Bản dịch của từ Valuable trong tiếng Việt
Valuable
Valuable (Adjective)
Charity work provides valuable assistance to those in need.
Công việc từ thiện mang lại sự trợ giúp quý giá cho những người gặp khó khăn.
Volunteering time is a valuable contribution to the community.
Thời gian làm tình nguyện là sự đóng góp quý giá cho cộng đồng.
Friendship is a valuable asset for mental well-being.
Tình bạn là tài sản quý giá cho sức khỏe tinh thần.
Her valuable necklace was stolen at the social event.
Chiếc dây chuyền quý giá của cô ấy đã bị đánh cắp tại sự kiện xã hội.
The valuable antique vase was auctioned off for a high price.
Cái lọ cổ quý giá đã được bán đấu giá với giá cao.
He donated his valuable time to volunteer at the social shelter.
Anh ấy hiến thời gian quý giá của mình để làm tình nguyện viên tại trại cứu trợ xã hội.
Dạng tính từ của Valuable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Valuable Có giá trị | More valuable Có giá trị hơn | Most valuable Có giá trị nhất |
Kết hợp từ của Valuable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Particularly valuable Đặc biệt quý giá | Her volunteer work is particularly valuable to the community. Công việc tình nguyện của cô ấy đặc biệt quý giá đối với cộng đồng. |
Equally valuable Có giá trị bằng nhau | Both community service and donations are equally valuable in society. Cả hai dịch vụ cộng đồng và quyên góp đều có giá trị tương đương trong xã hội. |
Tremendously valuable Có giá trị rất lớn | Social media is tremendously valuable for promoting small businesses. Mạng xã hội rất quý giá để quảng cáo cho các doanh nghiệp nhỏ. |
Economically valuable Có giá trị kinh tế | Education is economically valuable for individuals seeking better job opportunities. Giáo dục có giá trị kinh tế cho cá nhân tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn. |
Potentially valuable Có thể có giá trị | Social media connections can be potentially valuable for networking. Kết nối truyền thông xã hội có thể có giá trị tiềm năng cho mạng lưới. |
Valuable (Noun)
She lost a valuable necklace at the charity event.
Cô ấy đã mất một chiếc dây chuyền quý giá tại sự kiện từ thiện.
The valuable heirloom was passed down for generations.
Di sản quý giá đã được truyền lại qua nhiều thế hệ.
His valuable collection of rare coins was stolen last night.
Bộ sưu tập quý giá của anh ta gồm các đồng xu hiếm bị mất trội đêm qua.
Dạng danh từ của Valuable (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Valuable | Valuables |
Họ từ
Từ "valuable" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có giá trị cao, có tầm quan trọng hoặc có thể mang lại lợi ích lớn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng một cách tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng khác nhau, "valuable" có thể áp dụng cho những thứ cụ thể như tài sản, thông tin hay kinh nghiệm, thể hiện sự quan trọng và hữu ích trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "valuable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "valere", có nghĩa là "có giá trị" hoặc "mạnh mẽ". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, khi nó được sử dụng để chỉ những vật phẩm hoặc tài sản có giá trị kinh tế hoặc cá nhân. Kết nối với nghĩa hiện tại, "valuable" không chỉ nhấn mạnh giá trị vật chất mà còn có thể ám chỉ đến giá trị tinh thần, chất lượng hay những phẩm chất quý giá khác trong cuộc sống.
Từ "valuable" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường diễn đạt ưu điểm và giá trị của ý tưởng, sản phẩm hoặc kinh nghiệm. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kinh tế, giáo dục và xã hội để chỉ những thứ có giá trị cao, chẳng hạn như tài sản, kiến thức hoặc mối quan hệ. Sự phổ biến của từ "valuable" nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong việc truyền đạt đánh giá và nhận thức về các yếu tố tích cực trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp