Bản dịch của từ Distinguishing trong tiếng Việt
Distinguishing
Verb Adjective

Distinguishing (Verb)
dɪstˈɪŋgwɪʃɪŋ
dɪstˈɪŋgwɪʃɪŋ
Ví dụ
She excels in distinguishing between genuine and fake smiles.
Cô ấy xuất sắc trong việc phân biệt giữa nụ cười thật và giả.
Distinguishing individual talents is crucial in team building activities.
Việc phân biệt tài năng cá nhân là quan trọng trong các hoạt động xây dựng nhóm.
The teacher is skilled at distinguishing plagiarism from original work.
Giáo viên giỏi trong việc phân biệt đạo văn và công việc gốc.
Dạng động từ của Distinguishing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|