Bản dịch của từ Find trong tiếng Việt
Find

Find(Verb)
Tìm thấy.
Find.
Khám phá hoặc cảm nhận một cách tình cờ hoặc bất ngờ.
Discover or perceive by chance or unexpectedly.
Dạng động từ của Find (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Find |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Found |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Found |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Finds |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Finding |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "find" trong tiếng Anh có nghĩa là tìm thấy hoặc phát hiện ra điều gì đó. Đây là một động từ bất quy tắc, với dạng quá khứ là "found" và dạng phân từ là "found". Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "find" được sử dụng tương đối giống nhau trong cả văn nói và văn viết. Tuy nhiên, có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng; người Anh có xu hướng sử dụng "find" nhiều hơn trong ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật.
Từ "find" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "findan", có nguồn gốc từ tiếng Anh Tây German. Nó có liên quan đến từ tiếng Latinh "fundere", nghĩa là "đổ" hoặc "phân bố", thể hiện hành động tìm kiếm một cách chủ động. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển biến từ một khái niệm vật lý đến việc khám phá thông tin hoặc ý tưởng. Hiện nay, "find" được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động phát hiện hoặc xác định một đối tượng cụ thể trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "find" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh xác định thông tin hoặc ý chính. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để diễn đạt hành động khám phá, phát hiện hoặc đảo ngược quan điểm. Bên ngoài bối cảnh IELTS, "find" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến khám phá, nghiên cứu hay tìm kiếm thông tin, như trong nghiên cứu khoa học, phát hiện sự thật hoặc thông tin cá nhân.
Họ từ
Từ "find" trong tiếng Anh có nghĩa là tìm thấy hoặc phát hiện ra điều gì đó. Đây là một động từ bất quy tắc, với dạng quá khứ là "found" và dạng phân từ là "found". Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "find" được sử dụng tương đối giống nhau trong cả văn nói và văn viết. Tuy nhiên, có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng; người Anh có xu hướng sử dụng "find" nhiều hơn trong ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật.
Từ "find" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "findan", có nguồn gốc từ tiếng Anh Tây German. Nó có liên quan đến từ tiếng Latinh "fundere", nghĩa là "đổ" hoặc "phân bố", thể hiện hành động tìm kiếm một cách chủ động. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển biến từ một khái niệm vật lý đến việc khám phá thông tin hoặc ý tưởng. Hiện nay, "find" được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động phát hiện hoặc xác định một đối tượng cụ thể trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "find" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh xác định thông tin hoặc ý chính. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để diễn đạt hành động khám phá, phát hiện hoặc đảo ngược quan điểm. Bên ngoài bối cảnh IELTS, "find" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến khám phá, nghiên cứu hay tìm kiếm thông tin, như trong nghiên cứu khoa học, phát hiện sự thật hoặc thông tin cá nhân.

