Bản dịch của từ Knock trong tiếng Việt
Knock
Knock (Noun)
The loud knock on the door startled everyone in the room.
Tiếng cửa đập lớn làm kinh ngạc mọi người trong phòng.
She heard a knock on the window late at night.
Cô nghe thấy tiếng đập vào cửa sổ vào khuya.
There was a loud knock on the table during the meeting.
Có tiếng đập lớn trên bàn trong cuộc họp.
Một hiệp đấu, đặc biệt là của một vận động viên đánh bóng cá nhân.
An innings especially of an individual batsman.
He scored a century in a single knock during the match.
Anh ấy ghi một trăm điểm trong một lần đánh duy nhất trong trận đấu.
Her impressive knock helped the team secure a victory.
Lượt đánh ấn tượng của cô ấy đã giúp đội giành chiến thắng.
The player's powerful knock sent the ball out of the field.
Cú đánh mạnh mẽ của cầu thủ đã đưa bóng ra khỏi sân.
The knock on the door startled everyone in the room.
Tiếng động khiến mọi người trong phòng sợ hãi.
She heard a gentle knock on the window late at night.
Cô nghe thấy tiếng động nhẹ vào cửa sổ vào khuya.
There was a loud knock on the door before the party started.
Có tiếng động lớn vào cửa trước khi bữa tiệc bắt đầu.
Dạng danh từ của Knock (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Knock | Knocks |
Kết hợp từ của Knock (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Soft knock Nhẹ nhàng đập | A soft knock on the door signaled the arrival of the guest. Một tiếng gõ nhẹ trên cửa báo hiệu sự đến thăm của khách |
Gentle knock Nhẹ nhàng đập | A gentle knock on the door signaled the arrival of the guest. Một cú đập nhẹ vào cửa báo hiệu sự đến của khách |
Loud knock Tiếng gõ mạnh | A loud knock interrupted the presentation. Một tiếng đập lớn làm gián đoạn bài thuyết trình. |
Nasty knock Cú đánh mạnh | She suffered a nasty knock during the soccer match. Cô ấy đã gặp một cú đánh khó chịu trong trận đấu bóng đá. |
Timid knock Nhẹ nhàng gõ cửa | The timid knock on the door signaled the visitor's hesitation. Ấy là lớp cửa nhằn nhặt chỉ ra sự ngại ngận của khách |
Knock (Verb)
She knocked on the door to ask for help.
Cô ấy gõ cửa để xin giúp đỡ.
He politely knocked before entering the meeting room.
Anh ấy lịch sự gõ cửa trước khi vào phòng họp.
They knocked on their neighbor's door to borrow some sugar.
Họ gõ cửa nhà hàng xóm để mượn ít đường.
She is knocking on the door of adulthood.
Cô ấy đang gõ cửa tuổi trưởng thành.
The students are knocking on the door of graduation.
Các sinh viên đang gõ cửa tốt nghiệp.
He is knocking on the door of retirement.
Anh ấy đang gõ cửa nghỉ hưu.
Nói chê bai về; chỉ trích.
Talk disparagingly about criticize.
She would often knock her neighbor's parenting skills.
Cô ấy thường xuyên chỉ trích kỹ năng nuôi dạy của hàng xóm.
The online community started to knock the new government policies.
Cộng đồng trực tuyến bắt đầu chỉ trích các chính sách mới của chính phủ.
He didn't want to knock his friend's idea, but he disagreed.
Anh không muốn chỉ trích ý tưởng của bạn, nhưng anh không đồng ý.
She knocked on the door to visit her friend.
Cô ấy gõ cửa để thăm bạn.
He accidentally knocked over a glass of water at the party.
Anh ấy vô tình đẩy ngã cốc nước tại bữa tiệc.
The child knocked into the table while playing in the room.
Đứa trẻ va vào bàn khi đang chơi trong phòng.
Dạng động từ của Knock (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Knock |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Knocked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Knocked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Knocks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Knocking |
Kết hợp từ của Knock (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Knock somebody unconscious Đánh ai đó bất tỉnh | The accident knocked him unconscious during the social event. Tai nạn làm anh ta bất tỉnh trong sự kiện xã hội. |
Knock somebody senseless Đánh ai đó cho mất ý thức | The accident knocked him senseless during the ielts speaking test. Tai nạn làm anh ta bất tỉnh trong bài thi nói ielts. |
Knock somebody off their feet Đánh ai đó ngã | The unexpected news knocked her off her feet. Tin tức bất ngờ làm cô ấy ngã quỵ |
Knock somebody/something flying Đánh ai/cái gì bay | The strong wind knocked the umbrella flying. Cơn gió mạnh đã làm cho cái ô bay. |
Knock somebody to the ground Đánh ai đó ngã xuống mặt đất | The argument escalated quickly, knocking him to the ground. Cuộc tranh cãi leo thang nhanh chóng, đẩy anh ta ngã xuống đất. |
Họ từ
"Knock" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gõ hoặc va chạm, thường dùng để chỉ hành động gõ vào cửa để báo hiệu sự hiện diện hoặc yêu cầu quyền được vào bên trong. Trong tiếng Anh Anh, "knock" giữ nguyên một cách viết và phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng thêm một số cụm từ như "knock up" (để chỉ hành động khiến ai đó có thai) mà không phổ biến ở Mỹ.
Từ "knock" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cnocian", mang nghĩa là "đánh, gõ". Tiếng này xuất phát từ gốc Proto-Germanic *knukan, liên quan đến hành động tạo ra âm thanh bằng cách va chạm. Theo thời gian, nghĩa của "knock" đã mở rộng để chỉ việc gõ cửa hoặc tạo ra tiếng động nhằm thu hút sự chú ý. Từ này thể hiện mối liên hệ trực tiếp với hành động vật lý của việc tạo ra âm thanh thông qua va chạm.
Từ "knock" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói khi miêu tả hành động như gõ cửa hoặc biểu đạt sự can thiệp vào một không gian. Trong bối cảnh viết, từ này thường liên quan đến các tình huống giao tiếp, chẳng hạn như mời ai đó vào, hoặc diễn đạt sự mong đợi. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "knock" còn được sử dụng trong các câu diễn đạt cảm xúc, như "knock someone out" để miêu tả một tác động mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Knock
Vỏ quýt dày có móng tay nhọn/ Cao nhân tất hữu cao nhân trị/ Hổ phụ sinh hổ tử
To make a person more humble, sometime by actual physical beating.
After being caught cheating, he was quickly brought down to size.
Sau khi bị bắt gian lận, anh ta nhanh chóng bị làm nhỏ lại.
Thành ngữ cùng nghĩa: beat someone down to size...