Bản dịch của từ Valuable trong tiếng Việt

Valuable

Adjective Noun [U/C]

Valuable (Adjective)

ˈvæl.jə.bəl
ˈvæl.jə.bəl
01

Quý giá, có giá trị lớn.

Precious, of great value.

Ví dụ

Charity work provides valuable assistance to those in need.

Công việc từ thiện mang lại sự trợ giúp quý giá cho những người gặp khó khăn.

Volunteering time is a valuable contribution to the community.

Thời gian làm tình nguyện là sự đóng góp quý giá cho cộng đồng.

Friendship is a valuable asset for mental well-being.

Tình bạn là tài sản quý giá cho sức khỏe tinh thần.

02

Đáng giá rất nhiều tiền.

Worth a great deal of money.

Ví dụ

Her valuable necklace was stolen at the social event.

Chiếc dây chuyền quý giá của cô ấy đã bị đánh cắp tại sự kiện xã hội.

The valuable antique vase was auctioned off for a high price.

Cái lọ cổ quý giá đã được bán đấu giá với giá cao.

He donated his valuable time to volunteer at the social shelter.

Anh ấy hiến thời gian quý giá của mình để làm tình nguyện viên tại trại cứu trợ xã hội.

Dạng tính từ của Valuable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Valuable

Có giá trị

More valuable

Có giá trị hơn

Most valuable

Có giá trị nhất

Kết hợp từ của Valuable (Adjective)

CollocationVí dụ

Particularly valuable

Đặc biệt quý giá

Her volunteer work is particularly valuable to the community.

Công việc tình nguyện của cô ấy đặc biệt quý giá đối với cộng đồng.

Equally valuable

Có giá trị bằng nhau

Both community service and donations are equally valuable in society.

Cả hai dịch vụ cộng đồng và quyên góp đều có giá trị tương đương trong xã hội.

Tremendously valuable

Có giá trị rất lớn

Social media is tremendously valuable for promoting small businesses.

Mạng xã hội rất quý giá để quảng cáo cho các doanh nghiệp nhỏ.

Economically valuable

Có giá trị kinh tế

Education is economically valuable for individuals seeking better job opportunities.

Giáo dục có giá trị kinh tế cho cá nhân tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.

Potentially valuable

Có thể có giá trị

Social media connections can be potentially valuable for networking.

Kết nối truyền thông xã hội có thể có giá trị tiềm năng cho mạng lưới.

Valuable (Noun)

vˈæljəbl̩
vˈæljubl̩
01

Một vật có giá trị lớn, đặc biệt là một món đồ nhỏ thuộc tài sản cá nhân.

A thing that is of great worth, especially a small item of personal property.

Ví dụ

She lost a valuable necklace at the charity event.

Cô ấy đã mất một chiếc dây chuyền quý giá tại sự kiện từ thiện.

The valuable heirloom was passed down for generations.

Di sản quý giá đã được truyền lại qua nhiều thế hệ.

His valuable collection of rare coins was stolen last night.

Bộ sưu tập quý giá của anh ta gồm các đồng xu hiếm bị mất trội đêm qua.

Dạng danh từ của Valuable (Noun)

SingularPlural

Valuable

Valuables

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Valuable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023
[...] Taking a gap year can provide experiences, but it also has disadvantages [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023
IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] I couldn't remember where I last had them, and I panicked because I had important documents and inside the house [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023
[...] Despite the fact that this method can provide experiences, it also has disadvantages [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] Plus, package holidays often come with tour guides who can show you the best spots and provide insights [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Valuable

Không có idiom phù hợp