Bản dịch của từ Destruction trong tiếng Việt
Destruction
Destruction (Noun Uncountable)
Sự phá hủy, sự tiêu diệt.
Destruction, annihilation.
The destruction caused by the earthquake left many homeless.
Sự tàn phá do trận động đất gây ra khiến nhiều người mất nhà cửa.
The destruction of historical buildings in the city saddened the community.
Việc phá hủy các tòa nhà lịch sử trong thành phố khiến cộng đồng đau buồn.
The destruction of forests due to deforestation is a major environmental concern.
Việc phá rừng do nạn phá rừng là mối lo ngại lớn về môi trường.
Kết hợp từ của Destruction (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ecological destruction Tàn phá sinh thái | Ecological destruction harms communities and disrupts ecosystems. Tàn phá sinh thái gây hại cộng đồng và làm hỏng hệ sinh thái. |
Massive destruction Tàn phá khổng lồ | The earthquake caused massive destruction in the town. Trận động đất gây ra sự tàn phá khổng lồ trong thị trấn. |
Physical destruction Tàn phá vật chất | The earthquake caused physical destruction to many buildings. Trận động đất gây ra phá hủy vật chất cho nhiều tòa nhà. |
Ultimate destruction Tàn phá cuối cùng | The pandemic caused ultimate destruction to the social fabric. Đại dịch gây sự phá hủy tối thượng cho cấu trúc xã hội. |
Mass destruction Tàn phá hàng loạt | The documentary highlighted the impact of mass destruction on communities. Bộ phim tài liệu nổi bật tác động của phá hủy hàng loạt đối với cộng đồng. |
Destruction (Noun)
The destruction of wild cats' habitat is a concern.
Sự phá hủy môi trường sống của mèo hoang là một vấn đề.
A pack of destruction was spotted near the village.
Một bầy mèo hoang đã được nhìn thấy gần làng.
The destructions in the area have led to conflicts.
Những bầy mèo hoang trong khu vực đã gây ra xung đột.
The destruction of historical buildings in the city caused outrage.
Sự phá hủy các tòa nhà lịch sử trong thành phố gây phẫn nộ.
The destruction of forests led to habitat loss for many animals.
Sự phá hủy rừng dẫn đến mất môi trường sống cho nhiều loài động vật.
The war brought widespread destruction to the country's infrastructure.
Chiến tranh mang đến sự phá hủy rộng rãi cho cơ sở hạ tầng của đất nước.
Dạng danh từ của Destruction (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Destruction | Destructions |
Kết hợp từ của Destruction (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Property destruction Phá hoại tài sản | The riot resulted in property destruction and chaos in the city. Cuộc bạo loạn dẫn đến phá hoại tài sản và hỗn loạn trong thành phố. |
Mass destruction Tàn phá hàng loạt | The earthquake caused mass destruction in the town. Trận động đất gây ra tàn phá hàng loạt trong thị trấn. |
Forest destruction Phá rừng | Forest destruction harms biodiversity. Tàn phá rừng gây hại đa dạng sinh học. |
Nuclear destruction Tàn phá hạt nhân | The aftermath of nuclear destruction left a devastated community. Hậu quả của sự phá hủy hạt nhân để lại một cộng đồng tan hoang. |
Mutual destruction Tàn phá chung | Their disagreement led to mutual destruction of their friendship. Sự bất đồng quan điểm dẫn đến sự phá hủy tương hỗ của tình bạn của họ. |
Họ từ
Từ “destruction” có nghĩa là sự phá hủy, làm hư hại hoặc tiêu diệt một cái gì đó một cách mạnh mẽ hoặc không thể khôi phục. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiên tai, chiến tranh hoặc các hành động có ý đồ xấu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “destruction” được viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách dùng. Tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, “destruction” có thể mang những sắc thái khác nhau tùy vào lĩnh vực nói đến như địa chất, tâm lý học hay luật pháp.
Từ "destruction" có nguồn gốc từ tiếng Latin "destructio", xuất phát từ "destruere", nghĩa là "phá hủy". Các thành phần "de-" (nghĩa là "xuống" hoặc "ra ngoài") và "struere" (nghĩa là "xây dựng") kết hợp lại tạo ra nghĩa là "phá hủy cấu trúc". Lịch sử từ này phản ánh quá trình làm mất đi hình dạng hoặc chức năng của một vật thể. Ngày nay, "destruction" được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động phá hủy hoặc tiêu diệt, mang tính tiêu cực trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Từ "destruction" có tần suất xuất hiện cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi những khái niệm liên quan đến môi trường và thiên tai thường được đề cập. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về hậu quả của chiến tranh, thiên tai hoặc các hoạt động con người. Ngoài ra, "destruction" còn xuất hiện trong các ngữ cảnh về bảo vệ môi trường và nghiên cứu xã hội, củng cố ý nghĩa tiêu cực liên quan đến sự tàn phá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp