Bản dịch của từ Total trong tiếng Việt
Total
Total (Noun Countable)
Toàn bộ, tổng số.
Total, total.
The total number of attendees at the social event was 100.
Tổng số người tham dự sự kiện xã hội là 100.
She calculated the total amount of money raised for the charity.
Cô tính tổng số tiền quyên góp được cho tổ chức từ thiện.
What is the total score of the social club's latest competition?
Tổng số điểm của cuộc thi gần đây nhất của câu lạc bộ xã hội là bao nhiêu?
Kết hợp từ của Total (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Vote total Tổng số phiếu | The vote total exceeded expectations. Tổng số phiếu bầu vượt quá dự đoán. |
Monthly total Tổng số hàng tháng | The monthly total donations exceeded $500 for the charity event. Tổng số tiền quyên góp hàng tháng vượt quá $500 cho sự kiện từ thiện. |
Annual total Tổng số hàng năm | The annual total of donations reached $1 million. Tổng số tiền quyên góp hàng năm đạt 1 triệu đô la. |
Cumulative total Tổng cộng tích lũy | The cumulative total of charity donations reached $1 million. Tổng cộng tính đến từng đợt quyên góp từ thiện đạt 1 triệu đô la. |
High total Tổng cao | The high total attendance at the charity event exceeded expectations. Tổng số lượng tham dự cao tại sự kiện từ thiện vượt quá mong đợi. |
Total (Adjective)
Toàn bộ, tổng số.
Total, total.
The total number of attendees at the social event was 100.
Tổng số người tham dự sự kiện xã hội là 100.
The total cost of the social gathering was $500.
Tổng chi phí cho buổi họp mặt giao lưu là 500 USD.
The total duration of the social gathering was 3 hours.
Tổng thời gian của buổi họp mặt giao lưu là 3 giờ.
Gồm toàn bộ số lượng hoặc số tiền.
Comprising the whole number or amount.
The total population of the city is increasing rapidly.
Dân số tổng cộng của thành phố đang tăng nhanh chóng.
The total amount of money raised for charity exceeded expectations.
Tổng số tiền được quyên góp cho từ thiện vượt quá kỳ vọng.
The total number of volunteers at the event reached 100.
Tổng số tình nguyện viên tại sự kiện đạt 100 người.
The total number of participants exceeded expectations.
Tổng số người tham gia vượt quá mong đợi.
Their total commitment to the cause was truly inspiring.
Sự cam kết toàn bộ của họ đối với nguyên nhân thật sự truyền cảm.
The project was a total success, achieving all its goals.
Dự án đã thành công hoàn toàn, đạt được tất cả mục tiêu của mình.
Dạng tính từ của Total (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Total Tổng | - | - |
Total (Noun)
The total number of attendees at the charity event exceeded expectations.
Tổng số người tham dự sự kiện từ thiện vượt quá mong đợi.
The total amount of money raised for the homeless shelter was impressive.
Tổng số tiền quyên góp cho trại tạm thời cho người vô gia cư ấn tượng.
The total population of the city has been steadily increasing over years.
Tổng dân số của thành phố đã tăng ổn định qua các năm.
Dạng danh từ của Total (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Total | Totals |
Kết hợp từ của Total (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Run total Tổng lượt chạy | The run total of participants in the charity marathon exceeded expectations. Tổng số người tham gia cuộc thi từ thiện vượt quá mong đợi. |
National total Tổng quốc gia | The national total of volunteers increased significantly last year. Tổng số tình nguyện viên quốc gia tăng đáng kể vào năm ngoái. |
Combined total Tổng cộng kết hợp | The combined total of likes and shares on social media. Tổng cộng của lượt thích và chia sẻ trên mạng xã hội. |
Monthly total Tổng cộng hàng tháng | The monthly total donations reached $500 for the charity event. Tổng số tiền quyên góp hàng tháng đạt 500 đô la cho sự kiện từ thiện. |
Final total Tổng cộng cuối cùng | The final total number of attendees at the social event was 150. Số lượng người tham dự cuối cùng tại sự kiện xã hội là 150. |
Total (Verb)
The car accident totaled his vehicle beyond repair.
Vụ tai nạn xe hơi làm hỏng hết chiếc xe của anh ấy không thể sửa chữa được.
The storm totalled several houses in the neighborhood.
Cơn bão làm hỏng một số căn nhà trong khu phố.
The fire totalled the community center, causing extensive damage.
Vụ hỏa hoạn làm hỏng trung tâm cộng đồng, gây ra thiệt hại nặng nề.
The organization will total the donations at the end of the month.
Tổ chức sẽ tổng số tiền quyên góp vào cuối tháng.
They plan to total the votes from all precincts tonight.
Họ dự định tổng số phiếu bầu từ tất cả các khu vực vào tối nay.
The census bureau will total the population figures for the report.
Văn phòng thống kê sẽ tổng số liệu dân số cho báo cáo.
Dạng động từ của Total (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Total |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Totalled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Totalled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Totals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Totalling |
Họ từ
Từ "total" trong tiếng Anh có nghĩa chỉ tổng số, toàn bộ hoặc toàn thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "total" thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học hoặc tài chính để chỉ một con số cuối cùng của phép tính hoặc tổng giá trị. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "total" tương tự, nhưng thường có xu hướng nhấn mạnh ngữ cảnh sử dụng hơn. Cả hai biến thể đều được phát âm tương tự, tuy nhiên, một số khu vực có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và âm sắc.
Từ "total" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "totalis", có nghĩa là "toàn bộ". "Totalis" xuất phát từ động từ "toti" trong tiếng Latinh cổ, chỉ ý nghĩa bao quát hoặc toàn cảnh. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ tổng số hoặc tổng thể của một cái gì đó. Ngày nay, "total" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như toán học, kinh tế và khoa học, để diễn tả con số hoặc giá trị tổng hợp của một tập hợp dữ liệu.
Từ "total" xuất hiện với tần suất khá cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, "total" thường được sử dụng trong ngữ cảnh báo cáo thống kê và phân tích số liệu. Trong phần Nói và Viết, từ này xuất hiện trong các bài thảo luận về tổng số điểm, số lượng hoặc đánh giá chung. Ngoài ra, "total" cũng được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh tài chính, kế toán và nghiên cứu khoa học để chỉ tổng hợp hoặc tổng kết các giá trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp