Bản dịch của từ Ascertain trong tiếng Việt

Ascertain

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ascertain(Verb)

ˌæsɚtˈein
ˌæsəɹtˈein
01

Tìm (điều gì đó) chắc chắn; Chắc chắn.

Find (something) out for certain; make sure of.

Ví dụ

Dạng động từ của Ascertain (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ascertain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ascertained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ascertained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ascertains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ascertaining

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ