Bản dịch của từ Sail trong tiếng Việt

Sail

Noun [U/C] Verb

Sail (Noun)

sˈeil
sˈeil
01

Một chuyến đi hoặc chuyến tham quan trên một con tàu, đặc biệt là tàu buồm hoặc thuyền.

A voyage or excursion in a ship especially a sailing ship or boat.

Ví dụ

They went on a sail to celebrate their anniversary.

Họ đã đi trên một chuyến đi tàu để kỷ niệm sinh nhật.

The company organized a team-building sail on the weekend.

Công ty đã tổ chức một chuyến đi tàu xây dựng đội vào cuối tuần.

She enjoys watching the sunset during a peaceful sail on weekends.

Cô ấy thích xem hoàng hôn trong một chuyến đi tàu yên bình vào cuối tuần.

02

Một thiết bị thu gió gắn vào cánh tay của cối xay gió.

A windcatching apparatus attached to the arm of a windmill.

Ví dụ

The sail of the windmill spun gracefully in the breeze.

Cánh cối xoay một cách duyên dáng trong làn gió.

The old windmill needed new sails to harness the wind's power.

Cối cũ cần cánh mới để khai thác sức mạnh của gió.

The number of sails on the windmill determined its efficiency.

Số lượng cánh trên cối gió xác định hiệu suất của nó.

03

Một tấm vải hoặc bạt.

A canvas sheet or tarpaulin.

Ví dụ

The sail of the boat fluttered in the wind.

Lái của con thuyền rung lên trong gió.

They raised the sail to catch the breeze on the lake.

Họ nâng lái để bắt gió trên hồ.

The colorful sail added beauty to the yacht's appearance.

Lái đầy màu sắc làm đẹp cho bề ngoài của du thuyền.

04

Một mảnh vật liệu căng ra trên cột buồm để hứng gió và đẩy thuyền, tàu thủy hoặc tàu thuyền khác.

A piece of material extended on a mast to catch the wind and propel a boat or ship or other vessel.

Ví dụ

The sail billowed in the wind as the ship glided gracefully.

Cánh buồm phồng lên trong gió khi con tàu lướt nhẹ nhàng.

She learned how to hoist the sail during the sailing lesson.

Cô ấy học cách kéo cánh buồm lên trong buổi học lướt.

The colorful sail added a festive touch to the boat race.

Cánh buồm đầy màu sắc tạo điểm nhấn lễ hội cho cuộc đua thuyền.

05

Tháp chỉ huy của tàu ngầm.

The conning tower of a submarine.

Ví dụ

The sailors gathered in the sail to discuss their mission.

Các thủy thủ tụ tập trong tháp lái để thảo luận về nhiệm vụ của họ.

The captain climbed up the sail to get a better view.

Thuyền trưởng leo lên tháp lái để có cái nhìn tốt hơn.

The submarine's sail was visible from afar in the ocean.

Tháp lái của tàu ngầm có thể nhìn thấy từ xa trên biển.

Dạng danh từ của Sail (Noun)

SingularPlural

Sail

Sails

Kết hợp từ của Sail (Noun)

CollocationVí dụ

Main (usually mainsail)

Cột buồm (thường là cột buồm chính)

The main sail of the ship was torn during the storm.

Cánh buồm chính của con tàu bị rách trong cơn bão.

Sail (Verb)

sˈeil
sˈeil
01

Di chuyển nhịp nhàng và nhanh chóng hoặc một cách trang nghiêm hoặc tự tin.

Move smoothly and rapidly or in a stately or confident manner.

Ví dụ

She sailed through the crowd with grace.

Cô ấy đi qua đám đông một cách dễ dàng.

The yacht sailed across the ocean peacefully.

Chiếc du thuyền đi qua đại dương một cách yên bình.

They sailed towards the horizon with excitement.

Họ đi về phía chân trời với sự hứng thú.

02

Du lịch trên thuyền có cánh buồm, đặc biệt là để chơi thể thao hoặc giải trí.

Travel in a boat with sails especially as a sport or recreation.

Ví dụ

They sail together every weekend for fun.

Họ cùng nhau đi thuyền mỗi cuối tuần vui vẻ.

She sails competitively in local regattas.

Cô ấy tham gia thi đấu thuyền chuyên nghiệp tại các giải đua địa phương.

We plan to sail around the world next summer.

Chúng tôi dự định đi thuyền vòng quanh thế giới vào mùa hè tới.

Dạng động từ của Sail (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sail

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sailed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sailed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sails

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sailing

Kết hợp từ của Sail (Verb)

CollocationVí dụ

Learn to sail

Học lái thuyền

Children learn to sail at the local sailing club.

Trẻ em học cách lái thuyền tại câu lạc bộ buồm địa phương.

Teach somebody to sail

Dạy ai lái thuyền

He taught his friend to sail on the weekend.

Anh ta dạy bạn của mình lái thuyền vào cuối tuần.

Know how to sail

Biết lái tàu

She knows how to sail a boat in the social club.

Cô ấy biết cách lái thuyền ở câu lạc bộ xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sail cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] Since all journeys in life are not always plain- there will be troubles arising along the way [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
[...] The deck provides surface for travelling vehicles on the bridge, as well as being high enough (300 meters maximum) from the river bed for middle-size ships to through [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4

Idiom with Sail

Sail under false colors

sˈeɪl ˈʌndɚ fˈɔls kˈʌlɚz

Đội lốt/ Giả danh/ Lừa lọc

To function deceptively.

He sailed under false colors to gain the trust of others.

Anh ta lướt dưới màu sắc giả dối để thu được sự tin tưởng của người khác.