Bản dịch của từ Knock trong tiếng Việt

Knock

Noun [U/C] Verb

Knock (Noun)

nˈɑk
nˈɑk
01

Một cú đánh hoặc va chạm.

A blow or collision.

Ví dụ

The loud knock on the door startled everyone in the room.

Tiếng cửa đập lớn làm kinh ngạc mọi người trong phòng.

She heard a knock on the window late at night.

Cô nghe thấy tiếng đập vào cửa sổ vào khuya.

There was a loud knock on the table during the meeting.

Có tiếng đập lớn trên bàn trong cuộc họp.

02

Một hiệp đấu, đặc biệt là của một vận động viên đánh bóng cá nhân.

An innings especially of an individual batsman.

Ví dụ

He scored a century in a single knock during the match.

Anh ấy ghi một trăm điểm trong một lần đánh duy nhất trong trận đấu.

Her impressive knock helped the team secure a victory.

Lượt đánh ấn tượng của cô ấy đã giúp đội giành chiến thắng.

The player's powerful knock sent the ball out of the field.

Cú đánh mạnh mẽ của cầu thủ đã đưa bóng ra khỏi sân.

03

Một âm thanh ngắn đột ngột do một cú đánh gây ra, đặc biệt là vào cửa để thu hút sự chú ý hoặc thu hút sự xâm nhập.

A sudden short sound caused by a blow especially on a door to attract attention or gain entry.

Ví dụ

The knock on the door startled everyone in the room.

Tiếng động khiến mọi người trong phòng sợ hãi.

She heard a gentle knock on the window late at night.

Cô nghe thấy tiếng động nhẹ vào cửa sổ vào khuya.

There was a loud knock on the door before the party started.

Có tiếng động lớn vào cửa trước khi bữa tiệc bắt đầu.

Dạng danh từ của Knock (Noun)

SingularPlural

Knock

Knocks

Kết hợp từ của Knock (Noun)

CollocationVí dụ

Soft knock

Nhẹ nhàng đập

A soft knock on the door signaled the arrival of the guest.

Một tiếng gõ nhẹ trên cửa báo hiệu sự đến thăm của khách

Gentle knock

Nhẹ nhàng đập

A gentle knock on the door signaled the arrival of the guest.

Một cú đập nhẹ vào cửa báo hiệu sự đến của khách

Loud knock

Tiếng gõ mạnh

A loud knock interrupted the presentation.

Một tiếng đập lớn làm gián đoạn bài thuyết trình.

Nasty knock

Cú đánh mạnh

She suffered a nasty knock during the soccer match.

Cô ấy đã gặp một cú đánh khó chịu trong trận đấu bóng đá.

Timid knock

Nhẹ nhàng gõ cửa

The timid knock on the door signaled the visitor's hesitation.

Ấy là lớp cửa nhằn nhặt chỉ ra sự ngại ngận của khách

Knock (Verb)

nˈɑk
nˈɑk
01

Đánh một cách ồn ào lên bề mặt để thu hút sự chú ý, đặc biệt là khi đang chờ để được vào qua cửa.

Striket a surface noisily to attract attention especially when waiting to be let in through a door.

Ví dụ

She knocked on the door to ask for help.

Cô ấy gõ cửa để xin giúp đỡ.

He politely knocked before entering the meeting room.

Anh ấy lịch sự gõ cửa trước khi vào phòng họp.

They knocked on their neighbor's door to borrow some sugar.

Họ gõ cửa nhà hàng xóm để mượn ít đường.

02

Cách tiếp cận (một độ tuổi nhất định)

Approach a specified age.

Ví dụ

She is knocking on the door of adulthood.

Cô ấy đang gõ cửa tuổi trưởng thành.

The students are knocking on the door of graduation.

Các sinh viên đang gõ cửa tốt nghiệp.

He is knocking on the door of retirement.

Anh ấy đang gõ cửa nghỉ hưu.

03

Nói chê bai về; chỉ trích.

Talk disparagingly about criticize.

Ví dụ

She would often knock her neighbor's parenting skills.

Cô ấy thường xuyên chỉ trích kỹ năng nuôi dạy của hàng xóm.

The online community started to knock the new government policies.

Cộng đồng trực tuyến bắt đầu chỉ trích các chính sách mới của chính phủ.

He didn't want to knock his friend's idea, but he disagreed.

Anh không muốn chỉ trích ý tưởng của bạn, nhưng anh không đồng ý.

04

Va chạm với (ai đó hoặc cái gì đó), giáng cho họ một đòn mạnh.

Collide with someone or something giving them a hard blow.

Ví dụ

She knocked on the door to visit her friend.

Cô ấy gõ cửa để thăm bạn.

He accidentally knocked over a glass of water at the party.

Anh ấy vô tình đẩy ngã cốc nước tại bữa tiệc.

The child knocked into the table while playing in the room.

Đứa trẻ va vào bàn khi đang chơi trong phòng.

Dạng động từ của Knock (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Knock

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Knocked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Knocked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Knocks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Knocking

Kết hợp từ của Knock (Verb)

CollocationVí dụ

Knock somebody unconscious

Đánh ai đó bất tỉnh

The accident knocked him unconscious during the social event.

Tai nạn làm anh ta bất tỉnh trong sự kiện xã hội.

Knock somebody senseless

Đánh ai đó cho mất ý thức

The accident knocked him senseless during the ielts speaking test.

Tai nạn làm anh ta bất tỉnh trong bài thi nói ielts.

Knock somebody off their feet

Đánh ai đó ngã

The unexpected news knocked her off her feet.

Tin tức bất ngờ làm cô ấy ngã quỵ

Knock somebody/something flying

Đánh ai/cái gì bay

The strong wind knocked the umbrella flying.

Cơn gió mạnh đã làm cho cái ô bay.

Knock somebody to the ground

Đánh ai đó ngã xuống mặt đất

The argument escalated quickly, knocking him to the ground.

Cuộc tranh cãi leo thang nhanh chóng, đẩy anh ta ngã xuống đất.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Knock cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] However, if the building doesn’t have much history or significance, or it just looks absolutely hideous, then I guess it would be OK to it down [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] In conclusion, I completely agree that old buildings should be down in favour of modern ones since the latter is more cost-effective and safer than the former [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023

Idiom with Knock

nˈɑk sˈʌmwˌʌn dˈaʊn tˈu sˈaɪz

Vỏ quýt dày có móng tay nhọn/ Cao nhân tất hữu cao nhân trị/ Hổ phụ sinh hổ tử

To make a person more humble, sometime by actual physical beating.

After being caught cheating, he was quickly brought down to size.

Sau khi bị bắt gian lận, anh ta nhanh chóng bị làm nhỏ lại.

Thành ngữ cùng nghĩa: beat someone down to size...

Knock someone over (with a feather)

nˈɑk sˈʌmwˌʌn ˈoʊvɚ wˈɪð ə fˈɛðɚ

Ngã ngửa người

To leave someone stunned or surprised by something extraordinary.

The magician's performance left the audience over the moon.

Màn biểu diễn của ảo thuật gia khiến khán giả rất ngạc nhiên.

Knock the wind out of someone's sails

nˈɑk ðə wˈaɪnd ˈaʊt ˈʌv sˈʌmwˌʌnz sˈeɪlz

Làm mất mặt/ Dìm hàng

To humiliate someone.

Her public criticism really knocked the wind out of his sails.

Lời chỉ trích công khai của cô ấy thực sự khiến anh ta bị xấu hổ.

Knock something into a cocked hat

nˈɑk sˈʌmθɨŋ ˈɪntu ə kˈɑkt hˈæt

Đập tan kế hoạch/ Lật ngược tình thế

To demolish a plan, a story, etc.

Her brilliant idea to host a charity event was into a cocked hat by budget constraints.

Ý tưởng tuyệt vời của cô ấy tổ chức sự kiện từ thiện bị hủy bởi ràng buộc ngân sách.