Bản dịch của từ Flowering trong tiếng Việt
Flowering
Flowering (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của hoa.
Present participle and gerund of flower.
The park is flowering beautifully in spring with vibrant tulips.
Công viên đang nở hoa rực rỡ vào mùa xuân với những bông tulip.
The community garden is not flowering this year due to drought.
Vườn cộng đồng năm nay không nở hoa do hạn hán.
Is the local garden flowering with roses this season?
Vườn địa phương có nở hoa hồng trong mùa này không?
Dạng động từ của Flowering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flower |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flowered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flowered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flowers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flowering |
Họ từ
"Flowering" (tiếng Anh) là danh từ và động từ hiện tại phân từ, mô tả quá trình ra hoa của cây cỏ. Trong ngữ cảnh sinh học, "flowering" biểu thị sự phát triển của hoa từ các chồi, thường là một chỉ số quan trọng về sức khỏe và tình trạng sinh trưởng của cây. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh văn học có thể chú trọng hơn vào tính nghệ thuật của quá trình này.
Từ "flowering" có nguồn gốc từ tiếng Latin "florere", có nghĩa là "nở hoa" hoặc "trở nên rực rỡ". Thời kỳ trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ sự nở rộ của hoa trong thiên nhiên, cũng như tượng trưng cho sự phát triển và sinh trưởng. Ngày nay, "flowering" không chỉ đề cập đến sự nở hoa mà còn biểu thị sự thịnh vượng, phát triển và sự thành công trong nhiều lĩnh vực, thể hiện sự tương đồng giữa hình ảnh thiên nhiên và các khía cạnh của cuộc sống con người.
Từ "flowering" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả sự phát triển tự nhiên và quy trình sinh học. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến sinh thái, nông nghiệp và nghệ thuật. Ngoài ra, "flowering" còn được dùng trong các lĩnh vực khoa học và tâm lý học để mô tả sự nở rộ của ý tưởng hay cảm xúc, phản ánh sự tiến triển tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp