Bản dịch của từ Flying trong tiếng Việt
Flying
Flying (Adjective)
Có khả năng tốc độ.
Capable of speed.
The flying drone captured aerial views of the city.
Con drone bay ghi lại cảnh quan từ trên cao của thành phố.
The flying car prototype promises faster transportation in urban areas.
Mẫu xe bay hứa hẹn phương tiện giao thông nhanh hơn ở khu vực đô thị.
The flying superhero saved people in distress with incredible speed.
Siêu anh hùng có khả năng bay cứu người trong hoàn cảnh khẩn cấp với tốc độ đáng kinh ngạc.
The flying sail flapped in the wind, unfurled and free.
Cánh buồm bay phất trong gió, được mở ra và tự do.
The flying flag represented liberty and independence to the people.
Cờ bay biểu trưng cho tự do và độc lập đối với mọi người.
The flying colors of the parade brightened up the street festival.
Những màu sắc đầy sức sống của cuộc diễu hành làm sáng bừng lên lễ hội đường phố.
Nó bay hoặc có thể bay.
That flies or can fly.
The flying birds filled the sky with colors.
Những con chim bay lấp đầy bầu trời với những màu sắc.
The flying insects buzzed around the garden all day.
Những loài côn trùng bay vòng quanh khu vườn suốt cả ngày.
The flying superhero saved the city from disaster.
Người siêu anh hùng có khả năng bay đã cứu thành phố khỏi thảm họa.
Flying (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của fly.
Present participle and gerund of fly.
She loves flying to different countries for social events.
Cô ấy yêu việc bay đến các quốc gia khác để tham dự các sự kiện xã hội.
Flying first class makes social gatherings more enjoyable and luxurious.
Bay hạng nhất khiến cho các buổi tụ tập xã hội trở nên thú vị và sang trọng hơn.
Flying over the city gives a unique perspective on social structures.
Bay qua thành phố mang lại cái nhìn độc đáo về cấu trúc xã hội.
Dạng động từ của Flying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fly |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flew |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flown |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flying |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Flying cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "flying" là dạng hiện tại phân từ của động từ "fly", có nghĩa là di chuyển trên không nhờ sức mạnh của cánh hoặc phương tiện, chẳng hạn như máy bay. Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả hành động thực tế đến nghĩa bóng chỉ sự tự do, khát vọng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "flying" thường không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng trong một số trường hợp có thể xuất hiện sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm.
Từ "flying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "flīgan", có nghĩa là "bay", bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "flīgan". Gốc của từ này có liên quan đến khái niệm chuyển động trong không gian, thể hiện sự di chuyển của đa dạng thực thể như chim và máy bay. Trong ngữ cảnh hiện nay, "flying" không chỉ ẩn dụ cho hành động bay mà còn mở rộng nghĩa sang các khía cạnh như du lịch hàng không và chuyển động nhanh chóng.
Từ "flying" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Listening và Speaking, nơi mô tả các hoạt động di chuyển hoặc trải nghiệm. Trong phần Writing và Reading, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến du lịch, công nghệ hàng không, và động vật. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống mô tả cảm xúc tự do, ước mơ hoặc trạng thái phấn khích, thể hiện sự chuyển động và tự do.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp