Bản dịch của từ Flying trong tiếng Việt

Flying

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flying(Adjective)

flˈɑɪɪŋ
flˈɑɪɪŋ
01

Có khả năng tốc độ.

Capable of speed.

Ví dụ
02

(hàng hải, của một cánh buồm) Không được buộc bằng thước.

(nautical, of a sail) Not secured by yards.

Ví dụ
03

Nó bay hoặc có thể bay.

That flies or can fly.

Ví dụ

Flying(Verb)

flˈɑɪɪŋ
flˈɑɪɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của fly.

Present participle and gerund of fly.

Ví dụ

Dạng động từ của Flying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fly

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flew

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flown

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ