Bản dịch của từ Sail trong tiếng Việt
Sail

Sail(Verb)
Du lịch trên thuyền có cánh buồm, đặc biệt là để chơi thể thao hoặc giải trí.
Travel in a boat with sails especially as a sport or recreation.
Dạng động từ của Sail (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sail |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sailed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sailed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sails |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sailing |
Sail(Noun)
Một thiết bị thu gió gắn vào cánh tay của cối xay gió.
A windcatching apparatus attached to the arm of a windmill.
Dạng danh từ của Sail (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Sail | Sails |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "sail" trong tiếng Anh có nghĩa là một tấm vải lớn được sử dụng để thu thập gió nhằm di chuyển tàu thuyền. Từ này cũng có thể được sử dụng như một động từ, diễn tả hành động di chuyển bằng tàu thuyền sử dụng cánh buồm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về cách viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào việc sử dụng tàu thuyền truyền thống hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi có thể sử dụng từ này nhiều hơn trong bối cảnh thể thao và giải trí.
Từ "sail" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "segle", được mượn từ tiếng Bắc Âu "segl", và đều có nghĩa là bạt để chống gió trên các phương tiện giao thông đường biển. Rễ gốc Latinh của từ này có thể liên kết với "salu", có nghĩa là "đi", nhấn mạnh chức năng di chuyển của buồm. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để không chỉ bao gồm việc di chuyển trên biển mà còn thể hiện biểu tượng của sự khám phá và tự do.
Từ "sail" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, nơi các tình huống liên quan đến du lịch, thể thao, và hoạt động ngoài trời thường xuyên được nêu bật. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về du lịch biển và sở thích cá nhân. Ngoài ra, "sail" cũng thường được sử dụng trong văn học và văn hóa để diễn tả sự tự do và hành trình khám phá.
Họ từ
Từ "sail" trong tiếng Anh có nghĩa là một tấm vải lớn được sử dụng để thu thập gió nhằm di chuyển tàu thuyền. Từ này cũng có thể được sử dụng như một động từ, diễn tả hành động di chuyển bằng tàu thuyền sử dụng cánh buồm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về cách viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào việc sử dụng tàu thuyền truyền thống hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi có thể sử dụng từ này nhiều hơn trong bối cảnh thể thao và giải trí.
Từ "sail" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "segle", được mượn từ tiếng Bắc Âu "segl", và đều có nghĩa là bạt để chống gió trên các phương tiện giao thông đường biển. Rễ gốc Latinh của từ này có thể liên kết với "salu", có nghĩa là "đi", nhấn mạnh chức năng di chuyển của buồm. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để không chỉ bao gồm việc di chuyển trên biển mà còn thể hiện biểu tượng của sự khám phá và tự do.
Từ "sail" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, nơi các tình huống liên quan đến du lịch, thể thao, và hoạt động ngoài trời thường xuyên được nêu bật. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về du lịch biển và sở thích cá nhân. Ngoài ra, "sail" cũng thường được sử dụng trong văn học và văn hóa để diễn tả sự tự do và hành trình khám phá.
