Bản dịch của từ Ascertain trong tiếng Việt

Ascertain

Verb

Ascertain (Verb)

ˌæsɚtˈein
ˌæsəɹtˈein
01

Tìm (điều gì đó) chắc chắn; chắc chắn.

Find (something) out for certain; make sure of.

Ví dụ

She ascertained his address before the social event.

Cô ấy xác định địa chỉ của anh ấy trước sự kiện xã hội.

I need to ascertain the time of the social gathering.

Tôi cần xác định thời gian của buổi tụ tập xã hội.

They ascertained the number of attendees at the social function.

Họ xác định số lượng người tham dự buổi tiệc xã hội.

Dạng động từ của Ascertain (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ascertain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ascertained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ascertained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ascertains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ascertaining

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ascertain cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ascertain

Không có idiom phù hợp