Bản dịch của từ Find trong tiếng Việt
Find
Find (Verb)
Tìm thấy.
Find.
She finds joy in volunteering at the local community center.
Cô tìm thấy niềm vui khi làm tình nguyện viên tại trung tâm cộng đồng địa phương.
They find solace in connecting with friends on social media.
Họ tìm thấy niềm an ủi khi kết nối với bạn bè trên mạng xã hội.
He finds purpose in organizing charity events for the homeless.
Anh ấy tìm thấy mục đích trong việc tổ chức các sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.
In social gatherings, it's easy to find common interests.
Trong các cuộc tụ họp xã hội, rất dễ tìm thấy những sở thích chung.
She couldn't find her friends in the crowded social event.
Cô ấy không thể tìm thấy bạn bè của mình trong sự kiện xã hội đông đúc.
I find social media platforms helpful for staying connected with friends.
Tôi thấy nền tảng mạng xã hội hữu ích để duy trì kết nối với bạn bè.
Khám phá hoặc cảm nhận một cách tình cờ hoặc bất ngờ.
Discover or perceive by chance or unexpectedly.
She found a lost puppy in the park.
Cô ấy tìm thấy một chú chó con lạc ở công viên.
They found a hidden treasure during the expedition.
Họ tìm thấy một kho báu ẩn giấu trong cuộc thám hiểm.
He found his childhood friend on social media.
Anh ấy tìm thấy bạn thơ ấu của mình trên mạng xã hội.
She can easily find her friends in the crowded mall.
Cô ấy có thể dễ dàng tìm bạn bè của mình trong trung tâm mua sắm đông đúc.
The detective needs to find the suspect in the case.
Thám tử cần tìm ra nghi phạm trong vụ án.
Volunteers help find missing persons in the community.
Các tình nguyện viên giúp tìm kiếm những người mất tích trong cộng đồng.
She found her lost phone in the coffee shop.
Cô ấy tìm thấy chiếc điện thoại bị mất của mình ở quán cà phê.
They found a solution to the problem during the meeting.
Họ tìm ra một giải pháp cho vấn đề trong cuộc họp.
He found a new friend at the social gathering.
Anh ấy tìm được một người bạn mới tại buổi tụ tập xã hội.
Dạng động từ của Find (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Find |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Found |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Found |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Finds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Finding |
Find (Noun)
The find of ancient artifacts amazed the archaeology community.
Sự phát hiện của những hiện vật cổ xưa làm kinh ngạc cộng đồng khảo cổ học.
The latest find at the excavation site was a rare coin.
Sự phát hiện mới nhất tại hiện trường khai quật là một đồng xu hiếm.
The find of a hidden tomb shed light on ancient burial practices.
Sự phát hiện của một mộ cổ ẩn đã làm sáng tỏ về phong tục mai táng cổ xưa.
Dạng danh từ của Find (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Find | Finds |
Kết hợp từ của Find (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lucky find May mắn tìm thấy | She made a lucky find at the charity event. Cô ấy tìm thấy may mắn tại sự kiện từ thiện. |
Prehistoric find Phát hiện thời tiền sử | The archaeologist made a prehistoric find in the cave. Nhà khảo cổ đã tìm thấy một bảo tàng tiền sử trong hang động. |
Fossil find Phát hiện hóa thạch | The archaeologist made a significant fossil find in the desert. Nhà khảo cổ học đã thực hiện một phát hiện hóa thạch đáng kể ở sa mạc. |
Exciting find Phát hiện thú vị | The social media campaign was an exciting find for the marketing team. Chiến dịch truyền thông xã hội là một phát hiện hứng thú cho nhóm tiếp thị. |
Interesting find Phát hiện thú vị | She made an interesting find on social media. Cô ấy đã phát hiện một điều thú vị trên mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "find" trong tiếng Anh có nghĩa là tìm thấy hoặc phát hiện ra điều gì đó. Đây là một động từ bất quy tắc, với dạng quá khứ là "found" và dạng phân từ là "found". Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "find" được sử dụng tương đối giống nhau trong cả văn nói và văn viết. Tuy nhiên, có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng; người Anh có xu hướng sử dụng "find" nhiều hơn trong ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật.
Từ "find" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "findan", có nguồn gốc từ tiếng Anh Tây German. Nó có liên quan đến từ tiếng Latinh "fundere", nghĩa là "đổ" hoặc "phân bố", thể hiện hành động tìm kiếm một cách chủ động. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển biến từ một khái niệm vật lý đến việc khám phá thông tin hoặc ý tưởng. Hiện nay, "find" được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động phát hiện hoặc xác định một đối tượng cụ thể trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "find" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh xác định thông tin hoặc ý chính. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để diễn đạt hành động khám phá, phát hiện hoặc đảo ngược quan điểm. Bên ngoài bối cảnh IELTS, "find" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến khám phá, nghiên cứu hay tìm kiếm thông tin, như trong nghiên cứu khoa học, phát hiện sự thật hoặc thông tin cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp