Bản dịch của từ Wreck trong tiếng Việt

Wreck

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wreck(Noun)

ɹˈɛk
ɹˈɛk
01

Sự phá hủy một con tàu trên biển; một vụ đắm tàu.

The destruction of a ship at sea; a shipwreck.

Ví dụ
02

Một người có sức khỏe thể chất hoặc tinh thần hoặc sức mạnh đã suy yếu.

A person whose physical or mental health or strength has failed.

Ví dụ
03

Thứ gì đó, đặc biệt là xe cộ hoặc tòa nhà, đã bị hư hỏng nặng hoặc bị phá hủy.

Something, especially a vehicle or building, that has been badly damaged or destroyed.

Ví dụ

Dạng danh từ của Wreck (Noun)

SingularPlural

Wreck

Wrecks

Wreck(Verb)

ɹˈɛk
ɹˈɛk
01

Gây ra sự phá hủy (một con tàu) bằng cách đánh chìm hoặc vỡ tung.

Cause the destruction of (a ship) by sinking or breaking up.

Ví dụ
02

Phá hủy hoặc gây thiệt hại nghiêm trọng (công trình, phương tiện hoặc tương tự)

Destroy or severely damage (a structure, vehicle, or similar)

Ví dụ
03

Tham gia phá hủy các phương tiện bị hư hỏng nặng hoặc phá hủy các tòa nhà cũ để lấy phụ tùng hoặc phế liệu có thể sử dụng được.

Engage in breaking up badly damaged vehicles or demolishing old buildings to obtain usable spares or scrap.

Ví dụ

Dạng động từ của Wreck (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wreck

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wrecked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Wrecked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wrecks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wrecking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ