Bản dịch của từ Tarpaulin trong tiếng Việt
Tarpaulin
Tarpaulin (Noun)
The sailor wore a tarpaulin during the storm last week.
Người thủy thủ đã đội một chiếc mũ tarpaulin trong cơn bão tuần trước.
She did not like the old tarpaulin at the social event.
Cô ấy không thích chiếc mũ tarpaulin cũ ở sự kiện xã hội.
Is the tarpaulin still in good condition for the festival?
Chiếc mũ tarpaulin vẫn còn trong tình trạng tốt cho lễ hội không?
Vải chống thấm chịu lực cao, nguyên gốc bằng vải bạt hắc ín.
Heavyduty waterproof cloth originally of tarred canvas.
The community used a tarpaulin for the outdoor charity event.
Cộng đồng đã sử dụng một bạt che cho sự kiện từ thiện ngoài trời.
They did not buy a tarpaulin for the festival decorations.
Họ đã không mua một bạt che cho trang trí lễ hội.
Is the tarpaulin strong enough for the rainy season activities?
Bạt che có đủ mạnh cho các hoạt động mùa mưa không?
Họ từ
Tarpaulin (tấm bạt) là một loại vải được xử lý đặc biệt để có khả năng chống nước và bền bỉ, thường được sử dụng để che phủ hoặc bảo vệ các vật thể khỏi mưa, bụi bẩn hoặc hư hỏng. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể viết tắt là "tarp", trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng thuật ngữ này với nghĩa và cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng thuật ngữ "tarp" trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "tarpaulin" xuất phát từ từ tiếng Anh "tar" (nhựa đường) và "paulin", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "paille", nghĩa là "rơm". Lịch sử của từ này bắt nguồn từ việc sử dụng vải bạt được chống thấm bằng nhựa đường để bảo vệ hàng hóa khỏi mưa và độ ẩm. Sự kết hợp giữa nhựa đường và vải đã dẫn đến ứng dụng hiện nay, khi "tarpaulin" được dùng rộng rãi trong xây dựng, vận tải và các hoạt động ngoài trời để che chắn và bảo vệ.
Từ "tarpaulin" ít xuất hiện trong bốn phần thi của IELTS do tính chất chuyên ngành và cụ thể của nó. Trong ngữ cảnh thi viết hoặc nói, từ này thường liên quan đến chủ đề bảo vệ hoặc che chắn. Trong thực tế, "tarpaulin" thường được sử dụng trong ngành xây dựng, nông nghiệp và sự kiện ngoài trời, nơi cần bảo vệ khỏi thời tiết. Từ này có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng lại có vai trò quan trọng trong các tình huống chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp