỉ việc phân biệt các đặc điểm hoặc yếu tố khác nhau. Trong phần viết và nói, từ này có thể gặp trong các chủ đề liên quan đến phân tích so sánh hoặc giải thích sự khác biệt. Ngoài ra, trong ngữ cảnh học thuật, "distinguishing" thường dùng để mô tả quá trình nhận diện và phân loại thông tin hoặc khái niệm, đặc biệt trong nghiên cứu và lý thuyết giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp