Bản dịch của từ Net trong tiếng Việt
Net
Net (Adjective)
The net income of the company increased significantly last year.
Thu nhập ròng của công ty tăng đáng kể vào năm ngoái.
After deducting expenses, the net profit was higher than expected.
Sau khi trừ đi các chi phí, lợi nhuận ròng cao hơn dự kiến.
The net worth of the billionaire entrepreneur continues to grow.
Giá trị ròng của doanh nhân tỷ phú tiếp tục tăng lên.
Her net income increased after tax deductions.
Thu nhập ròng của cô ấy tăng sau khi khấu trừ thuế.
The net profit of the charity organization was impressive.
Lợi nhuận ròng của tổ chức từ thiện ấn tượng.
The net worth of the billionaire businessman soared this year.
Giá trị ròng của doanh nhân tỷ phú tăng vọt trong năm nay.
Dạng tính từ của Net (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Net Net | - | - |
Net (Noun)
She wore a beautiful net dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy lưới đẹp trong sự kiện xã hội.
The decorations at the social gathering included delicate nets.
Các trang trí tại buổi tụ họp xã hội bao gồm những lưới tinh tế.
The charity ball featured elegant net drapes around the venue.
Bữa tiệc từ thiện có những tấm rèm lưới thanh lịch xung quanh địa điểm.
The soccer player scored a goal by kicking the ball into the net.
Cầu thủ bóng đá ghi bàn bằng cách đá bóng vào lưới.
The hockey goalie defended the net from the opponent's shots.
Thủ môn khúc côn bảo vệ lưới khỏi những cú sút của đối thủ.
The basketball hoop has a net attached to it for scoring.
Vành rổ bóng rổ có một lưới gắn vào để ghi điểm.
The fisherman cast his net into the river to catch fish.
Ngư dân ném lưới vào sông để bắt cá.
The charity organization provided nets to families in need.
Tổ chức từ thiện cung cấp lưới cho các gia đình khó khăn.
The community organized a net-making workshop for local fishermen.
Cộng đồng tổ chức một buổi học làm lưới cho ngư dân địa phương.
Mạng thông tin liên lạc hoặc phát sóng, đặc biệt là đài phát thanh hàng hải.
A communications or broadcasting network, especially of maritime radio.
The fishing community relies on a local net for communication.
Cộng đồng ngư dân phụ thuộc vào một mạng lưới địa phương để giao tiếp.
The maritime net helped sailors coordinate their rescue efforts effectively.
Mạng lưới biển giúp thủy thủ phối hợp nỗ lực cứu hộ của họ một cách hiệu quả.
The social media net connected people from different parts of the world.
Mạng xã hội kết nối mọi người từ các khu vực khác nhau trên thế giới.
The police set up a net to catch the thief.
Cảnh sát đã dựng lưới để bắt tên trộm.
Social media can be a net for spreading information quickly.
Mạng xã hội có thể là một cái lưới để lan truyền thông tin nhanh chóng.
The net of rumors caught many people off guard.
Cái lưới của tin đồn bắt nhiều người bất ngờ.
Dạng danh từ của Net (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Net | Nets |
Kết hợp từ của Net (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fishing net Lưới đánh cá | The fishing net caught a lot of fish. Mạng câu cá bắt được rất nhiều cá. |
Fine net Lưới tinh | The fine net caught many fish. Mạng lưới tinh xảo bắt được nhiều cá. |
Fine-mesh net Lưới mảnh | The fisherman caught a big fish in his fine-mesh net. Ngư dân đã bắt được một con cá to trong cái lưới mắt mảnh của mình. |
Safety net Lưới an toàn | A safety net is crucial for social welfare programs. Một mạng lưới an toàn quan trọng cho các chương trình phúc lợi xã hội. |
Drift net Lưới kéo | Drift nets harm marine life by trapping unintended species. Lưới đánh cá lưới làm hại đời sống biển bằng cách bắt gặp các loài không dự định. |
Net (Verb)
She nets a substantial amount from her online business.
Cô ấy thu được một số tiền đáng kể từ kinh doanh trực tuyến của mình.
The charity event netted over $10,000 for the local shelter.
Sự kiện từ thiện đã thu được hơn 10.000 đô la cho trại tạm thời địa phương.
Their fundraising efforts are expected to net a significant sum.
Những nỗ lực gây quỹ của họ dự kiến sẽ thu được một số tiền đáng kể.
The fishermen netted a large haul of fish from the river.
Ngư dân đã lưới một lượng cá lớn từ con sông.
Volunteers netted stray animals to help them find homes.
Tình nguyện viên đã lưới các loài động vật lạc để giúp chúng tìm nhà mới.
The animal shelter netted over 50 dogs during the rescue mission.
Trại cứu trợ động vật đã lưới hơn 50 con chó trong nhiệm vụ cứu hộ.
She netted a goal during the soccer match.
Cô ấy đã ghi được một bàn thắng trong trận đấu bóng đá.
He often nets in basketball games at the local community center.
Anh ấy thường ghi điểm trong các trận bóng rổ tại trung tâm cộng đồng địa phương.
The team netted several goals in the charity football match.
Đội đã ghi được một số bàn thắng trong trận đấu bóng đá từ thiện.
Che lại bằng lưới.
Cover with a net.
The fisherman tried to net as many fish as possible.
Ngư dân cố gắng lưới càng nhiều cá càng tốt.
The soccer team netted three goals in the match.
Đội bóng đá đã lưới ba bàn trong trận đấu.
She managed to net a scholarship for her academic achievements.
Cô ấy đã thành công trong việc đạt được học bổng cho thành tích học tập của mình.
Dạng động từ của Net (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Net |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Netted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Netted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Netting |
Họ từ
Từ "net" có nhiều nghĩa khác nhau, chủ yếu được sử dụng để chỉ một lưới hoặc một tài sản tài chính sau khi đã trừ đi các khoản chi phí. Trong tiếng Anh Mỹ, "net" có thể được dùng trong cụm từ "net income" để chỉ thu nhập ròng, trong khi đó tiếng Anh Anh có thể sử dụng "net" tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh này. Sự khác biệt trong phát âm cũng không đáng kể, nhưng cách trình bày có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh sử dụng.
Từ "net" có nguồn gốc từ Latin "retis", có nghĩa là "lưới". Trong tiếng Anh, từ này được chuyển thể vào khoảng thế kỷ 14, chủ yếu chỉ về một cấu trúc được làm từ sợi để bắt hoặc giữ các vật thể. Ngày nay, "net" không chỉ phản ánh nghĩa vật lý về lưới mà còn mở rộng sang các lĩnh vực như kinh tế, nơi chỉ lợi nhuận ròng hoặc giá trị thực sau khi trừ đi chi phí. Việc mở rộng nghĩa này chứng tỏ sự phát triển ngôn ngữ và ứng dụng của từ trong thực tiễn hiện đại.
Từ "net" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, nơi nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính, thương mại hoặc vận chuyển. Ngoài ra, "net" cũng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày khi đề cập đến các khía cạnh kỹ thuật và công nghệ, như trong các thuật ngữ mạng hoặc kết quả. Sự sử dụng này phản ánh tầm quan trọng của từ trong việc diễn đạt các khái niệm rõ ràng và chính xác trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp