Bản dịch của từ Theme trong tiếng Việt
Theme
Theme (Noun)
Bối cảnh dành cho nhà hàng, quán rượu hoặc địa điểm giải trí nhằm gợi lên một quốc gia, giai đoạn lịch sử, văn hóa cụ thể, v.v.
A setting given to a restaurant, pub, or leisure venue, intended to evoke a particular country, historical period, culture, etc.
The restaurant's theme was inspired by ancient Greece.
Chủ đề của nhà hàng được lấy cảm hứng từ Hy Lạp cổ đại.
The pub's theme of the Wild West attracted many visitors.
Chủ đề của quán rượu về Miền Tây Hoang Dã thu hút nhiều khách.
The leisure venue's theme revolved around Japanese culture.
Chủ đề của địa điểm giải trí xoay quanh văn hóa Nhật Bản.
The theme of the social event was community engagement.
Chủ đề của sự kiện xã hội là sự hòa nhập cộng đồng.
The theme of the social media campaign was mental health awareness.
Chủ đề của chiến dịch truyền thông xã hội là nhận thức về sức khỏe tâm thần.
The theme of the social study group was poverty alleviation strategies.
Chủ đề của nhóm nghiên cứu xã hội là các chiến lược giảm nghèo.
The theme of 'friendship' is common in her novels.
Chủ đề 'tình bạn' thường xuất hiện trong tiểu thuyết của cô ấy.
The theme of 'love' recurs in most romantic comedies.
Chủ đề 'tình yêu' lặp lại trong hầu hết các phim hài lãng mạn.
The theme of 'unity' was central to the community event.
Chủ đề 'đoàn kết' là trung tâm của sự kiện cộng đồng.
Một ý tưởng tái diễn hoặc lan tỏa trong một tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học.
An idea that recurs in or pervades a work of art or literature.
The theme of love is prominent in Shakespeare's plays.
Chủ đề tình yêu nổi bật trong các vở kịch của Shakespeare.
The theme of friendship runs through the novel.
Chủ đề tình bạn lan tỏa qua cuốn tiểu thuyết.
The theme of equality is explored in the film.
Chủ đề bình đẳng được khám phá trong bộ phim.
The theme of Thrace was strategically important in the Byzantine empire.
Chủ đề của Thrace là quan trọng chiến lược trong đế chế Byzantine.
The theme of Hellas was known for its agricultural productivity in Byzantium.
Chủ đề của Hellas nổi tiếng về năng suất nông nghiệp ở Byzantium.
The theme of Anatolikon played a key role in the defense of Byzantine borders.
Chủ đề của Anatolikon đóng vai trò then chốt trong phòng thủ biên giới Byzantine.
Dạng danh từ của Theme (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Theme | Themes |
Kết hợp từ của Theme (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Common theme Chủ đề chung | Friendship is a common theme in many social gatherings. Tình bạn là một chủ đề phổ biến trong nhiều cuộc gặp gỡ xã hội. |
Favourite/favorite theme Chủ đề yêu thích | My favourite theme in social studies is community development. Chủ đề yêu thích của tôi trong nghiên cứu xã hội là phát triển cộng đồng. |
Broad theme Đề tài rộng | The broad theme of social media impacts communication among teenagers. Chủ đề rộng về truyền thông xã hội ảnh hưởng đến giao tiếp giữa thiếu niên. |
Research theme Đề tài nghiên cứu | Her research theme focuses on social media impact on youth. Chủ đề nghiên cứu của cô ấy tập trung vào tác động của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên. |
Popular theme Chủ đề phổ biến | The popular theme of mental health is widely discussed in society. Chủ đề phổ biến về sức khỏe tâm thần được thảo luận rộng rãi trong xã hội. |
Theme (Verb)
They themed the party with a tropical beach vibe.
Họ đã tạo cho bữa tiệc một không khí bãi biển nhiệt đới.
The event was themed around sustainability and eco-friendly practices.
Sự kiện được thiết kế xoay quanh bền vững và thực hành thân thiện với môi trường.
The restaurant was themed as a retro diner from the 50s.
Nhà hàng được thiết kế như một quán ăn thập niên 50.
Dạng động từ của Theme (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Theme |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Themed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Themed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Themes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Theming |
Họ từ
Từ "theme" trong tiếng Anh có nghĩa là chủ đề, nội dung chính của một tác phẩm văn học, nghệ thuật hoặc một cuộc thảo luận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hay phát âm. Tuy nhiên, về ngữ cảnh, "theme" có thể ám chỉ đến các vấn đề lớn hơn trong các tác phẩm văn học, ví dụ như tình yêu, chiến tranh hay sự trưởng thành, trong khi trong ngữ cảnh giáo dục, nó có thể liên quan đến bài tập hoặc dự án nghiên cứu cụ thể.
Từ "theme" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "thēma", có nghĩa là "điều được đặt ra" hoặc "nền tảng". Qua tiếng Latin "thema", từ này đã được đưa vào tiếng Pháp trước khi gia nhập tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến chủ đề hoặc vấn đề chính được thảo luận trong văn học, nghệ thuật và triết học. Ngày nay, "theme" chỉ đặc trưng cho ý tưởng hoặc khái niệm trung tâm trong các tác phẩm sáng tạo, thể hiện sự phát triển của ngôn ngữ và tư duy nghệ thuật.
Từ "theme" thường xuyên xuất hiện trong cả bốn phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề chính của bài văn, trong khi trong phần Viết, thí sinh có thể được yêu cầu phân tích hoặc bàn luận về một chủ đề cụ thể. Trong giao tiếp hàng ngày, "theme" có thể được sử dụng để chỉ chủ đề của một tiệc tùng, sự kiện văn hóa hay sản phẩm nghệ thuật. Từ này thể hiện sự liên kết và tổ chức trong các khía cạnh của cuộc sống và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp