ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Net
Một loại vải được tạo ra từ những sợi chỉ được dệt lại với nhau để tạo thành một kết cấu giống như lưới.
A fabric made of threads that are woven together to form a gridlike structure
Số tiền còn lại sau khi đã trừ các khoản như thuế hoặc chi phí.
A total amount remaining after deductions such as taxes or expenses
Một mạng lưới các vật thể kết nối với nhau thường chỉ đến internet hoặc một hệ thống giao tiếp.
A network of interconnected things often referring to the internet or a system of communication
Một loại vải được làm từ những sợi chỉ được dệt lại với nhau để tạo thành một cấu trúc giống như lưới.
To catch or trap something in a net
Số tiền còn lại sau khi trừ các khoản như thuế hoặc chi phí.
To gain or obtain as a profit or advantage
Một mạng lưới các vật kết nối với nhau, thường nói đến internet hoặc một hệ thống giao tiếp.
To shape or cover with a net