Bản dịch của từ Wreck trong tiếng Việt
Wreck

Wreck(Noun)
Sự phá hủy một con tàu trên biển; một vụ đắm tàu.
The destruction of a ship at sea; a shipwreck.
Thứ gì đó, đặc biệt là xe cộ hoặc tòa nhà, đã bị hư hỏng nặng hoặc bị phá hủy.
Something, especially a vehicle or building, that has been badly damaged or destroyed.
Dạng danh từ của Wreck (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Wreck | Wrecks |
Wreck(Verb)
Gây ra sự phá hủy (một con tàu) bằng cách đánh chìm hoặc vỡ tung.
Cause the destruction of (a ship) by sinking or breaking up.
Dạng động từ của Wreck (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wreck |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wrecked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wrecked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wrecks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wrecking |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Wreck" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa chung là sự phá hủy hoặc hư hỏng nghiêm trọng. Khi sử dụng như danh từ, "wreck" thường chỉ vào một vật thể bị hỏng, chẳng hạn như tàu đắm hoặc xe cộ bị tai nạn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "wreck" được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, "wreck" có thể còn ám chỉ tới một tình huống hoặc trạng thái hỗn loạn, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường tập trung vào sự hư hỏng vật lý.
Từ "wreck" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recare", có nghĩa là "đem trở lại" hay "làm hư hại". Qua tiếng Anh cổ, từ này đã chuyển đổi thành "wrack", mang nghĩa tương tự là "phá hủy". Lịch sử từ này gắn liền với hình ảnh các vụ đắm tàu và sự tàn phá. Hiện nay, "wreck" chỉ trạng thái bị hủy hoại, thường dùng để mô tả phương tiện giao thông bị hư hại nặng nề hoặc tình huống khổ sở.
Từ "wreck" xuất hiện với tần suất tương đối trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi đề cập đến sự cố hoặc tai nạn. Trong phần Đọc và Viết, nó thường được sử dụng để mô tả trạng thái hư hỏng hoặc thiệt hại, như trong các bài viết về môi trường hoặc lịch sử. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, ví dụ như mô tả một chiếc xe bị tai nạn hoặc tình trạng sức khỏe tồi tệ.
Họ từ
"Wreck" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa chung là sự phá hủy hoặc hư hỏng nghiêm trọng. Khi sử dụng như danh từ, "wreck" thường chỉ vào một vật thể bị hỏng, chẳng hạn như tàu đắm hoặc xe cộ bị tai nạn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "wreck" được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, "wreck" có thể còn ám chỉ tới một tình huống hoặc trạng thái hỗn loạn, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường tập trung vào sự hư hỏng vật lý.
Từ "wreck" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recare", có nghĩa là "đem trở lại" hay "làm hư hại". Qua tiếng Anh cổ, từ này đã chuyển đổi thành "wrack", mang nghĩa tương tự là "phá hủy". Lịch sử từ này gắn liền với hình ảnh các vụ đắm tàu và sự tàn phá. Hiện nay, "wreck" chỉ trạng thái bị hủy hoại, thường dùng để mô tả phương tiện giao thông bị hư hại nặng nề hoặc tình huống khổ sở.
Từ "wreck" xuất hiện với tần suất tương đối trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi đề cập đến sự cố hoặc tai nạn. Trong phần Đọc và Viết, nó thường được sử dụng để mô tả trạng thái hư hỏng hoặc thiệt hại, như trong các bài viết về môi trường hoặc lịch sử. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, ví dụ như mô tả một chiếc xe bị tai nạn hoặc tình trạng sức khỏe tồi tệ.
