Bản dịch của từ Wreck trong tiếng Việt
Wreck
Wreck (Noun)
Sự phá hủy một con tàu trên biển; một vụ đắm tàu.
The destruction of a ship at sea; a shipwreck.
The wreck of the Titanic led to significant loss of life.
Vụ đắm tàu Titanic dẫn đến thiệt hại nặng nề về sinh mạng.
The historical wrecks found underwater are protected by law.
Những tàn tích lịch sử dưới nước được bảo vệ bởi pháp luật.
The museum displays artifacts salvaged from various wrecks.
Bảo tàng trưng bày các hiện vật được cứu từ nhiều vụ đắm.
Thứ gì đó, đặc biệt là xe cộ hoặc tòa nhà, đã bị hư hỏng nặng hoặc bị phá hủy.
Something, especially a vehicle or building, that has been badly damaged or destroyed.
The wreck of the old factory was a reminder of past industrial glory.
Vụ hỏa hoạn nhà máy cũ là một lời nhắc về vinh quang công nghiệp trong quá khứ.
The car wreck on the highway caused a traffic jam.
Vụ tai nạn xe hơi trên cao tốc gây ra tắc nghẽn giao thông.
The shipwreck near the coast was a popular diving spot.
Vụ đắm tàu gần bờ biển là một điểm lặn nổi tiếng.
The war veteran was a wreck after the traumatic experience.
Người cựu chiến binh đã suy sụp sau trải nghiệm kinh hoàng.
The homeless man's appearance showed signs of being a wreck.
Bề ngoại của người đàn ông vô gia cư cho thấy anh ta đã suy sụp.
The orphan's emotional state made him a wreck in the community.
Tâm trạng của đứa trẻ mồ côi khiến anh ta trở thành một người suy sụp trong cộng đồng.
Dạng danh từ của Wreck (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wreck | Wrecks |
Kết hợp từ của Wreck (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Physical wreck Hỏng hóc vật lý | The accident left him in a physical wreck. Vụ tai nạn khiến anh ta trở thành một thể xác tan tành. |
Blazing wreck Đám cháy rực | The blazing wreck caused a traffic jam in the city center. Vụ tai nạn hỏa hoạn gây kẹt xe ở trung tâm thành phố. |
Complete wreck Hỏng hoàn toàn | The social event turned into a complete wreck due to mismanagement. Sự kiện xã hội trở thành một cỗ máy hủy diệt hoàn toàn do sự quản lý không tốt. |
Burning wreck Vụ tai nạn cháy | The social media post showed a burning wreck on the highway. Bài đăng trên mạng xã hội cho thấy một vụ tai nạn giao thông cháy rụi trên cao tốc. |
Car wreck Tai nạn xe hơi | The car wreck caused a traffic jam in the city. Vụ tai nạn giao thông gây ra tắc đường trong thành phố. |
Wreck (Verb)
The hurricane wrecked many houses in the coastal town.
Cơn bão đã phá hủy nhiều ngôi nhà ở thị trấn ven biển.
The protest turned violent and wrecked the city square.
Cuộc biểu tình trở nên bạo lực và phá hủy quảng trường thành phố.
The earthquake wrecked the infrastructure of the small village.
Trận động đất đã phá hủy cơ sở hạ tầng của ngôi làng nhỏ.
The company decided to wreck the abandoned building for salvage.
Công ty quyết định phá hủy tòa nhà bỏ hoang để cứu hộ.
After the storm, volunteers helped wreck the damaged houses for materials.
Sau cơn bão, các tình nguyện viên giúp phá hủy nhà cửa hỏng để lấy vật liệu.
The environmental group protested the plan to wreck the forest for development.
Nhóm bảo vệ môi trường phản đối kế hoạch phá hủy rừng để phát triển.
Gây ra sự phá hủy (một con tàu) bằng cách đánh chìm hoặc vỡ tung.
Cause the destruction of (a ship) by sinking or breaking up.
The storm wrecked several boats during the maritime festival.
Cơn bão đã hủy hoại một số con thuyền trong lễ hội hàng hải.
The pirate ship was wrecked by a massive wave near the coast.
Tàu cướp biển đã bị hủy hoại bởi một cơn sóng lớn gần bờ biển.
The documentary highlighted the dangers of shipwrecks in history.
Bộ phim tài liệu nổi bật về nguy hiểm của các vụ đắm tàu trong lịch sử.
Dạng động từ của Wreck (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wreck |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wrecked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wrecked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wrecks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wrecking |
Kết hợp từ của Wreck (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Want to wreck Muốn phá hủy | They want to wreck the reputation of the social media influencer. Họ muốn phá hủy danh tiếng của người ảnh hưởng trên mạng xã hội. |
Try to wreck Cố gắng phá hủy | He tried to wreck her reputation on social media. Anh ấy đã cố gây hại cho danh tiếng của cô ấy trên mạng xã hội. |
Threaten to wreck Đe dọa phá hủy | The cyberbully threatened to wreck sarah's reputation on social media. Kẻ tấn công mạng đe dọa phá hủy danh tiếng của sarah trên mạng xã hội. |
Họ từ
"Wreck" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa chung là sự phá hủy hoặc hư hỏng nghiêm trọng. Khi sử dụng như danh từ, "wreck" thường chỉ vào một vật thể bị hỏng, chẳng hạn như tàu đắm hoặc xe cộ bị tai nạn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "wreck" được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, "wreck" có thể còn ám chỉ tới một tình huống hoặc trạng thái hỗn loạn, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường tập trung vào sự hư hỏng vật lý.
Từ "wreck" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recare", có nghĩa là "đem trở lại" hay "làm hư hại". Qua tiếng Anh cổ, từ này đã chuyển đổi thành "wrack", mang nghĩa tương tự là "phá hủy". Lịch sử từ này gắn liền với hình ảnh các vụ đắm tàu và sự tàn phá. Hiện nay, "wreck" chỉ trạng thái bị hủy hoại, thường dùng để mô tả phương tiện giao thông bị hư hại nặng nề hoặc tình huống khổ sở.
Từ "wreck" xuất hiện với tần suất tương đối trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi đề cập đến sự cố hoặc tai nạn. Trong phần Đọc và Viết, nó thường được sử dụng để mô tả trạng thái hư hỏng hoặc thiệt hại, như trong các bài viết về môi trường hoặc lịch sử. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, ví dụ như mô tả một chiếc xe bị tai nạn hoặc tình trạng sức khỏe tồi tệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp