Bản dịch của từ Cannot trong tiếng Việt
Cannot
Cannot (Verb)
Bị cấm hoặc không được phép.
Be forbidden or not permitted to.
Students cannot use phones during the exam.
Học sinh không thể sử dụng điện thoại trong kỳ thi.
It is not allowed to bring food into the library.
Không được phép mang thức ăn vào thư viện.
Cannot students ask questions after the presentation?
Học sinh có thể hỏi câu hỏi sau bài thuyết trình không?
Không thể (không thể).
Can not be unable to.
She cannot attend the social event due to work commitments.
Cô ấy không thể tham gia sự kiện xã hội vì lịch làm việc.
He cannot make friends easily in social settings.
Anh ấy không thể kết bạn dễ dàng trong môi trường xã hội.
Cannot you see the importance of social interactions in language learning?
Bạn có thể thấy sự quan trọng của giao tiếp xã hội trong việc học ngôn ngữ không?
Cannot (Noun)
She believes there is nothing she cannot achieve in her life.
Cô ấy tin rằng không có gì cô ấy không thể đạt được trong cuộc sống của mình.
They are determined to prove that there are no cannots in their vocabulary.
Họ quyết tâm chứng minh rằng không có từ 'không thể' trong từ vựng của họ.
Is there anything you cannot handle when it comes to social challenges?
Có gì bạn không thể xử lý khi đối mặt với thách thức xã hội không?
She is a cannot in public speaking.
Cô ấy là một người không thể nói trước công chúng.
He feels embarrassed being a cannot in debates.
Anh ấy cảm thấy ngượng khi là người không thể tranh luận.
Are you a cannot in expressing your ideas clearly?
Bạn có phải là người không thể diễn đạt ý kiến của mình một cách rõ ràng không?
Từ "cannot" là hình thức phủ định của động từ "can", thể hiện khả năng hoặc sự cho phép. Trong tiếng Anh, từ này có thể viết gộp thành "can't" trong dạng nói và viết thông thường. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng "cannot", tuy nhiên, "can't" thường xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh khẩu ngữ ở cả hai dạng. Từ này thường được dùng để diễn tả sự thiếu khả năng hoặc sự cho phép trong các tình huống cụ thể.
Từ "cannot" xuất phát từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ sự kết hợp của "can" (có thể) và "not" (không). Căn nguyên Latin của "can" là "posse", có nghĩa là có khả năng hoặc năng lực. Từ "cannot" thể hiện sự phủ định khả năng thực hiện một hành động nào đó. Sự phát triển của từ này phản ánh quan niệm ngôn ngữ về khả năng và hạn chế, đồng thời nhấn mạnh tính khước từ trong giao tiếp ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "cannot" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần diễn đạt sự phủ định hoặc khả năng không thực hiện được một hành động nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật, "cannot" thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến luật pháp, nghiên cứu và đạo đức, nơi mà những hạn chế về quyền hoặc khả năng được thảo luận. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi bày tỏ ý kiến hoặc quan điểm không đồng tình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cannot
Thấy cây mà không thấy rừng/ Chỉ biết mình, không biết người
To be narrow-minded; to lack understanding and perception.
He turned up his nose at the idea of volunteering.
Anh ta khinh thường ý tưởng tình nguyện.
Thành ngữ cùng nghĩa: see no further than the end of ones nose...
Không thể chịu đựng được ai/cái gì
Not to be able to put up with someone or something; not to be able to tolerate or endure someone or something.
I can't stand her constant complaining about everything.
Tôi không thể chịu đựng được sự than phiền liên tục của cô ấy về mọi thứ.
Thành ngữ cùng nghĩa: not able to stomach someone or something...