Bản dịch của từ Comprising trong tiếng Việt
Comprising
Comprising (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của bao gồm.
Present participle and gerund of comprise.
The group project is comprising five students from different countries.
Dự án nhóm bao gồm năm sinh viên từ các quốc gia khác nhau.
The presentation should not be comprising more than ten slides.
Bài thuyết trình không nên bao gồm hơn mười trang.
Is your essay comprising all the required elements for the task?
Bài luận của bạn có bao gồm tất cả các yếu tố cần thiết cho công việc không?
Dạng động từ của Comprising (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Comprise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Comprised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Comprised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Comprises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Comprising |
Họ từ
Từ "comprising" là một động từ được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó bao gồm hoặc được tạo thành từ các phần hay yếu tố khác. Trong ngữ cảnh ngữ pháp, "comprising" thường được theo sau bởi danh sách các thành phần, và nó thường được sử dụng trong văn bản rất trang trọng hoặc kỹ thuật. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng khi viết thì "comprised of" thường bị xem là không chính xác trong nhiều văn cảnh chính thức; "comprising" được ưa chuộng hơn.
Từ "comprising" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "comprehendere", nghĩa là "ôm lấy" hoặc "bao hàm". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được biến đổi thành "comprendre" với ý nghĩa tương tự. Qua thời gian, từ "comprising" đã được các ngôn ngữ khác tiếp nhận và phát triển thành dạng hiện tại, dùng để chỉ hành động bao gồm hoặc làm thành một tổng thể những phần riêng lẻ. Chức năng này phản ánh sự tích hợp và cấu trúc trong ngữ nghĩa hiện đại của từ.
Từ "comprising" xuất hiện với tần suất khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần mô tả cấu trúc hoặc thành phần của một vấn đề. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các báo cáo khoa học, tài liệu kỹ thuật và bài viết học thuật để chỉ ra thành phần của một tổng thể. Từ này thể hiện sự liên kết và cấu trúc rõ ràng trong việc trình bày thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp