Bản dịch của từ Find trong tiếng Việt

Find

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Find(Verb)

faɪnd
faɪnd
01

Tìm thấy.

Find.

Ví dụ
02

Nhận thấy, nhận ra.

Notice, realize.

Ví dụ
03

Xác định (cái gì đó) đang hiện hữu.

Identify (something) as being present.

Ví dụ
04

Khám phá hoặc cảm nhận một cách tình cờ hoặc bất ngờ.

Discover or perceive by chance or unexpectedly.

Ví dụ
05

Tiếp cận hoặc đến được bằng một quá trình tự nhiên hoặc bình thường.

Reach or arrive at by a natural or normal process.

Ví dụ

Dạng động từ của Find (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Find

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Found

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Found

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Finds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Finding

Find(Noun)

fˈɑɪnd
fˈɑɪnd
01

Một khám phá về một cái gì đó có giá trị, điển hình là một cái gì đó được quan tâm khảo cổ học.

A discovery of something valuable, typically something of archaeological interest.

find meaning
Ví dụ

Dạng danh từ của Find (Noun)

SingularPlural

Find

Finds

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ