Bản dịch của từ Comprise trong tiếng Việt

Comprise

Verb

Comprise (Verb)

kəmpɹˈɑɪz
kəmpɹˈɑɪz
01

Bao gồm; được tạo thành từ.

Consist of; be made up of.

Ví dụ

The team comprises five members from different countries.

Đội bao gồm năm thành viên từ các quốc gia khác nhau.

The committee is comprised of experts in the field.

Ban gồm các chuyên gia trong lĩnh vực đó.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comprise

Không có idiom phù hợp