Bản dịch của từ Theme trong tiếng Việt

Theme

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Theme(Noun)

tˈiːm
ˈθim
01

Chủ đề của một bài viết, buổi nói chuyện hoặc triển lãm.

The subject of a talk piece of writing or exhibition a topic

Ví dụ
02

Một thiết kế hoặc họa tiết, đặc biệt trong nghệ thuật hoặc văn chương.

A design or motif especially in art or literature

Ví dụ
03

Một ý tưởng trung tâm hoặc thông điệp cơ bản trong một tác phẩm văn học.

A central idea or underlying message in a literary work

Ví dụ