Bản dịch của từ Worth trong tiếng Việt
Worth
Worth (Adjective)
Đáng giá, xứng đáng.
Worth it, worth it.
The charity event was worth attending for a good cause.
Sự kiện từ thiện đáng tham dự vì một mục đích chính đáng.
Her volunteer work was worth the effort to help others.
Công việc tình nguyện của cô ấy đáng để cô ấy nỗ lực giúp đỡ người khác.
The social media campaign was worth the investment for visibility.
Chiến dịch truyền thông xã hội đáng được đầu tư để có được tầm nhìn.
Có giá trị tương đương với tổng hoặc mục được chỉ định.
Equivalent in value to the sum or item specified.
Her donation was worth a hundred dollars.
Sự quyên góp của cô ấy đáng giá một trăm đô la.
The antique vase is worth a fortune.
Cái lọ cổ này đáng giá một gia sản.
Their friendship is worth more than gold.
Tình bạn của họ đáng giá hơn vàng.
Đủ tốt, quan trọng hoặc thú vị để được đối xử hoặc coi trọng theo cách được chỉ định.
Sufficiently good, important, or interesting to be treated or regarded in the way specified.
Her volunteer work is worth recognition.
Công việc tình nguyện của cô ấy đáng được công nhận.
The charity event was worth attending.
Sự kiện từ thiện đáng đi tham gia.
His advice is worth considering.
Lời khuyên của anh ấy đáng được cân nhắc.
Dạng tính từ của Worth (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Worth Giá trị | More worth Giá trị hơn | Most worth Giá trị nhất |
Kết hợp từ của Worth (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Reportedly worth Được cho biết có giá trị khoảng | The new social media platform is reportedly worth millions. Nền tảng truyền thông xã hội mới được cho là trị giá hàng triệu đô la. |
Almost worth Hầu hết đáng giá | His social media following is almost worth a fortune. Mạng xã hội của anh ấy gần như đáng giá một gia tài. |
Probably worth Có lẽ đáng | It's probably worth attending the charity event to support the cause. Có lẽ đáng giá khi tham dự sự kiện từ thiện để ủng hộ mục đích. |
Barely worth Chỉ đáng kể | Her social media presence is barely worth mentioning. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy chỉ đáng kể với tên. |
Hardly worth Khó mà đáng | His social media presence is hardly worth mentioning. Sự hiện diện trên mạng xã hội của anh ấy hầu như không đáng kể. |
Worth (Noun)
Her worth in the company increased after the successful project.
Giá trị của cô ấy trong công ty tăng sau dự án thành công.
The worth of his art collection is estimated at millions.
Giá trị của bộ sưu tập nghệ thuật của anh ấy được ước lượng hàng triệu đô la.
Charity events often raise funds for causes that are worth supporting.
Các sự kiện từ thiện thường gây quỹ cho những nguyên nhân đáng được ủng hộ.
Her worth in the company increased after the successful project.
Giá trị của cô ấy trong công ty tăng sau dự án thành công.
The worth of the charity event was over $10,000.
Giá trị của sự kiện từ thiện là hơn 10.000 đô la.
His worth as a mentor was recognized by many young professionals.
Giá trị của anh ấy như một người hướng dẫn được nhiều chuyên gia trẻ công nhận.
Dạng danh từ của Worth (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Worth | Worths |
Kết hợp từ của Worth (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Moral worth Giá trị đạo đức | Her actions demonstrated her high moral worth in society. Hành động của cô ấy đã chứng minh giá trị đạo đức cao của mình trong xã hội. |
Intrinsic worth Giá trị nội tại | Her kindness has intrinsic worth in the community. Điều lành mạnh của cô ấy có giá trị bẩm sinh trong cộng đồng. |
Self worth Giá trị bản thân | Her self worth improved after joining the supportive social group. Giá trị bản thân của cô ấy cải thiện sau khi tham gia nhóm xã hội hỗ trợ. |
True worth Đáng giá | Her true worth as a volunteer shone during the charity event. Giá trị thực sự của cô ấy như một tình nguyện viên lóng lánh trong sự kiện từ thiện. |
Real worth Giá trị thực | Her real worth was evident in her selfless actions. Giá trị thực sự của cô ấy được thấy rõ trong những hành động vô tư của mình. |
Họ từ
Từ "worth" trong tiếng Anh có nghĩa là giá trị hoặc giá trị tương đối của một cái gì đó. Trong ngữ cảnh tài chính, nó thường chỉ sự giá trị của một tài sản hoặc hàng hóa. "Worth" có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ. Ở Anh và Mỹ, cách phát âm và cách viết có thể tương tự, nhưng trong một số trường hợp, “worth” có thể đi kèm với cấu trúc ngữ pháp khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở cách dùng ngữ pháp mà còn ở các bối cảnh xã hội mà từ này có thể được áp dụng.
Từ "worth" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "weorþ", có nghĩa là giá trị hoặc tầm quan trọng. Gốc Latin của từ này liên quan đến "verus", mang ý nghĩa chân thật. Trong lịch sử, từ "worth" đã được sử dụng để diễn tả giá trị về mặt vật chất lẫn tinh thần, nhấn mạnh giá trị mà một người hay vật sở hữu. Ngày nay, "worth" vẫn thể hiện ý nghĩa tương tự, liên quan đến giá trị cá nhân và xã hội trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "worth" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến giá trị tài sản hoặc giá trị cá nhân. Trong Reading, "worth" thường đề cập đến giá trị của một sự vật hay ý tưởng. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về lợi ích hoặc giá trị của một sự lựa chọn. Ngoài ra, "worth" cũng phổ biến trong ngữ cảnh thương mại và kinh tế khi đánh giá giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Worth
Lợi dụng tình thế/ Tranh thủ cơ hội/ Tận dụng mọi thứ có thể
To exploit a problem, disability, or injury to get as much sympathy or compensation as possible.
She pretended to be more injured than she was to play it for all it's worth.
Cô ấy giả vờ bị thương nặng hơn để tận dụng tối đa.