Bản dịch của từ Melody trong tiếng Việt

Melody

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Melody(Noun)

mˈɛlədi
ˈmɛɫədi
01

Một chuỗi các nốt nhạc được cảm nhận như một thực thể duy nhất

A sequence of musical notes that are perceived as a single entity

Ví dụ
02

Chủ đề chính của một tác phẩm âm nhạc

The main theme of a piece of music

Ví dụ
03

Một sự kết hợp âm thanh dễ chịu

A pleasing arrangement of sounds

Ví dụ