Bản dịch của từ Sail trong tiếng Việt
Sail
Sail (Noun)
They went on a sail to celebrate their anniversary.
Họ đã đi trên một chuyến đi tàu để kỷ niệm sinh nhật.
The company organized a team-building sail on the weekend.
Công ty đã tổ chức một chuyến đi tàu xây dựng đội vào cuối tuần.
She enjoys watching the sunset during a peaceful sail on weekends.
Cô ấy thích xem hoàng hôn trong một chuyến đi tàu yên bình vào cuối tuần.
Một thiết bị thu gió gắn vào cánh tay của cối xay gió.
A windcatching apparatus attached to the arm of a windmill.
The sail of the windmill spun gracefully in the breeze.
Cánh cối xoay một cách duyên dáng trong làn gió.
The old windmill needed new sails to harness the wind's power.
Cối cũ cần cánh mới để khai thác sức mạnh của gió.
The number of sails on the windmill determined its efficiency.
Số lượng cánh trên cối gió xác định hiệu suất của nó.
The sail of the boat fluttered in the wind.
Lái của con thuyền rung lên trong gió.
They raised the sail to catch the breeze on the lake.
Họ nâng lái để bắt gió trên hồ.
The colorful sail added beauty to the yacht's appearance.
Lái đầy màu sắc làm đẹp cho bề ngoài của du thuyền.
The sail billowed in the wind as the ship glided gracefully.
Cánh buồm phồng lên trong gió khi con tàu lướt nhẹ nhàng.
She learned how to hoist the sail during the sailing lesson.
Cô ấy học cách kéo cánh buồm lên trong buổi học lướt.
The colorful sail added a festive touch to the boat race.
Cánh buồm đầy màu sắc tạo điểm nhấn lễ hội cho cuộc đua thuyền.
The sailors gathered in the sail to discuss their mission.
Các thủy thủ tụ tập trong tháp lái để thảo luận về nhiệm vụ của họ.
The captain climbed up the sail to get a better view.
Thuyền trưởng leo lên tháp lái để có cái nhìn tốt hơn.
The submarine's sail was visible from afar in the ocean.
Tháp lái của tàu ngầm có thể nhìn thấy từ xa trên biển.
Dạng danh từ của Sail (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sail | Sails |
Kết hợp từ của Sail (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Main (usually mainsail) Cột buồm (thường là cột buồm chính) | The main sail of the ship was torn during the storm. Cánh buồm chính của con tàu bị rách trong cơn bão. |
Sail (Verb)
She sailed through the crowd with grace.
Cô ấy đi qua đám đông một cách dễ dàng.
The yacht sailed across the ocean peacefully.
Chiếc du thuyền đi qua đại dương một cách yên bình.
They sailed towards the horizon with excitement.
Họ đi về phía chân trời với sự hứng thú.
Du lịch trên thuyền có cánh buồm, đặc biệt là để chơi thể thao hoặc giải trí.
Travel in a boat with sails especially as a sport or recreation.
They sail together every weekend for fun.
Họ cùng nhau đi thuyền mỗi cuối tuần vui vẻ.
She sails competitively in local regattas.
Cô ấy tham gia thi đấu thuyền chuyên nghiệp tại các giải đua địa phương.
We plan to sail around the world next summer.
Chúng tôi dự định đi thuyền vòng quanh thế giới vào mùa hè tới.
Dạng động từ của Sail (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sail |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sailed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sailed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sails |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sailing |
Kết hợp từ của Sail (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Learn to sail Học lái thuyền | Children learn to sail at the local sailing club. Trẻ em học cách lái thuyền tại câu lạc bộ buồm địa phương. |
Teach somebody to sail Dạy ai lái thuyền | He taught his friend to sail on the weekend. Anh ta dạy bạn của mình lái thuyền vào cuối tuần. |
Know how to sail Biết lái tàu | She knows how to sail a boat in the social club. Cô ấy biết cách lái thuyền ở câu lạc bộ xã hội. |
Họ từ
Từ "sail" trong tiếng Anh có nghĩa là một tấm vải lớn được sử dụng để thu thập gió nhằm di chuyển tàu thuyền. Từ này cũng có thể được sử dụng như một động từ, diễn tả hành động di chuyển bằng tàu thuyền sử dụng cánh buồm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về cách viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào việc sử dụng tàu thuyền truyền thống hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi có thể sử dụng từ này nhiều hơn trong bối cảnh thể thao và giải trí.
Từ "sail" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "segle", được mượn từ tiếng Bắc Âu "segl", và đều có nghĩa là bạt để chống gió trên các phương tiện giao thông đường biển. Rễ gốc Latinh của từ này có thể liên kết với "salu", có nghĩa là "đi", nhấn mạnh chức năng di chuyển của buồm. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để không chỉ bao gồm việc di chuyển trên biển mà còn thể hiện biểu tượng của sự khám phá và tự do.
Từ "sail" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, nơi các tình huống liên quan đến du lịch, thể thao, và hoạt động ngoài trời thường xuyên được nêu bật. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về du lịch biển và sở thích cá nhân. Ngoài ra, "sail" cũng thường được sử dụng trong văn học và văn hóa để diễn tả sự tự do và hành trình khám phá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sail
Đội lốt/ Giả danh/ Lừa lọc
To function deceptively.
He sailed under false colors to gain the trust of others.
Anh ta lướt dưới màu sắc giả dối để thu được sự tin tưởng của người khác.