Bản dịch của từ Sail trong tiếng Việt

Sail

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sail(Verb)

sˈeil
sˈeil
01

Di chuyển nhịp nhàng và nhanh chóng hoặc một cách trang nghiêm hoặc tự tin.

Move smoothly and rapidly or in a stately or confident manner.

Ví dụ
02

Du lịch trên thuyền có cánh buồm, đặc biệt là để chơi thể thao hoặc giải trí.

Travel in a boat with sails especially as a sport or recreation.

Ví dụ

Dạng động từ của Sail (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sail

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sailed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sailed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sails

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sailing

Sail(Noun)

sˈeil
sˈeil
01

Một chuyến đi hoặc chuyến tham quan trên một con tàu, đặc biệt là tàu buồm hoặc thuyền.

A voyage or excursion in a ship especially a sailing ship or boat.

Ví dụ
02

Một thiết bị thu gió gắn vào cánh tay của cối xay gió.

A windcatching apparatus attached to the arm of a windmill.

Ví dụ
03

Một tấm vải hoặc bạt.

A canvas sheet or tarpaulin.

Ví dụ
04

Một mảnh vật liệu căng ra trên cột buồm để hứng gió và đẩy thuyền, tàu thủy hoặc tàu thuyền khác.

A piece of material extended on a mast to catch the wind and propel a boat or ship or other vessel.

Ví dụ
05

Tháp chỉ huy của tàu ngầm.

The conning tower of a submarine.

Ví dụ

Dạng danh từ của Sail (Noun)

SingularPlural

Sail

Sails

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ