Bản dịch của từ Theme trong tiếng Việt
Theme
Noun [U/C]

Theme(Noun)
tˈiːm
ˈθim
Ví dụ
02
Một thiết kế hoặc họa tiết, đặc biệt trong nghệ thuật hoặc văn chương.
A design or motif especially in art or literature
Ví dụ
Theme

Một thiết kế hoặc họa tiết, đặc biệt trong nghệ thuật hoặc văn chương.
A design or motif especially in art or literature