Bản dịch của từ Valuable trong tiếng Việt
Valuable

Valuable(Adjective)
Dạng tính từ của Valuable (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Valuable Có giá trị | More valuable Có giá trị hơn | Most valuable Có giá trị nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "valuable" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có giá trị cao, có tầm quan trọng hoặc có thể mang lại lợi ích lớn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng một cách tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng khác nhau, "valuable" có thể áp dụng cho những thứ cụ thể như tài sản, thông tin hay kinh nghiệm, thể hiện sự quan trọng và hữu ích trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "valuable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "valere", có nghĩa là "có giá trị" hoặc "mạnh mẽ". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, khi nó được sử dụng để chỉ những vật phẩm hoặc tài sản có giá trị kinh tế hoặc cá nhân. Kết nối với nghĩa hiện tại, "valuable" không chỉ nhấn mạnh giá trị vật chất mà còn có thể ám chỉ đến giá trị tinh thần, chất lượng hay những phẩm chất quý giá khác trong cuộc sống.
Từ "valuable" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường diễn đạt ưu điểm và giá trị của ý tưởng, sản phẩm hoặc kinh nghiệm. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kinh tế, giáo dục và xã hội để chỉ những thứ có giá trị cao, chẳng hạn như tài sản, kiến thức hoặc mối quan hệ. Sự phổ biến của từ "valuable" nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong việc truyền đạt đánh giá và nhận thức về các yếu tố tích cực trong cuộc sống.
Họ từ
Từ "valuable" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có giá trị cao, có tầm quan trọng hoặc có thể mang lại lợi ích lớn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng một cách tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng khác nhau, "valuable" có thể áp dụng cho những thứ cụ thể như tài sản, thông tin hay kinh nghiệm, thể hiện sự quan trọng và hữu ích trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "valuable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "valere", có nghĩa là "có giá trị" hoặc "mạnh mẽ". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, khi nó được sử dụng để chỉ những vật phẩm hoặc tài sản có giá trị kinh tế hoặc cá nhân. Kết nối với nghĩa hiện tại, "valuable" không chỉ nhấn mạnh giá trị vật chất mà còn có thể ám chỉ đến giá trị tinh thần, chất lượng hay những phẩm chất quý giá khác trong cuộc sống.
Từ "valuable" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường diễn đạt ưu điểm và giá trị của ý tưởng, sản phẩm hoặc kinh nghiệm. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kinh tế, giáo dục và xã hội để chỉ những thứ có giá trị cao, chẳng hạn như tài sản, kiến thức hoặc mối quan hệ. Sự phổ biến của từ "valuable" nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong việc truyền đạt đánh giá và nhận thức về các yếu tố tích cực trong cuộc sống.

