Bản dịch của từ Oilskin trong tiếng Việt
Oilskin

Oilskin (Noun)
Oilskin jackets are popular among fishermen for protection from the rain.
Áo khoác chống nước là phổ biến giữa ngư dân để bảo vệ khỏi mưa.
She doesn't like the smell of oilskin because it reminds her of work.
Cô ấy không thích mùi của áo khoác chống nước vì nó làm cô ấy nhớ đến công việc.
Do you think wearing oilskin can make a good impression in interviews?
Bạn nghĩ việc mặc áo khoác chống nước có thể tạo ấn tượng tốt trong phỏng vấn không?
Họ từ
Từ "oilskin" chỉ đến một loại vải được xử lý để chống nước, thường được làm từ vải bông hoặc lanh được phủ dầu để tăng độ bền và khả năng chống thẩm thấu. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong ngành may mặc, đặc biệt là trong việc sản xuất áo khoác, trong khi tiếng Anh Mỹ chủ yếu sử dụng "oilcloth" để chỉ vật liệu tương tự, nhưng có ưu thế về việc dùng trong trang trí và gia dụng.
Từ "oilskin" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành tố "oil" (dầu) và "skin" (da). Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 17, mô tả một loại vải được xử lý bằng dầu để tạo ra tính năng chống nước. Về mặt etimologich, nó phản ánh chức năng cơ bản của sản phẩm: bảo vệ và cách ly khỏi độ ẩm, đồng thời duy trì tính linh hoạt, tựa như lớp da. Ngày nay, "oilskin" thường chỉ đến trang phục và vật liệu bảo hộ trong môi trường ẩm ướt.
Từ "oilskin" thường có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, vì nó là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến vải chống nước. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực thời trang, hàng hải và hoạt động ngoài trời, thường được sử dụng để chỉ loại vải có khả năng chống thấm nước, đặc biệt là trong sản xuất áo khoác và thiết bị bảo hộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp