Bản dịch của từ Stranger trong tiếng Việt

Stranger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stranger(Noun)

strˈeɪndʒɐ
ˈstreɪndʒɝ
01

Một người nước ngoài hoặc ai đó từ nơi khác

A foreigner or someone from a different place

Ví dụ
02

Một người không quen biết hoặc không nổi tiếng.

A person who is unknown to one or not well known

Ví dụ
03

Một người không phải là thành viên của nhóm mình, người ngoại cuộc.

A person who is not a member of ones own group an outsider

Ví dụ