Bản dịch của từ Comprise trong tiếng Việt
Comprise
Comprise (Verb)
The team comprises five members from different countries.
Đội bao gồm năm thành viên từ các quốc gia khác nhau.
The committee is comprised of experts in the field.
Ban gồm các chuyên gia trong lĩnh vực đó.
The festival comprises various cultural performances and traditional foods.
Lễ hội bao gồm các màn trình diễn văn hóa và đồ ăn truyền thống.
Dạng động từ của Comprise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Comprise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Comprised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Comprised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Comprises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Comprising |
Họ từ
Từ "comprise" có nghĩa là bao gồm hoặc hình thành nên một tổng thể từ các phần nhỏ hơn. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả sự kết hợp của các yếu tố hoặc thành phần tạo thành một đơn vị lớn hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "comprise" được sử dụng một cách tương tự, nhưng có sự khác biệt nhỏ về cấu trúc ngữ pháp. Trong tiếng Anh Anh, nó thường được dùng với cấu trúc "comprises of" trong khi tiếng Anh Mỹ ưa chuộng "comprises". Tuy nhiên, cách sử dụng chính xác của từ này là "X comprises Y", không có "of".
Từ "comprise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "comprehendere", có nghĩa là "bao gồm" hoặc "nắm bắt". Đi qua tiếng Pháp cổ "comprendre", từ này đã chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 15. Trong ngữ cảnh hiện tại, "comprise" được sử dụng để chỉ sự cấu thành hoặc bao gồm các phần tử khác nhau trong một tổng thể. Sự phát triển từ nghĩa đen sang nghĩa rộng đã làm rõ mối liên hệ giữa từ này với khái niệm tổng hợp và cấu trúc.
Từ "comprise" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi viết và nói, nơi người thí sinh thường cần mô tả cấu trúc hoặc thành phần của một đối tượng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự kết hợp của các phần trong một tổng thể, như trong các bài báo nghiên cứu, báo cáo hoặc tài liệu chính thức. Trong cuộc sống hàng ngày, "comprise" có thể được thấy trong các cuộc thảo luận về thành phần của món ăn, sản phẩm hoặc nhóm người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp