Bản dịch của từ Worth trong tiếng Việt
Worth

Worth(Adjective)
Đáng giá, xứng đáng.
Worth it, worth it.
Có giá trị tương đương với tổng hoặc mục được chỉ định.
Equivalent in value to the sum or item specified.
Đủ tốt, quan trọng hoặc thú vị để được đối xử hoặc coi trọng theo cách được chỉ định.
Sufficiently good, important, or interesting to be treated or regarded in the way specified.
Dạng tính từ của Worth (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Worth Giá trị | More worth Giá trị hơn | Most worth Giá trị nhất |
Worth(Noun)

Dạng danh từ của Worth (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Worth | Worths |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "worth" trong tiếng Anh có nghĩa là giá trị hoặc giá trị tương đối của một cái gì đó. Trong ngữ cảnh tài chính, nó thường chỉ sự giá trị của một tài sản hoặc hàng hóa. "Worth" có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ. Ở Anh và Mỹ, cách phát âm và cách viết có thể tương tự, nhưng trong một số trường hợp, “worth” có thể đi kèm với cấu trúc ngữ pháp khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở cách dùng ngữ pháp mà còn ở các bối cảnh xã hội mà từ này có thể được áp dụng.
Từ "worth" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "weorþ", có nghĩa là giá trị hoặc tầm quan trọng. Gốc Latin của từ này liên quan đến "verus", mang ý nghĩa chân thật. Trong lịch sử, từ "worth" đã được sử dụng để diễn tả giá trị về mặt vật chất lẫn tinh thần, nhấn mạnh giá trị mà một người hay vật sở hữu. Ngày nay, "worth" vẫn thể hiện ý nghĩa tương tự, liên quan đến giá trị cá nhân và xã hội trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "worth" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến giá trị tài sản hoặc giá trị cá nhân. Trong Reading, "worth" thường đề cập đến giá trị của một sự vật hay ý tưởng. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về lợi ích hoặc giá trị của một sự lựa chọn. Ngoài ra, "worth" cũng phổ biến trong ngữ cảnh thương mại và kinh tế khi đánh giá giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ.
Họ từ
Từ "worth" trong tiếng Anh có nghĩa là giá trị hoặc giá trị tương đối của một cái gì đó. Trong ngữ cảnh tài chính, nó thường chỉ sự giá trị của một tài sản hoặc hàng hóa. "Worth" có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ. Ở Anh và Mỹ, cách phát âm và cách viết có thể tương tự, nhưng trong một số trường hợp, “worth” có thể đi kèm với cấu trúc ngữ pháp khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở cách dùng ngữ pháp mà còn ở các bối cảnh xã hội mà từ này có thể được áp dụng.
Từ "worth" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "weorþ", có nghĩa là giá trị hoặc tầm quan trọng. Gốc Latin của từ này liên quan đến "verus", mang ý nghĩa chân thật. Trong lịch sử, từ "worth" đã được sử dụng để diễn tả giá trị về mặt vật chất lẫn tinh thần, nhấn mạnh giá trị mà một người hay vật sở hữu. Ngày nay, "worth" vẫn thể hiện ý nghĩa tương tự, liên quan đến giá trị cá nhân và xã hội trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "worth" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến giá trị tài sản hoặc giá trị cá nhân. Trong Reading, "worth" thường đề cập đến giá trị của một sự vật hay ý tưởng. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về lợi ích hoặc giá trị của một sự lựa chọn. Ngoài ra, "worth" cũng phổ biến trong ngữ cảnh thương mại và kinh tế khi đánh giá giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ.
