Bản dịch của từ Hat trong tiếng Việt
Hat
Hat (Noun)
She wore a stylish hat to the social event.
Cô ấy đội một chiếc mũ sành điệu đến sự kiện xã hội.
The hat had a feather on the side.
Chiếc mũ có lông vũ ở bên hông.
The hat matched her outfit perfectly.
Chiếc mũ hoàn toàn phù hợp với trang phục của cô ấy.
Dạng danh từ của Hat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hat | Hats |
Kết hợp từ của Hat (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Three-cornered hat Mũ ba góc | The colonial soldier wore a three-cornered hat during the parade. Người lính thuộc thực dân mặc mũ lưỡi trai ba góc trong cuộc diễu hành. |
Battered hat Cái mũ hỏng | The battered hat belonged to the homeless man on the street. Cái mũ bị hỏng thuộc về người đàn ông vô gia cư trên đường phố. |
Bobble hat Mũ len | She wore a cozy bobble hat during the winter festival. Cô ấy đội mũ len ấm áp trong lễ hội mùa đông. |
Cocked hat Mũ lưỡi trai | The magician wore a cocked hat during the social event. Người ảo thuật đội mũ nồi trong sự kiện xã hội. |
Broad-brimmed hat Mũ rộng nón | She wore a broad-brimmed hat to protect herself from the sun. Cô ấy đội một chiếc mũ nón rộng để bảo vệ mình khỏi ánh nắng mặt trời. |
Họ từ
"Hat" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một loại trang phục được đội trên đầu. Mục đích chính của mũ là bảo vệ đầu khỏi các yếu tố môi trường như ánh nắng mặt trời, mưa hoặc lạnh. Trong tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ này và cách sử dụng không có sự khác biệt với tiếng Anh Mỹ (American English). Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "hat" cũng được sử dụng để chỉ vai trò hoặc trách nhiệm của một người trong một tổ chức hoặc hoạt động, như trong cụm từ "wearing many hats".
Từ "hat" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hat", có nghĩa là mũ, xuất phát từ gốc Proto-Germanic *haṭwaz. Từ này cũng có liên quan đến một số ngôn ngữ Germanic khác, chẳng hạn như tiếng Đức "Hut". Trong lịch sử, mũ không chỉ được sử dụng để bảo vệ đầu mà còn biểu thị địa vị xã hội. Ngày nay, "hat" không chỉ để chỉ đồ vật vật lý mà còn mang ý nghĩa biểu tượng trong văn hóa, thể hiện phong cách hoặc bản sắc cá nhân.
Từ "hat" có tần suất sử dụng khá cao trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Đọc, khi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả trang phục hoặc trong các bài viết văn hóa. Trong phần Nói, từ này có thể liên quan đến các chủ đề như phong cách cá nhân hoặc sở thích. Ngoài ra, trong văn hóa đời sống, "hat" còn được sử dụng trong các tình huống xã hội và trang trọng, thể hiện bản sắc cá nhân hoặc thậm chí là nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp