Bản dịch của từ Valuable trong tiếng Việt

Valuable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Valuable(Adjective)

ˈvæl.jə.bəl
ˈvæl.jə.bəl
01

Quý giá, có giá trị lớn.

Precious, of great value.

Ví dụ
02

Đáng giá rất nhiều tiền.

Worth a great deal of money.

Ví dụ

Dạng tính từ của Valuable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Valuable

Có giá trị

More valuable

Có giá trị hơn

Most valuable

Có giá trị nhất

Valuable(Noun)

vˈæljəbl̩
vˈæljubl̩
01

Một vật có giá trị lớn, đặc biệt là một món đồ nhỏ thuộc tài sản cá nhân.

A thing that is of great worth, especially a small item of personal property.

valuable nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Valuable (Noun)

SingularPlural

Valuable

Valuables

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ