Bản dịch của từ Comprising trong tiếng Việt

Comprising

Verb

Comprising (Verb)

kəmpɹˈaɪzɪŋ
kəmpɹˈaɪzɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của bao gồm.

Present participle and gerund of comprise.

Ví dụ

The group project is comprising five students from different countries.

Dự án nhóm bao gồm năm sinh viên từ các quốc gia khác nhau.

The presentation should not be comprising more than ten slides.

Bài thuyết trình không nên bao gồm hơn mười trang.

Is your essay comprising all the required elements for the task?

Bài luận của bạn có bao gồm tất cả các yếu tố cần thiết cho công việc không?

Dạng động từ của Comprising (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Comprise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Comprised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Comprised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Comprises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Comprising

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Comprising cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The life cycle four primary stages, as depicted in the first diagram [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Describe an invention that has changed the world in a positive way
[...] Also, this kind of portable device also many other handy features, such as tracking maps, studying and researching, entertaining and so on [...]Trích: Describe an invention that has changed the world in a positive way
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] Meanwhile, outside of Sydney, cars and other vehicles still remained the most common mode of transportation, but to a lesser extent, 56 [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart
[...] Entertainment, travel/transport and luxury goods only around a quarter of all spending at 18%, 8% and &% respectively [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart

Idiom with Comprising

Không có idiom phù hợp