Bản dịch của từ Wreck trong tiếng Việt

Wreck

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wreck (Noun)

ɹˈɛk
ɹˈɛk
01

Sự phá hủy một con tàu trên biển; một vụ đắm tàu.

The destruction of a ship at sea; a shipwreck.

Ví dụ

The wreck of the Titanic led to significant loss of life.

Vụ đắm tàu Titanic dẫn đến thiệt hại nặng nề về sinh mạng.

The historical wrecks found underwater are protected by law.

Những tàn tích lịch sử dưới nước được bảo vệ bởi pháp luật.

The museum displays artifacts salvaged from various wrecks.

Bảo tàng trưng bày các hiện vật được cứu từ nhiều vụ đắm.

02

Thứ gì đó, đặc biệt là xe cộ hoặc tòa nhà, đã bị hư hỏng nặng hoặc bị phá hủy.

Something, especially a vehicle or building, that has been badly damaged or destroyed.

Ví dụ

The wreck of the old factory was a reminder of past industrial glory.

Vụ hỏa hoạn nhà máy cũ là một lời nhắc về vinh quang công nghiệp trong quá khứ.

The car wreck on the highway caused a traffic jam.

Vụ tai nạn xe hơi trên cao tốc gây ra tắc nghẽn giao thông.

The shipwreck near the coast was a popular diving spot.

Vụ đắm tàu gần bờ biển là một điểm lặn nổi tiếng.

03

Một người có sức khỏe thể chất hoặc tinh thần hoặc sức mạnh đã suy yếu.

A person whose physical or mental health or strength has failed.

Ví dụ

The war veteran was a wreck after the traumatic experience.

Người cựu chiến binh đã suy sụp sau trải nghiệm kinh hoàng.

The homeless man's appearance showed signs of being a wreck.

Bề ngoại của người đàn ông vô gia cư cho thấy anh ta đã suy sụp.

The orphan's emotional state made him a wreck in the community.

Tâm trạng của đứa trẻ mồ côi khiến anh ta trở thành một người suy sụp trong cộng đồng.

Dạng danh từ của Wreck (Noun)

SingularPlural

Wreck

Wrecks

Kết hợp từ của Wreck (Noun)

CollocationVí dụ

Physical wreck

Hỏng hóc vật lý

The accident left him in a physical wreck.

Vụ tai nạn khiến anh ta trở thành một thể xác tan tành.

Blazing wreck

Đám cháy rực

The blazing wreck caused a traffic jam in the city center.

Vụ tai nạn hỏa hoạn gây kẹt xe ở trung tâm thành phố.

Complete wreck

Hỏng hoàn toàn

The social event turned into a complete wreck due to mismanagement.

Sự kiện xã hội trở thành một cỗ máy hủy diệt hoàn toàn do sự quản lý không tốt.

Burning wreck

Vụ tai nạn cháy

The social media post showed a burning wreck on the highway.

Bài đăng trên mạng xã hội cho thấy một vụ tai nạn giao thông cháy rụi trên cao tốc.

Car wreck

Tai nạn xe hơi

The car wreck caused a traffic jam in the city.

Vụ tai nạn giao thông gây ra tắc đường trong thành phố.

Wreck (Verb)

ɹˈɛk
ɹˈɛk
01

Phá hủy hoặc gây thiệt hại nghiêm trọng (công trình, phương tiện hoặc tương tự)

Destroy or severely damage (a structure, vehicle, or similar)

Ví dụ

The hurricane wrecked many houses in the coastal town.

Cơn bão đã phá hủy nhiều ngôi nhà ở thị trấn ven biển.

The protest turned violent and wrecked the city square.

Cuộc biểu tình trở nên bạo lực và phá hủy quảng trường thành phố.

The earthquake wrecked the infrastructure of the small village.

Trận động đất đã phá hủy cơ sở hạ tầng của ngôi làng nhỏ.

02

Tham gia phá hủy các phương tiện bị hư hỏng nặng hoặc phá hủy các tòa nhà cũ để lấy phụ tùng hoặc phế liệu có thể sử dụng được.

Engage in breaking up badly damaged vehicles or demolishing old buildings to obtain usable spares or scrap.

Ví dụ

The company decided to wreck the abandoned building for salvage.

Công ty quyết định phá hủy tòa nhà bỏ hoang để cứu hộ.

After the storm, volunteers helped wreck the damaged houses for materials.

Sau cơn bão, các tình nguyện viên giúp phá hủy nhà cửa hỏng để lấy vật liệu.

The environmental group protested the plan to wreck the forest for development.

Nhóm bảo vệ môi trường phản đối kế hoạch phá hủy rừng để phát triển.

03

Gây ra sự phá hủy (một con tàu) bằng cách đánh chìm hoặc vỡ tung.

Cause the destruction of (a ship) by sinking or breaking up.

Ví dụ

The storm wrecked several boats during the maritime festival.

Cơn bão đã hủy hoại một số con thuyền trong lễ hội hàng hải.

The pirate ship was wrecked by a massive wave near the coast.

Tàu cướp biển đã bị hủy hoại bởi một cơn sóng lớn gần bờ biển.

The documentary highlighted the dangers of shipwrecks in history.

Bộ phim tài liệu nổi bật về nguy hiểm của các vụ đắm tàu trong lịch sử.

Dạng động từ của Wreck (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wreck

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wrecked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Wrecked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wrecks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wrecking

Kết hợp từ của Wreck (Verb)

CollocationVí dụ

Want to wreck

Muốn phá hủy

They want to wreck the reputation of the social media influencer.

Họ muốn phá hủy danh tiếng của người ảnh hưởng trên mạng xã hội.

Try to wreck

Cố gắng phá hủy

He tried to wreck her reputation on social media.

Anh ấy đã cố gây hại cho danh tiếng của cô ấy trên mạng xã hội.

Threaten to wreck

Đe dọa phá hủy

The cyberbully threatened to wreck sarah's reputation on social media.

Kẻ tấn công mạng đe dọa phá hủy danh tiếng của sarah trên mạng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wreck cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wreck

Không có idiom phù hợp