Bản dịch của từ Blow trong tiếng Việt
Blow
Blow (Noun)
The blow from the protestor's fist was unexpected.
Cú đấm từ người biểu tình là không ngờ.
The blow to the government's reputation caused uproar.
Cú đau vào uy tín của chính phủ gây náo loạn.
The blow to social harmony was felt by all.
Cú đau vào sự hòa hợp xã hội được cảm nhận bởi mọi người.
The blow of the protest led to significant changes.
Cú đánh của cuộc biểu tình dẫn đến những thay đổi đáng kể.
The blow of the movement inspired many to join.
Cú đánh của phong trào truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia.
The blow of the campaign brought awareness to the issue.
Cú đánh của chiến dịch tạo ra sự nhận thức về vấn đề.
Cần sa hoặc cocaine.
Cannabis or cocaine.
He was caught with a blow in his possession.
Anh ta bị bắt với một lượng ma túy trong tay.
The police conducted a raid and seized several blows.
Cảnh sát tiến hành cuộc đột kích và tịch thu nhiều lượng ma túy.
The community is working to combat the spread of blows.
Cộng đồng đang làm việc để chống lại sự lây lan của ma túy.
Hành động thổi một nhạc cụ.
An act of blowing an instrument.
The trumpet player's blow was powerful and resonant.
Cú thổi của người chơi kèn trumpet mạnh mẽ và vang.
His flute blow filled the room with beautiful music.
Cú thổi sáo của anh ta lấp đầy phòng với âm nhạc đẹp.
The saxophonist's blow captivated the audience with its soulful sound.
Cú thổi của người chơi saxophone thu hút khán giả bằng âm thanh đầy hồn.
The blow of the wind ruined the outdoor social event.
Cơn gió phá hỏng sự kiện xã hội ngoài trời.
The unexpected blow disrupted the social gathering in the park.
Cơn gió bất ngờ làm gián đoạn buổi tụ tập xã hội ở công viên.
The strong blow of wind made everyone rush indoors at the social gathering.
Cơn gió mạnh khiến mọi người lao vào trong khi tụ tập xã hội.
Dạng danh từ của Blow (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blow | Blows |
Kết hợp từ của Blow (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A bit of a blow Một cú đánh nhẹ | Losing a friend can be a bit of a blow. Mất một người bạn có thể là một cú sốc nhỏ. |
The force of the blow Sức đánh | The force of the blow knocked him to the ground. Lực của cú đánh đẩy anh ta ngã xuống đất. |
Come to blows Vào cuộc chiến | The argument between john and peter almost came to blows. Cuộc cãi cọ giữa john và peter gần như đánh nhau. |
Flurry of blows Hàng loạt cú đánh | He endured a flurry of blows during the social unrest. Anh ta chịu đựng một loạt các cú đánh trong sự hỗn loạn xã hội. |
Blow (Verb)
She refused to blow him during the party.
Cô ấy từ chối thổi kèn anh ấy trong buổi tiệc.
He asked his girlfriend to blow him discreetly.
Anh ấy yêu cầu bạn gái thổi kèn anh ấy một cách kín đáo.
The scandal involved a celebrity caught blowing someone in public.
Vụ bê bối liên quan đến một ngôi sao bị bắt quả tang khi thổi kèn ai đó trên phố.
Chết tiệt.
Damn.
She blew her chance to win the competition.
Cô ấy đã đánh mất cơ hội để giành chiến thắng.
His outburst caused him to blow his reputation in town.
Sự bùng nổ của anh ấy khiến anh ấy hủy hoại uy tín của mình trong thị trấn.
The scandal might blow up and affect the whole community.
Vụ bê bối có thể bùng phát và ảnh hưởng đến cả cộng đồng.
The news of the scandal blew up in the community.
Tin tức về vụ bê bối đã bùng phát trong cộng đồng.
The video exposing the corruption blew the lid off the issue.
Video vạch trần tham nhũng đã làm hé lộ vấn đề.
The protest against the new policy blew up on social media.
Cuộc biểu tình chống chính sách mới đã bùng lên trên mạng xã hội.
Hoàn toàn vụng về (một cơ hội)
Completely bungle (an opportunity)
He blew his chance to join the club by missing the deadline.
Anh ấy đã bỏ lỡ cơ hội tham gia câu lạc bộ vì đã bỏ qua hạn chót.
She blew her interview by arriving late and unprepared.
Cô ấy đã làm hỏng buổi phỏng vấn bằng cách đến muộn và không chuẩn bị.
They blew their chance to win the competition due to a mistake.
Họ đã bỏ lỡ cơ hội giành chiến thắng trong cuộc thi vì một sai lầm.
The terrorist attack blew up the building.
Vụ tấn công khủng bố đã làm nổ tung tòa nhà.
The explosion blew out all the windows on the street.
Vụ nổ đã làm vỡ tất cả cửa sổ trên đường.
The bomb blew up the car parked outside the cafe.
Quả bom đã làm nổ tung chiếc xe đậu bên ngoài quán cà phê.
Chi tiêu liều lĩnh.
She blew all her money on expensive clothes.
Cô ấy đã tiêu hết tiền vào quần áo đắt tiền.
He blows his salary on nights out with friends.
Anh ấy tiêu lương cho những đêm đi chơi với bạn bè.
They often blow their savings on lavish vacations.
Họ thường xuyên tiêu tiết kiệm vào những kỳ nghỉ xa xỉ.
Flies blow eggs on food, causing contamination.
Ruồi đẻ trứng lên thức ăn, gây ô nhiễm.
The health inspector found flies blowing eggs in restaurants.
Người kiểm tra vệ sinh phát hiện ruồi đẻ trứng trong nhà hàng.
To prevent flies from blowing eggs, cover food properly.
Để ngăn ruồi đẻ trứng, phủ kín thức ăn đúng cách.
She blew out the candles on her birthday cake.
Cô ấy thổi tắt nến trên bánh sinh nhật của mình.
He blew a kiss to his girlfriend before leaving.
Anh ấy hôn một nụ hôn cho bạn gái trước khi rời đi.
The child blew bubbles at the park with his friends.
Đứa trẻ thổi bong bóng ở công viên với bạn bè.
She blew out the candles on her birthday cake.
Cô ấy thổi tắt nến trên bánh sinh nhật của mình.
He didn't blow his chance to impress the IELTS examiner.
Anh ấy không bỏ lỡ cơ hội để gây ấn tượng với người chấm IELTS.
The wind blows fiercely during the storm.
Gió thổi mạnh trong cơn bão.
The gentle breeze blows through the open windows.
Gió nhẹ thổi qua cửa sổ mở.
The strong gust of wind blows away the leaves.
Cơn gió mạnh thổi bay lá cây.
The strong wind blew away all the papers on the table.
Cơn gió mạnh đã thổi bay tất cả các tờ giấy trên bàn.
The wind didn't blow during the outdoor social event.
Gió không thổi trong sự kiện xã hội ngoài trời.
The garden blows with colorful flowers.
Vườn đang đầy hoa sặc sỡ.
The park blows with cherry blossoms in spring.
Công viên đầy hoa anh đào vào mùa xuân.
The street blows with fragrant roses during summer.
Đường phố đầy hoa hồng thơm vào mùa hè.
Dạng động từ của Blow (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blew |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blown |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blowing |
Kết hợp từ của Blow (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Blow something off course Thổi mất hướng | The strong wind blew the balloons off course during the parade. Cơn gió mạnh đã thổi các quả bóng ra khỏi quỹ đạo trong cuộc diễu hành. |
See which way the wind is blowing Nhìn xem gió đang thổi về đâu | In a changing society, it's important to see which way the wind is blowing. Trong một xã hội đang thay đổi, quan trọng là nhìn thấy hướng gió đang thổi. |
Họ từ
Từ "blow" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chính là "thổi" hay "đánh" (với một lực mạnh). Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như trong bài hát "blow" (thổi gió) hay để chỉ một cú đánh hoặc tác động mạnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các cụm từ hay thành ngữ. Một số hình thức khác của từ này bao gồm "blown" (dạng quá khứ) và "blowing" (dạng phân từ hiện tại).
Từ "blow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blōwan", xuất phát từ gốc Proto-Germanic "*blēwaną", liên quan đến tiếng Đức "blasen" và tiếng Scandinavia "bla". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động thổi hoặc làm di chuyển không khí. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm nhiều khái niệm như tạo ra sức mạnh, sự tấn công và sự thất bại, phản ánh sự đa dạng trong cách sử dụng ngôn ngữ hiện đại.
Từ "blow" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, có thể được tìm thấy chủ yếu trong bài thi Nghe và Đọc, liên quan đến các tình huống như thiên tai, sự chuyển động của không khí, hoặc các hành động như thổi. Trong ngữ cảnh khác, "blow" thường được sử dụng để mô tả sự hư hại hoặc tác động bất ngờ, chẳng hạn như "blow a fuse" hoặc "blow your chances". Từ này mang tính đa nghĩa, phù hợp với nhiều tình huống giao tiếp khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp