Bản dịch của từ Stranger trong tiếng Việt
Stranger
Stranger (Adjective)
Dạng so sánh của lạ: lạ hơn.
Comparative form of strange: more strange.
She felt stranger in the new city than in her hometown.
Cô ấy cảm thấy lạ lẫm hơn ở thành phố mới hơn so với quê nhà.
The party had a stranger vibe compared to previous gatherings.
Bữa tiệc có một không khí lạ lẫm so với những buổi tụ tập trước đó.
He became stranger after experiencing a different culture abroad.
Anh ấy trở nên lạ lẫm sau khi trải qua một nền văn hóa khác ở nước ngoài.
Dạng tính từ của Stranger (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Strange Lạ | Stranger Người lạ | Strangest Lạ lùng nhất |
Họ từ
Từ "stranger" trong tiếng Anh chỉ một người không quen biết, thường được sử dụng để mô tả những cá nhân mà một người không có mối quan hệ cá nhân hay xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ về âm sắc giữa hai biến thể. "Stranger" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh sự lạ lẫm hoặc không quen thuộc.
Từ "stranger" có nguồn gốc từ tiếng Latin "extraneus", có nghĩa là "bên ngoài" hoặc "không quen". Qua các ngôn ngữ cổ như tiếng Pháp "estranger", từ này dần dần được chuyển sang tiếng Anh trong thế kỷ XIII. Kết nối với nghĩa hiện tại, "stranger" chỉ một người không quen biết hoặc không thuộc về một cộng đồng cụ thể, phản ánh cảm giác xa lạ và khác biệt giữa cá nhân và tập thể.
Từ "stranger" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và nói, nơi các tình huống giao tiếp liên quan đến người lạ thường được mô tả. Trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về xã hội, tâm lý học hoặc các vấn đề liên quan đến con người. Trong ngữ cảnh khác, "stranger" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự không quen biết, như khi nói về những người chưa từng gặp trong các cuộc hội thảo, sự kiện hay du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp