Bản dịch của từ Exhibition trong tiếng Việt
Exhibition
Exhibition (Noun Countable)
Sự triển lãm, buổi triển lãm.
Exhibition, exhibition.
The art exhibition featured local artists.
Triển lãm nghệ thuật có sự góp mặt của các nghệ sĩ địa phương.
The science exhibition attracted many visitors.
Triển lãm khoa học đã thu hút nhiều du khách.
The museum exhibition showcased historical artifacts.
Triển lãm bảo tàng trưng bày các hiện vật lịch sử.
Kết hợp từ của Exhibition (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Small exhibition Triển lãm nhỏ | The small exhibition showcased local artists' works. Cuộc triển lãm nhỏ trưng bày các tác phẩm của các nghệ sĩ địa phương. |
Craft exhibition Triển lãm thủ công mỹ nghệ | The craft exhibition showcased handmade pottery and jewelry. Hội chợ thủ công trưng bày đồ gốm và trang sức làm thủ công. |
Changing exhibition Triễn lãm đổi | The changing exhibition features local artists' works. Triển lãm thay đổi giới thiệu các tác phẩm của nghệ sĩ địa phương. |
Loan exhibition Triển lãm tạm thời | The museum hosted a loan exhibition of rare artifacts. Bảo tàng tổ chức triển lãm vay vốn của các hiện vật quý hiếm. |
Photography exhibition Triển lãm nhiếp ảnh | The photography exhibition showcased stunning black and white portraits. Triển lãm ảnh chụp trưng bày bức tranh đen trắng tuyệt đẹp. |
Exhibition (Noun)
Màn trình diễn hoặc trình diễn một kỹ năng.
A display or demonstration of a skill.
The art exhibition showcased local talents.
Triển lãm nghệ thuật giới thiệu tài năng địa phương.
The science exhibition attracted many curious visitors.
Triển lãm khoa học thu hút nhiều khách thăm tò mò.
The photography exhibition displayed stunning landscapes.
Triển lãm ảnh trưng bày cảnh đẹp tuyệt vời.
Học bổng được trao cho sinh viên tại một trường học hoặc trường đại học, thường là sau một kỳ thi cạnh tranh.
A scholarship awarded to a student at a school or university, usually after a competitive examination.
She won an exhibition for her outstanding academic performance.
Cô ấy đã giành được một học bổng vì thành tích học tập xuất sắc của mình.
The annual exhibition ceremony celebrates student achievements.
Buổi lễ trao học bổng hàng năm vinh danh thành tích của sinh viên.
He applied for an exhibition to support his university studies.
Anh ấy đã nộp đơn xin học bổng để hỗ trợ việc học tại trường đại học.
The local art exhibition showcased paintings by emerging artists.
Triển lãm nghệ thuật địa phương trưng bày bức tranh của những nghệ sĩ mới nổi.
The science exhibition at the museum attracted many visitors last weekend.
Triển lãm khoa học tại bảo tàng thu hút nhiều khách tham quan cuối tuần qua.
The annual photography exhibition featured stunning images from around the world.
Triển lãm nhiếp ảnh hàng năm trưng bày những hình ảnh tuyệt đẹp từ khắp nơi trên thế giới.
The charity exhibition match raised funds for the local community.
Trận đấu triển lãm từ thiện gây quỹ cho cộng đồng địa phương.
The art exhibition showcased works from talented local artists.
Triển lãm nghệ thuật trưng bày tác phẩm từ các nghệ sĩ địa phương tài năng.
The science exhibition attracted students to learn about innovative projects.
Triển lãm khoa học thu hút học sinh tìm hiểu về các dự án sáng tạo.
Dạng danh từ của Exhibition (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Exhibition | Exhibitions |
Kết hợp từ của Exhibition (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Public exhibition Triển lãm công cộng | The public exhibition showcased local artists' paintings. Triển lãm công cộng trưng bày tranh của các nghệ sĩ địa phương. |
Small exhibition Triển lãm nhỏ | The small exhibition showcased local artists' works in the community center. Cuộc triển lãm nhỏ giới thiệu các tác phẩm của các nghệ sĩ địa phương tại trung tâm cộng đồng. |
Art exhibition Triển lãm nghệ thuật | The art exhibition featured local artists' works. Triển lãm nghệ thuật giới thiệu tác phẩm của các nghệ sĩ địa phương. |
Craft exhibition Triển lãm thủ công | The craft exhibition showcased handmade pottery and intricate wood carvings. Triển lãm nghệ thuật trưng bày gốm thủ công và tượng gỗ tinh xảo. |
Trade exhibition Triển lãm thương mại | The trade exhibition attracted many visitors interested in business opportunities. Hội chợ thương mại thu hút nhiều khách tham quan quan tâm đến cơ hội kinh doanh. |
Họ từ
Từ "exhibition" có nghĩa là một sự kiện tổ chức để trưng bày các tác phẩm nghệ thuật, sản phẩm hoặc thông tin. Trong tiếng Anh, "exhibition" được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ, nhưng đôi khi có thể được thay thế bằng từ "exhibit" trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức, nhất là ở Mỹ. Đối với Anh, "exhibition" thường liên quan đến các sự kiện nghệ thuật chính thức, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể liên quan đến các hội chợ thương mại.
Từ "exhibition" xuất phát từ tiếng Latin "exhibitio", có nghĩa là "sự trưng bày". Chữ "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "habere" có nghĩa là "cầm, giữ". Qua thời gian, từ này được chuyển hoá và sử dụng trong tiếng Pháp trước khi trở thành "exhibition" trong tiếng Anh. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ sự kiện nơi các tác phẩm nghệ thuật, sản phẩm hoặc thông tin được trình bày công khai, phản ánh sự giao lưu văn hoá và trao đổi tri thức.
Từ "exhibition" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường mô tả các sự kiện nghệ thuật hoặc trình bày thông tin về các sản phẩm. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thông báo, quảng cáo hoặc mô tả các sự kiện văn hóa. Thông thường, "exhibition" được sử dụng trong các tình huống liên quan đến triển lãm nghệ thuật, hội chợ thương mại hay các buổi trưng bày sản phẩm mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp