Bản dịch của từ Deal trong tiếng Việt
Deal
Deal (Verb)
Giải quyết; đối phó.
Handle; deal.
She deals with customer complaints professionally.
Cô ấy giải quyết các khiếu nại của khách hàng một cách chuyên nghiệp.
He always knows how to deal with difficult situations.
Anh ấy luôn biết cách giải quyết những tình huống khó khăn.
The team must deal with the aftermath of the social media scandal.
Đội ngũ phải giải quyết hậu quả của vụ bê bối trên mạng xã hội.
Phân phát (thẻ) theo thứ tự luân phiên cho người chơi trong một trò chơi hoặc một vòng.
Distribute (cards) in an orderly rotation to players for a game or round.
During the poker game, the dealer will deal cards to each player.
Trong trò chơi poker, người chia bài sẽ chia bài cho từng người chơi.
She deals the cards quickly and efficiently during every round.
Cô chia bài nhanh chóng và hiệu quả trong mỗi vòng chơi.
The dealer deals the cards clockwise around the table during the game.
Người chia bài chia bài theo chiều kim đồng hồ quanh bàn trong suốt trò chơi.
He deals in antique furniture.
Anh ấy kinh doanh đồ nội thất cổ.
She deals in second-hand clothes.
Cô ấy kinh doanh quần áo cũ.
They deal in organic produce.
Họ kinh doanh sản phẩm hữu cơ.
Thực hiện các biện pháp liên quan đến (ai đó hoặc điều gì đó), đặc biệt với mục đích làm cho điều gì đó đúng đắn.
Take measures concerning (someone or something), especially with the intention of putting something right.
The government needs to deal with poverty in urban areas.
Chính phủ cần giải quyết tình trạng nghèo đói ở các khu vực thành thị.
Charities often deal with issues related to homelessness and hunger.
Các tổ chức từ thiện thường giải quyết các vấn đề liên quan đến tình trạng vô gia cư và nạn đói.
Social workers deal with cases of abuse and neglect in communities.
Nhân viên xã hội giải quyết các trường hợp lạm dụng và bỏ bê trong cộng đồng.
He dealt with the issue head-on.
Anh ấy đã giải quyết vấn đề một cách trực tiếp.
The government dealt a heavy blow to corruption.
Chính phủ đã giáng một đòn nặng nề vào nạn tham nhũng.
She dealt with the situation calmly.
Cô ấy đã giải quyết tình hình một cách bình tĩnh.
Dạng động từ của Deal (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deal |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dealt |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dealt |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dealing |
Kết hợp từ của Deal (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deal directly Đàm phán trực tiếp | They deal directly with customers to address their concerns. Họ đối mặt trực tiếp với khách hàng để giải quyết vấn đề của họ. |
Deal (Noun)
Quá trình chia bài cho người chơi trong trò chơi bài.
The process of distributing the cards to players in a card game.
During the card game, the dealer handles the deal of cards.
Trong trò chơi bài, người chia bài sẽ xử lý việc chia bài.
The deal in poker determines the starting player.
Chia bài trong bài poker sẽ xác định người chơi bắt đầu.
She won the game thanks to a lucky deal.
Cô ấy thắng trò chơi nhờ một ván bài may mắn.
The new social center was built using local deal wood.
Trung tâm xã hội mới được xây dựng bằng gỗ thỏa thuận địa phương.
The community hall was constructed with sturdy deal beams.
Hội trường cộng đồng được xây dựng với dầm thỏa thuận chắc chắn.
The school playground was renovated with sustainable deal timber.
Sân chơi của trường được cải tạo bằng gỗ thỏa thuận bền vững.
The business deal between Company A and Company B was mutually beneficial.
Thỏa thuận kinh doanh giữa Công ty A và Công ty B mang lại lợi ích chung.
The political deal was reached after intense negotiations between the two parties.
Thỏa thuận chính trị đã đạt được sau các cuộc đàm phán căng thẳng giữa hai bên.
The social deal aimed to promote collaboration among community members.
Thỏa thuận xã hội nhằm mục đích thúc đẩy sự hợp tác giữa các thành viên cộng đồng.
Dạng danh từ của Deal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Deal | Deals |
Kết hợp từ của Deal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sponsorship deal Thỏa thuận tài trợ | The company signed a sponsorship deal with a local charity. Công ty đã ký một thỏa thuận tài trợ với một tổ chức từ thiện địa phương. |
Major deal Vấn đề lớn | The charity organization made a major deal with a big corporation. Tổ chức từ thiện đã ký một thỏa thuận lớn với một tập đoàn lớn. |
Last-minute deal Ưu đãi phút cuối | They made a last-minute deal to attend the charity event. Họ đã thống nhất thỏa thuận cuối cùng để tham gia sự kiện từ thiện. |
Pay deal Thỏa thuận thanh toán | The company reached a new pay deal with its employees. Công ty đã đạt được một thỏa thuận lương mới với nhân viên. |
Raw deal Thỏa thuận dai dẳng | She felt like she got a raw deal in the social club. Cô ấy cảm thấy như cô ấy đã nhận được một thỏa thuận không công bằng trong câu lạc bộ xã hội. |
Họ từ
Từ "deal" trong tiếng Anh có nghĩa là thỏa thuận hoặc giao dịch, thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại hoặc hợp đồng. Trong tiếng Anh Anh, "deal" có thể bao gồm cả việc đưa ra những hợp đồng chính thức và giao dịch không chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và mang tính chất thân mật hơn. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu khu vực.
Từ "deal" có nguồn gốc từ tiếng Old English "dǣlan", mang nghĩa là phân chia hoặc phân phối. Gốc Latin của từ này liên quan đến "dis" (tách ra) và "ala" (phân chia). Qua lịch sử, "deal" đã phát triển nghĩa rộng hơn, bao gồm hành động trao đổi hoặc thỏa thuận giữa các bên. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ việc thỏa thuận trong kinh doanh hoặc các mô hình hợp tác, phản ánh sự chuyển đổi từ khái niệm phân chia sang trao đổi và giao dịch.
Từ "deal" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, thường liên quan đến chủ đề kinh doanh, thương mại và sự đồng thuận trong xã hội. Trong Writing và Speaking, từ này được sử dụng để thể hiện sự thỏa thuận hoặc giải quyết vấn đề. Ngoài ra, "deal" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh hàng ngày như các cuộc thảo luận về hợp đồng, giao dịch, hoặc các tình huống trong kinh doanh, thể hiện khả năng thương lượng và tương tác giữa các bên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Deal
Gian thương lừa đảo/ Buôn gian bán lận
A questionable and possibly dishonest deal or transaction.
He was involved in a shady deal with the corrupt businessman.
Anh ta đã tham gia vào một thỏa thuận lừa đảo với doanh nhân tham nhũng.