Bản dịch của từ Blow trong tiếng Việt

Blow

Noun [U/C] Verb

Blow (Noun)

blˈoʊ
blˈoʊ
01

Một cú đánh mạnh bằng tay, vũ khí hoặc vật cứng.

A powerful stroke with a hand, weapon, or hard object.

Ví dụ

The blow from the protestor's fist was unexpected.

Cú đấm từ người biểu tình là không ngờ.

The blow to the government's reputation caused uproar.

Cú đau vào uy tín của chính phủ gây náo loạn.

The blow to social harmony was felt by all.

Cú đau vào sự hòa hợp xã hội được cảm nhận bởi mọi người.

02

Trạng thái hoặc thời kỳ ra hoa.

The state or period of flowering.

Ví dụ

The blow of the protest led to significant changes.

Cú đánh của cuộc biểu tình dẫn đến những thay đổi đáng kể.

The blow of the movement inspired many to join.

Cú đánh của phong trào truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia.

The blow of the campaign brought awareness to the issue.

Cú đánh của chiến dịch tạo ra sự nhận thức về vấn đề.

03

Cần sa hoặc cocaine.

Cannabis or cocaine.

Ví dụ

He was caught with a blow in his possession.

Anh ta bị bắt với một lượng ma túy trong tay.

The police conducted a raid and seized several blows.

Cảnh sát tiến hành cuộc đột kích và tịch thu nhiều lượng ma túy.

The community is working to combat the spread of blows.

Cộng đồng đang làm việc để chống lại sự lây lan của ma túy.

04

Hành động thổi một nhạc cụ.

An act of blowing an instrument.

Ví dụ

The trumpet player's blow was powerful and resonant.

Cú thổi của người chơi kèn trumpet mạnh mẽ và vang.

His flute blow filled the room with beautiful music.

Cú thổi sáo của anh ta lấp đầy phòng với âm nhạc đẹp.

The saxophonist's blow captivated the audience with its soulful sound.

Cú thổi của người chơi saxophone thu hút khán giả bằng âm thanh đầy hồn.

05

Gió mạnh.

A strong wind.

Ví dụ

The blow of the wind ruined the outdoor social event.

Cơn gió phá hỏng sự kiện xã hội ngoài trời.

The unexpected blow disrupted the social gathering in the park.

Cơn gió bất ngờ làm gián đoạn buổi tụ tập xã hội ở công viên.

The strong blow of wind made everyone rush indoors at the social gathering.

Cơn gió mạnh khiến mọi người lao vào trong khi tụ tập xã hội.

Dạng danh từ của Blow (Noun)

SingularPlural

Blow

Blows

Kết hợp từ của Blow (Noun)

CollocationVí dụ

A bit of a blow

Một cú đánh nhẹ

Losing a friend can be a bit of a blow.

Mất một người bạn có thể là một cú sốc nhỏ.

The force of the blow

Sức đánh

The force of the blow knocked him to the ground.

Lực của cú đánh đẩy anh ta ngã xuống đất.

Come to blows

Vào cuộc chiến

The argument between john and peter almost came to blows.

Cuộc cãi cọ giữa john và peter gần như đánh nhau.

Flurry of blows

Hàng loạt cú đánh

He endured a flurry of blows during the social unrest.

Anh ta chịu đựng một loạt các cú đánh trong sự hỗn loạn xã hội.

Blow (Verb)

blˈoʊ
blˈoʊ
01

Thực hiện tán tỉnh (một người đàn ông).

Perform fellatio on (a man).

Ví dụ

She refused to blow him during the party.

Cô ấy từ chối thổi kèn anh ấy trong buổi tiệc.

He asked his girlfriend to blow him discreetly.

Anh ấy yêu cầu bạn gái thổi kèn anh ấy một cách kín đáo.

The scandal involved a celebrity caught blowing someone in public.

Vụ bê bối liên quan đến một ngôi sao bị bắt quả tang khi thổi kèn ai đó trên phố.

02

Chết tiệt.

Damn.

Ví dụ

She blew her chance to win the competition.

Cô ấy đã đánh mất cơ hội để giành chiến thắng.

His outburst caused him to blow his reputation in town.

Sự bùng nổ của anh ấy khiến anh ấy hủy hoại uy tín của mình trong thị trấn.

The scandal might blow up and affect the whole community.

Vụ bê bối có thể bùng phát và ảnh hưởng đến cả cộng đồng.

03

Cực kỳ tệ hoặc không được chào đón.

Be extremely bad or unwelcome.

Ví dụ

The news of the scandal blew up in the community.

Tin tức về vụ bê bối đã bùng phát trong cộng đồng.

The video exposing the corruption blew the lid off the issue.

Video vạch trần tham nhũng đã làm hé lộ vấn đề.

The protest against the new policy blew up on social media.

Cuộc biểu tình chống chính sách mới đã bùng lên trên mạng xã hội.

04

Hoàn toàn vụng về (một cơ hội)

Completely bungle (an opportunity)

Ví dụ

He blew his chance to join the club by missing the deadline.

Anh ấy đã bỏ lỡ cơ hội tham gia câu lạc bộ vì đã bỏ qua hạn chót.

She blew her interview by arriving late and unprepared.

Cô ấy đã làm hỏng buổi phỏng vấn bằng cách đến muộn và không chuẩn bị.

They blew their chance to win the competition due to a mistake.

Họ đã bỏ lỡ cơ hội giành chiến thắng trong cuộc thi vì một sai lầm.

05

(của một vụ nổ hoặc thiết bị nổ) dịch chuyển dữ dội hoặc bay đi.

(of an explosion or explosive device) displace violently or send flying.

Ví dụ

The terrorist attack blew up the building.

Vụ tấn công khủng bố đã làm nổ tung tòa nhà.

The explosion blew out all the windows on the street.

Vụ nổ đã làm vỡ tất cả cửa sổ trên đường.

The bomb blew up the car parked outside the cafe.

Quả bom đã làm nổ tung chiếc xe đậu bên ngoài quán cà phê.

06

Chi tiêu liều lĩnh.

Spend recklessly.

Ví dụ

She blew all her money on expensive clothes.

Cô ấy đã tiêu hết tiền vào quần áo đắt tiền.

He blows his salary on nights out with friends.

Anh ấy tiêu lương cho những đêm đi chơi với bạn bè.

They often blow their savings on lavish vacations.

Họ thường xuyên tiêu tiết kiệm vào những kỳ nghỉ xa xỉ.

07

(ruồi) đẻ trứng vào hoặc trên (cái gì đó).

(of flies) lay eggs in or on (something).

Ví dụ

Flies blow eggs on food, causing contamination.

Ruồi đẻ trứng lên thức ăn, gây ô nhiễm.

The health inspector found flies blowing eggs in restaurants.

Người kiểm tra vệ sinh phát hiện ruồi đẻ trứng trong nhà hàng.

To prevent flies from blowing eggs, cover food properly.

Để ngăn ruồi đẻ trứng, phủ kín thức ăn đúng cách.

08

(của một người) đẩy không khí ra ngoài qua đôi môi mím lại.

(of a person) expel air through pursed lips.

Ví dụ

She blew out the candles on her birthday cake.

Cô ấy thổi tắt nến trên bánh sinh nhật của mình.

He blew a kiss to his girlfriend before leaving.

Anh ấy hôn một nụ hôn cho bạn gái trước khi rời đi.

The child blew bubbles at the park with his friends.

Đứa trẻ thổi bong bóng ở công viên với bạn bè.

She blew out the candles on her birthday cake.

Cô ấy thổi tắt nến trên bánh sinh nhật của mình.

He didn't blow his chance to impress the IELTS examiner.

Anh ấy không bỏ lỡ cơ hội để gây ấn tượng với người chấm IELTS.

09

(của gió) chuyển động tạo ra dòng không khí.

(of wind) move creating an air current.

Ví dụ

The wind blows fiercely during the storm.

Gió thổi mạnh trong cơn bão.

The gentle breeze blows through the open windows.

Gió nhẹ thổi qua cửa sổ mở.

The strong gust of wind blows away the leaves.

Cơn gió mạnh thổi bay lá cây.

The strong wind blew away all the papers on the table.

Cơn gió mạnh đã thổi bay tất cả các tờ giấy trên bàn.

The wind didn't blow during the outdoor social event.

Gió không thổi trong sự kiện xã hội ngoài trời.

10

Ra hoa hoặc ở trong hoa.

Produce flowers or be in flower.

Ví dụ

The garden blows with colorful flowers.

Vườn đang đầy hoa sặc sỡ.

The park blows with cherry blossoms in spring.

Công viên đầy hoa anh đào vào mùa xuân.

The street blows with fragrant roses during summer.

Đường phố đầy hoa hồng thơm vào mùa hè.

Dạng động từ của Blow (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Blow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blew

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blown

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blowing

Kết hợp từ của Blow (Verb)

CollocationVí dụ

Blow something off course

Thổi mất hướng

The strong wind blew the balloons off course during the parade.

Cơn gió mạnh đã thổi các quả bóng ra khỏi quỹ đạo trong cuộc diễu hành.

See which way the wind is blowing

Nhìn xem gió đang thổi về đâu

In a changing society, it's important to see which way the wind is blowing.

Trong một xã hội đang thay đổi, quan trọng là nhìn thấy hướng gió đang thổi.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blow cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
[...] As I out the candles on the cake, I wished that our friendship would last forever [...]Trích: Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]
[...] Overall, the formation of sand dunes involves three main stages, beginning when sand particles are from dry to wet ground by the wind and ending when sand dunes are formed on wet ground [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]

Idiom with Blow

blˈoʊ sˈʌmwˌʌn ˈoʊvɚ

Làm ai đó ngạc nhiên đến mức không đứng vững

To surprise or astound someone.

The news of her promotion blew everyone over at the office.

Tin về việc được thăng chức của cô ấy đã khiến mọi người ở văn phòng ngạc nhiên.

lˈænd ə blˈoʊ

Nói trúng tim đen

To make a point.

She landed a blow by exposing the corruption within the government.

Cô ấy đã gây ra một cú đánh bằng cách tiết lộ sự tham nhũng trong chính phủ.

Blow someone or something out of the water

blˈoʊ sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ ˈaʊt ˈʌv ðə wˈɔtɚ

Đánh bại hoàn toàn/ Đập tan kế hoạch

To destroy utterly someone or something, such as a plan.

The new technology blew the competitors out of the water.

Công nghệ mới đã phá hủy đối thủ hoàn toàn.

Blow something to smithereens

blˈoʊ sˈʌmθɨŋ tˈu smˌɪðɚˈinz

Đập tan tành/ Phá tan thành mây khói

To destroy an idea or plan by exposing its faults.

The scandal blew the company's reputation to smithereens.

Vụ bê bối đã phá hủy danh tiếng của công ty.

Thành ngữ cùng nghĩa: blow something to bits...