Bản dịch của từ Ascertain trong tiếng Việt
Ascertain
Ascertain (Verb)
She ascertained his address before the social event.
Cô ấy xác định địa chỉ của anh ấy trước sự kiện xã hội.
I need to ascertain the time of the social gathering.
Tôi cần xác định thời gian của buổi tụ tập xã hội.
They ascertained the number of attendees at the social function.
Họ xác định số lượng người tham dự buổi tiệc xã hội.
Dạng động từ của Ascertain (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ascertain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ascertained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ascertained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ascertains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ascertaining |
Họ từ
Từ "ascertain" có nghĩa là xác định, làm rõ hoặc khám phá sự thật về một điều gì đó thông qua điều tra hoặc kiểm tra. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức, liên quan đến việc thu thập thông tin hoặc dữ liệu để đảm bảo tính chính xác. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai phiên bản đều sử dụng "ascertain" với cách phát âm và nghĩa tương tự, thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý hoặc khoa học.
Từ "ascertain" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "certus", có nghĩa là "chắc chắn". Tiền tố "as-" xuất phát từ tiếng Latin "ad", biểu thị sự hướng tới. Từ này được hình thành vào thế kỷ 14 trong tiếng Anh để diễn tả hành động xác nhận hoặc làm rõ một điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại của "ascertain" liên quan đến việc xác định thông tin một cách chắc chắn, phản ánh sự cần thiết trong việc tìm kiếm sự thật và tính rõ ràng trong ngữ cảnh giao tiếp.
"Ascertain" là một từ có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói khi thí sinh cần diễn đạt sự xác minh hoặc tìm ra thông tin chính xác. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các báo cáo nghiên cứu, luận văn, và tài liệu khoa học, nơi mà việc xác định thực tế hay sự thật là rất quan trọng. Ngoài ra, từ còn được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi đề cập đến việc kiểm tra tính đúng đắn hoặc rõ ràng của một điều gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp