Bản dịch của từ Let trong tiếng Việt
Let
Let (Verb)
Let your friends know about the party this weekend.
Hãy cho bạn bè của bạn biết về bữa tiệc cuối tuần này.
She lets her children play outside in the park.
Cô ấy cho con mình chơi ngoài công viên.
Letting others share their opinions can lead to meaningful discussions.
Để người khác chia sẻ ý kiến của họ có thể dẫn đến những cuộc thảo luận có ý nghĩa.
Let them join the club without any restrictions.
Hãy để họ tham gia câu lạc bộ mà không có bất kỳ hạn chế nào.
She let her friends borrow her favorite book.
Cô ấy để bạn mượn cuốn sách yêu thích của mình.
Let the students choose their own research topics.
Hãy để học sinh chọn chủ đề nghiên cứu của riêng họ.
Được sử dụng trong câu mệnh lệnh để hình thành các cách diễn đạt khác nhau.
Used in the imperative to formulate various expressions.
Let's go to the party together.
Hãy đi dự tiệc cùng nhau.
Let her know about the meeting at 3 PM.
Hãy cho cô ấy biết về cuộc họp lúc 3 giờ chiều.
Let them decide on the charity event date.
Hãy để họ quyết định ngày tổ chức sự kiện từ thiện.
She lets her friend stay in her apartment for free.
Cô ấy để cho bạn cô ở miễn phí trong căn hộ của mình.
The landlord lets tenants pay rent monthly.
Chủ nhà cho phép người thuê trả tiền thuê hàng tháng.
They let their neighbors use the community garden.
Họ để hàng xóm sử dụng khu vườn cộng đồng.
Cản trở.
Let the community thrive without unnecessary restrictions.
Để cộng đồng phát triển mạnh mẽ mà không có những hạn chế không cần thiết.
Don't let prejudice hinder progress in societal acceptance.
Đừng để định kiến ngăn cản sự tiếp nhận xã hội.
Let kindness be the guiding force in social interactions.
Hãy để lòng tốt làm lực lượng dẫn dắt trong giao tiếp xã hội.
Dạng động từ của Let (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Let |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Let |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Let |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Letting |
Let (Noun)
(trong các môn thể thao dùng vợt) một tình huống trong đó một quả giao bóng bị vô hiệu và phải thực hiện lại, đặc biệt là (trong môn quần vợt) khi bóng bay qua mép lưới và rơi vào trong giới hạn.
(in racket sports) a circumstance under which a service is nullified and has to be taken again, especially (in tennis) when the ball clips the top of the net and falls within bounds.
The let in tennis caused a replay of the serve.
Cú let trong tennis gây ra việc phải đánh lại.
The unexpected let disrupted the flow of the game.
Cú let bất ngờ làm gián đoạn sự liên tục của trò chơi.
The let in badminton led to a redo of the point.
Cú let trong cầu lông dẫn đến việc phải chơi lại điểm.
She signed the let for a month.
Cô ấy ký hợp đồng thuê trong một tháng.
The let includes utilities and internet.
Hợp đồng thuê bao gồm tiện ích và internet.
The let agreement was for a short term.
Hợp đồng thuê được ký cho một thời gian ngắn.
Họ từ
Từ "let" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa cho phép hoặc cho ai đó làm điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh, "let" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh như "Let’s go" (Hãy đi), thể hiện ý kiến khuyến khích. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ "let" với cách viết và phát âm tương tự, nhưng có thể thường thấy hơn trong các tình huống không trang trọng hoặc đại chúng. "Let" còn có thể đóng vai trò là danh từ trong một số tình huống, thường liên quan đến cho phép.
Từ "let" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lætan", có nghĩa là "cho phép" hoặc "để lại". Nó xuất phát từ gốc ngữ danh tiếng Latinh là "laxare", nghĩa là "thả lỏng" hoặc "giải phóng". Qua thời gian, từ này phát triển để biểu thị việc cho phép hoặc tạo điều kiện một cái gì đó xảy ra. Ngày nay, "let" được sử dụng rộng rãi trong các câu mang nghĩa cho phép, chỉ sự đồng ý hoặc mời gọi, duy trì ý nghĩa cốt lõi ban đầu của nó.
Từ "let" là một động từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS. Trong bài nghe, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh chỉ thị hoặc sự chấp thuận. Trong bài nói, "let" được dùng để biểu đạt sự cho phép hoặc ý kiến. Trong bài đọc, từ này xuất hiện trong các văn bản về luật pháp hoặc đồng thuận. Cuối cùng, trong bài viết, “let” được sử dụng để khuyến nghị hoặc đề xuất. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày và trong các văn cảnh xã hội khi nhắc đến việc cho phép hoặc đồng ý với điều gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp