Bản dịch của từ Comprise trong tiếng Việt

Comprise

Verb

Comprise (Verb)

kəmpɹˈɑɪz
kəmpɹˈɑɪz
01

Bao gồm; được tạo thành từ.

Consist of; be made up of.

Ví dụ

The team comprises five members from different countries.

Đội bao gồm năm thành viên từ các quốc gia khác nhau.

The committee is comprised of experts in the field.

Ban gồm các chuyên gia trong lĩnh vực đó.

The festival comprises various cultural performances and traditional foods.

Lễ hội bao gồm các màn trình diễn văn hóa và đồ ăn truyền thống.

Dạng động từ của Comprise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Comprise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Comprised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Comprised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Comprises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Comprising

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Comprise cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The life cycle four primary stages, as depicted in the first diagram [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Describe an invention that has changed the world in a positive way
[...] Also, this kind of portable device also many other handy features, such as tracking maps, studying and researching, entertaining and so on [...]Trích: Describe an invention that has changed the world in a positive way
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] Meanwhile, outside of Sydney, cars and other vehicles still remained the most common mode of transportation, but to a lesser extent, 56 [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart
[...] Entertainment, travel/transport and luxury goods only around a quarter of all spending at 18%, 8% and &% respectively [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart

Idiom with Comprise

Không có idiom phù hợp