Bản dịch của từ Cannot trong tiếng Việt

Cannot

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cannot(Verb)

kənˈɑt
kˈænɑt
01

Bị cấm hoặc không được phép.

Be forbidden or not permitted to.

Ví dụ
02

Không thể (không thể).

Can not be unable to.

Ví dụ

Cannot(Noun)

kənˈɑt
kˈænɑt
01

Một cái gì đó không thể được thực hiện.

Something that cannot be done.

Ví dụ
02

Một người không thể làm (điều gì đó).

A person who cannot do something.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh