Bản dịch của từ Ascertain trong tiếng Việt
Ascertain
Verb
Ascertain (Verb)
ˌæsɚtˈein
ˌæsəɹtˈein
Ví dụ
She ascertained his address before the social event.
Cô ấy xác định địa chỉ của anh ấy trước sự kiện xã hội.
I need to ascertain the time of the social gathering.
Tôi cần xác định thời gian của buổi tụ tập xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ascertain
Không có idiom phù hợp