Bản dịch của từ Net trong tiếng Việt

Net

Adjective Noun [U/C] Verb

Net (Adjective)

nˈɛt
nˈɛt
01

Còn lại sau khi đã tính đến tất cả các yếu tố; tổng thể.

Remaining after all factors have been taken into account; overall.

Ví dụ

The net income of the company increased significantly last year.

Thu nhập ròng của công ty tăng đáng kể vào năm ngoái.

After deducting expenses, the net profit was higher than expected.

Sau khi trừ đi các chi phí, lợi nhuận ròng cao hơn dự kiến.

The net worth of the billionaire entrepreneur continues to grow.

Giá trị ròng của doanh nhân tỷ phú tiếp tục tăng lên.

02

(của một số tiền, giá trị hoặc giá) còn lại sau khi khấu trừ thuế hoặc các khoản đóng góp khác.

(of an amount, value, or price) remaining after the deduction of tax or other contributions.

Ví dụ

Her net income increased after tax deductions.

Thu nhập ròng của cô ấy tăng sau khi khấu trừ thuế.

The net profit of the charity organization was impressive.

Lợi nhuận ròng của tổ chức từ thiện ấn tượng.

The net worth of the billionaire businessman soared this year.

Giá trị ròng của doanh nhân tỷ phú tăng vọt trong năm nay.

Dạng tính từ của Net (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Net

Net

-

-

Net (Noun)

nˈɛt
nˈɛt
01

Một loại vải mịn với đường dệt rất thoáng.

A fine fabric with a very open weave.

Ví dụ

She wore a beautiful net dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy lưới đẹp trong sự kiện xã hội.

The decorations at the social gathering included delicate nets.

Các trang trí tại buổi tụ họp xã hội bao gồm những lưới tinh tế.

The charity ball featured elegant net drapes around the venue.

Bữa tiệc từ thiện có những tấm rèm lưới thanh lịch xung quanh địa điểm.

02

Một cấu trúc bao gồm một tấm lưới được đỡ trên một khung, tạo thành khung thành trong các trò chơi như bóng đá và khúc côn cầu.

A structure consisting of a net supported on a frame, forming the goal in games such as soccer and hockey.

Ví dụ

The soccer player scored a goal by kicking the ball into the net.

Cầu thủ bóng đá ghi bàn bằng cách đá bóng vào lưới.

The hockey goalie defended the net from the opponent's shots.

Thủ môn khúc côn bảo vệ lưới khỏi những cú sút của đối thủ.

The basketball hoop has a net attached to it for scoring.

Vành rổ bóng rổ có một lưới gắn vào để ghi điểm.

03

Một mảnh vật liệu có mắt lưới hở làm bằng dây bện, dây thừng hoặc thứ gì đó tương tự, thường được sử dụng để đánh bắt cá hoặc các động vật khác.

A piece of open-meshed material made of twine, cord, or something similar, used typically for catching fish or other animals.

Ví dụ

The fisherman cast his net into the river to catch fish.

Ngư dân ném lưới vào sông để bắt cá.

The charity organization provided nets to families in need.

Tổ chức từ thiện cung cấp lưới cho các gia đình khó khăn.

The community organized a net-making workshop for local fishermen.

Cộng đồng tổ chức một buổi học làm lưới cho ngư dân địa phương.

04

Mạng thông tin liên lạc hoặc phát sóng, đặc biệt là đài phát thanh hàng hải.

A communications or broadcasting network, especially of maritime radio.

Ví dụ

The fishing community relies on a local net for communication.

Cộng đồng ngư dân phụ thuộc vào một mạng lưới địa phương để giao tiếp.

The maritime net helped sailors coordinate their rescue efforts effectively.

Mạng lưới biển giúp thủy thủ phối hợp nỗ lực cứu hộ của họ một cách hiệu quả.

The social media net connected people from different parts of the world.

Mạng xã hội kết nối mọi người từ các khu vực khác nhau trên thế giới.

05

Một phương tiện để bắt ai đó; một cái bẫy.

A means of catching someone; a trap.

Ví dụ

The police set up a net to catch the thief.

Cảnh sát đã dựng lưới để bắt tên trộm.

Social media can be a net for spreading information quickly.

Mạng xã hội có thể là một cái lưới để lan truyền thông tin nhanh chóng.

The net of rumors caught many people off guard.

Cái lưới của tin đồn bắt nhiều người bất ngờ.

Dạng danh từ của Net (Noun)

SingularPlural

Net

Nets

Kết hợp từ của Net (Noun)

CollocationVí dụ

Fishing net

Lưới đánh cá

The fishing net caught a lot of fish.

Mạng câu cá bắt được rất nhiều cá.

Fine net

Lưới tinh

The fine net caught many fish.

Mạng lưới tinh xảo bắt được nhiều cá.

Fine-mesh net

Lưới mảnh

The fisherman caught a big fish in his fine-mesh net.

Ngư dân đã bắt được một con cá to trong cái lưới mắt mảnh của mình.

Safety net

Lưới an toàn

A safety net is crucial for social welfare programs.

Một mạng lưới an toàn quan trọng cho các chương trình phúc lợi xã hội.

Drift net

Lưới kéo

Drift nets harm marine life by trapping unintended species.

Lưới đánh cá lưới làm hại đời sống biển bằng cách bắt gặp các loài không dự định.

Net (Verb)

nˈɛt
nˈɛt
01

Có được (một khoản tiền) dưới dạng lợi nhuận rõ ràng.

Acquire (a sum of money) as clear profit.

Ví dụ

She nets a substantial amount from her online business.

Cô ấy thu được một số tiền đáng kể từ kinh doanh trực tuyến của mình.

The charity event netted over $10,000 for the local shelter.

Sự kiện từ thiện đã thu được hơn 10.000 đô la cho trại tạm thời địa phương.

Their fundraising efforts are expected to net a significant sum.

Những nỗ lực gây quỹ của họ dự kiến sẽ thu được một số tiền đáng kể.

02

Bắt (cá hoặc động vật khác) bằng lưới.

Catch (a fish or other animal) with a net.

Ví dụ

The fishermen netted a large haul of fish from the river.

Ngư dân đã lưới một lượng cá lớn từ con sông.

Volunteers netted stray animals to help them find homes.

Tình nguyện viên đã lưới các loài động vật lạc để giúp chúng tìm nhà mới.

The animal shelter netted over 50 dogs during the rescue mission.

Trại cứu trợ động vật đã lưới hơn 50 con chó trong nhiệm vụ cứu hộ.

03

(trong thể thao) đánh (bóng) vào lưới; ghi bàn (một bàn thắng)

(in sport) hit (a ball) into the net; score (a goal)

Ví dụ

She netted a goal during the soccer match.

Cô ấy đã ghi được một bàn thắng trong trận đấu bóng đá.

He often nets in basketball games at the local community center.

Anh ấy thường ghi điểm trong các trận bóng rổ tại trung tâm cộng đồng địa phương.

The team netted several goals in the charity football match.

Đội đã ghi được một số bàn thắng trong trận đấu bóng đá từ thiện.

04

Che lại bằng lưới.

Cover with a net.

Ví dụ

The fisherman tried to net as many fish as possible.

Ngư dân cố gắng lưới càng nhiều cá càng tốt.

The soccer team netted three goals in the match.

Đội bóng đá đã lưới ba bàn trong trận đấu.

She managed to net a scholarship for her academic achievements.

Cô ấy đã thành công trong việc đạt được học bổng cho thành tích học tập của mình.

Dạng động từ của Net (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Net

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Netted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Netted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Nets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Netting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Net cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] Dolphins are also threatened by fishing from ships and ferries (Britannica Kids n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] The benefits of a child being popular are that they generally have a large of support when needed [...]Trích: Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] Firstly, fish are caught in large out at sea and then transported by boat back to the port [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021

Idiom with Net

Không có idiom phù hợp