Bản dịch của từ Distinguishing trong tiếng Việt
Distinguishing

Distinguishing(Verb)
Dạng động từ của Distinguishing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Distinguish |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Distinguished |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Distinguished |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Distinguishes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Distinguishing |
Distinguishing(Adjective)
Đặc trưng.
Phục vụ để phân biệt.
Serving to distinguish.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tính từ "distinguishing" có nghĩa là làm cho một cái gì đó trở nên khác biệt hoặc dễ nhận diện, thường được sử dụng để chỉ ra những đặc điểm riêng biệt trong một nhóm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "distinguishing" có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực, như phân biệt giữa các loại sản phẩm, đặc điểm cá nhân hay ý tưởng.
Từ "distinguishing" có nguồn gốc từ động từ латин "distinguere", có nghĩa là "phân biệt" hoặc "tách biệt". Trong tiếng Latin, "dis-" biểu thị sự phân chia và "stinguere" có nghĩa là "dấu" hoặc "thời gian". Qua quá trình phát triển từ thế kỷ 14 đến nay, từ này đã chuyển tải ý nghĩa về khả năng nhận diện và phân loại các đặc điểm khác nhau, giữ lại bản chất của việc làm nổi bật sự khác biệt giữa các đối tượng, từ đó gắn liền với ý nghĩa hiện tại về việc chỉ ra sự khác biệt.
Từ "distinguishing" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi nó thường được sử dụng để chỉ việc phân biệt các đặc điểm hoặc yếu tố khác nhau. Trong phần viết và nói, từ này có thể gặp trong các chủ đề liên quan đến phân tích so sánh hoặc giải thích sự khác biệt. Ngoài ra, trong ngữ cảnh học thuật, "distinguishing" thường dùng để mô tả quá trình nhận diện và phân loại thông tin hoặc khái niệm, đặc biệt trong nghiên cứu và lý thuyết giáo dục.
Họ từ
Tính từ "distinguishing" có nghĩa là làm cho một cái gì đó trở nên khác biệt hoặc dễ nhận diện, thường được sử dụng để chỉ ra những đặc điểm riêng biệt trong một nhóm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "distinguishing" có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực, như phân biệt giữa các loại sản phẩm, đặc điểm cá nhân hay ý tưởng.
Từ "distinguishing" có nguồn gốc từ động từ латин "distinguere", có nghĩa là "phân biệt" hoặc "tách biệt". Trong tiếng Latin, "dis-" biểu thị sự phân chia và "stinguere" có nghĩa là "dấu" hoặc "thời gian". Qua quá trình phát triển từ thế kỷ 14 đến nay, từ này đã chuyển tải ý nghĩa về khả năng nhận diện và phân loại các đặc điểm khác nhau, giữ lại bản chất của việc làm nổi bật sự khác biệt giữa các đối tượng, từ đó gắn liền với ý nghĩa hiện tại về việc chỉ ra sự khác biệt.
Từ "distinguishing" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi nó thường được sử dụng để chỉ việc phân biệt các đặc điểm hoặc yếu tố khác nhau. Trong phần viết và nói, từ này có thể gặp trong các chủ đề liên quan đến phân tích so sánh hoặc giải thích sự khác biệt. Ngoài ra, trong ngữ cảnh học thuật, "distinguishing" thường dùng để mô tả quá trình nhận diện và phân loại thông tin hoặc khái niệm, đặc biệt trong nghiên cứu và lý thuyết giáo dục.
