Bản dịch của từ Distinguishing trong tiếng Việt

Distinguishing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distinguishing(Verb)

dɪstˈɪŋgwɪʃɪŋ
dɪstˈɪŋgwɪʃɪŋ
01

Nhận biết hoặc đối xử khác biệt với ai đó hoặc điều gì đó.

Recognize or treat someone or something as different.

Ví dụ

Dạng động từ của Distinguishing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Distinguish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Distinguished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Distinguished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Distinguishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Distinguishing

Distinguishing(Adjective)

dɪstˈɪŋgwɪʃɪŋ
dɪstˈɪŋgwɪʃɪŋ
01

Đặc trưng.

Characteristic.

Ví dụ
02

Phục vụ để phân biệt.

Serving to distinguish.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ