Bản dịch của từ Melody trong tiếng Việt

Melody

Noun [U/C]

Melody (Noun)

mˈɛlədi
mˈɛlədi
01

Một chuỗi các nốt đơn mang lại cảm giác thỏa mãn về mặt âm nhạc; một giai điệu.

A sequence of single notes that is musically satisfying; a tune.

Ví dụ

The melody of the song resonated with the audience.

Dòng nhạc của bài hát gây ấn tượng với khán giả.

She hummed a sweet melody while walking through the park.

Cô ấy ngân nga một giai điệu ngọt ngào khi đi qua công viên.

Kết hợp từ của Melody (Noun)

CollocationVí dụ

Gorgeous melody

Giai điệu tuyệt vời

The singer performed a gorgeous melody at the charity concert.

Ca sĩ biểu diễn một giai điệu tuyệt vời tại buổi gây quỹ từ thiện.

Piano melody

Điệp khúc piano

The piano melody filled the room with a soothing atmosphere.

Âm nhạc đàn piano lấp đầy phòng với không khí dễ chịu.

Complex melody

Giai điệu phức tạp

The band played a complex melody at the social gathering.

Ban nhạc đã chơi một giai điệu phức tạp tại buổi tụ họp xã hội.

Acoustic melody

Âm nhạc hòa âm

The acoustic melody filled the social event with calm vibes.

Âm nhạc không dây đã lấp đầy sự kiện xã hội với những điều nhẹ nhàng.

Memorable melody

Giai điệu đáng nhớ

The wedding song had a memorable melody that everyone loved.

Bài hát cưới có một giai điệu đáng nhớ mà ai cũng yêu thích.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Melody

Không có idiom phù hợp