Bản dịch của từ Differentiating trong tiếng Việt
Differentiating

Differentiating(Verb)
Dạng động từ của Differentiating (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Differentiate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Differentiated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Differentiated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Differentiates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Differentiating |
Differentiating(Adjective)
Tạo nên sự khác biệt; đặc biệt.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "differentiating" là động từ phân từ hiện tại của "differentiate", có nghĩa là phân loại hoặc phân biệt giữa các đối tượng, khái niệm hoặc hiện tượng khác nhau. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, giáo dục và thống kê để chỉ quá trình nhận diện các điểm khác biệt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, Anh có thể sử dụng phổ biến hơn trong lĩnh vực giáo dục để chỉ đến phương pháp giảng dạy thích ứng.
Từ "differentiating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "differentiāre", được cấu thành từ "differens", có nghĩa là "khác nhau" hoặc "phân biệt". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh toán học để chỉ quá trình xác định sự khác biệt giữa các hàm số. Đến nay, nó đã được mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác, như giáo dục và tâm lý học, để chỉ hành động phân biệt hoặc nhận diện các đặc điểm khác nhau trong các đối tượng hoặc ý tưởng. Sự phát triển này phản ánh tầm quan trọng của việc phân tích và nhận thức trong việc hiểu biết đa dạng về các khía cạnh xã hội và giai tầng.
Từ "differentiating" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, nhất là ở phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần so sánh, phân tích và diễn đạt ý kiến riêng. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, giáo dục và kinh doanh, nhằm nhấn mạnh sự khác biệt giữa các khái niệm hoặc sản phẩm. Sự sử dụng từ này phản ánh khả năng tư duy phân tích của người nói hoặc viết.
Họ từ
Từ "differentiating" là động từ phân từ hiện tại của "differentiate", có nghĩa là phân loại hoặc phân biệt giữa các đối tượng, khái niệm hoặc hiện tượng khác nhau. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, giáo dục và thống kê để chỉ quá trình nhận diện các điểm khác biệt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, Anh có thể sử dụng phổ biến hơn trong lĩnh vực giáo dục để chỉ đến phương pháp giảng dạy thích ứng.
Từ "differentiating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "differentiāre", được cấu thành từ "differens", có nghĩa là "khác nhau" hoặc "phân biệt". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh toán học để chỉ quá trình xác định sự khác biệt giữa các hàm số. Đến nay, nó đã được mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác, như giáo dục và tâm lý học, để chỉ hành động phân biệt hoặc nhận diện các đặc điểm khác nhau trong các đối tượng hoặc ý tưởng. Sự phát triển này phản ánh tầm quan trọng của việc phân tích và nhận thức trong việc hiểu biết đa dạng về các khía cạnh xã hội và giai tầng.
Từ "differentiating" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, nhất là ở phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần so sánh, phân tích và diễn đạt ý kiến riêng. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, giáo dục và kinh doanh, nhằm nhấn mạnh sự khác biệt giữa các khái niệm hoặc sản phẩm. Sự sử dụng từ này phản ánh khả năng tư duy phân tích của người nói hoặc viết.
