Bản dịch của từ Exhibition trong tiếng Việt
Exhibition

Exhibition (Noun Countable)
Sự triển lãm, buổi triển lãm.
Exhibition, exhibition.
The art exhibition featured local artists.
Triển lãm nghệ thuật có sự góp mặt của các nghệ sĩ địa phương.
The science exhibition attracted many visitors.
Triển lãm khoa học đã thu hút nhiều du khách.
The museum exhibition showcased historical artifacts.
Triển lãm bảo tàng trưng bày các hiện vật lịch sử.
Kết hợp từ của Exhibition (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gallery exhibition Triển lãm nghệ thuật | The gallery exhibition featured local artists like sarah and tom. Triển lãm nghệ thuật có các nghệ sĩ địa phương như sarah và tom. |
One-woman exhibition Triển lãm cá nhân của một người phụ nữ | Maria held a one-woman exhibition showcasing her paintings last saturday. Maria đã tổ chức một triển lãm cá nhân trưng bày tranh của cô ấy vào thứ bảy vừa qua. |
Temporary exhibition Triển lãm tạm thời | The temporary exhibition on social issues attracted many visitors last weekend. Triển lãm tạm thời về các vấn đề xã hội thu hút nhiều khách tham quan cuối tuần qua. |
Annual exhibition Triển lãm thường niên | The annual exhibition showcased local artists from new york city last year. Triển lãm thường niên đã giới thiệu các nghệ sĩ địa phương từ new york năm ngoái. |
Museum exhibition Triển lãm bảo tàng | The museum exhibition on climate change opened in new york last week. Triển lãm bảo tàng về biến đổi khí hậu đã khai mạc ở new york tuần trước. |
Exhibition (Noun)
Màn trình diễn hoặc trình diễn một kỹ năng.
A display or demonstration of a skill.
The art exhibition showcased local talents.
Triển lãm nghệ thuật giới thiệu tài năng địa phương.
The science exhibition attracted many curious visitors.
Triển lãm khoa học thu hút nhiều khách thăm tò mò.
The photography exhibition displayed stunning landscapes.
Triển lãm ảnh trưng bày cảnh đẹp tuyệt vời.
Học bổng được trao cho sinh viên tại một trường học hoặc trường đại học, thường là sau một kỳ thi cạnh tranh.
A scholarship awarded to a student at a school or university, usually after a competitive examination.
She won an exhibition for her outstanding academic performance.
Cô ấy đã giành được một học bổng vì thành tích học tập xuất sắc của mình.
The annual exhibition ceremony celebrates student achievements.
Buổi lễ trao học bổng hàng năm vinh danh thành tích của sinh viên.
He applied for an exhibition to support his university studies.
Anh ấy đã nộp đơn xin học bổng để hỗ trợ việc học tại trường đại học.
The local art exhibition showcased paintings by emerging artists.
Triển lãm nghệ thuật địa phương trưng bày bức tranh của những nghệ sĩ mới nổi.
The science exhibition at the museum attracted many visitors last weekend.
Triển lãm khoa học tại bảo tàng thu hút nhiều khách tham quan cuối tuần qua.
The annual photography exhibition featured stunning images from around the world.
Triển lãm nhiếp ảnh hàng năm trưng bày những hình ảnh tuyệt đẹp từ khắp nơi trên thế giới.
The charity exhibition match raised funds for the local community.
Trận đấu triển lãm từ thiện gây quỹ cho cộng đồng địa phương.
The art exhibition showcased works from talented local artists.
Triển lãm nghệ thuật trưng bày tác phẩm từ các nghệ sĩ địa phương tài năng.
The science exhibition attracted students to learn about innovative projects.
Triển lãm khoa học thu hút học sinh tìm hiểu về các dự án sáng tạo.
Dạng danh từ của Exhibition (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Exhibition | Exhibitions |
Kết hợp từ của Exhibition (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Special exhibition Triển lãm đặc biệt | The special exhibition showcased local artists in downtown los angeles. Triển lãm đặc biệt đã giới thiệu các nghệ sĩ địa phương ở trung tâm los angeles. |
Loan exhibition Triển lãm cho vay | The loan exhibition at the community center attracted many local families. Triển lãm cho vay tại trung tâm cộng đồng thu hút nhiều gia đình địa phương. |
Travelling/traveling exhibition Triển lãm du lịch | The traveling exhibition showcased social issues affecting youth in 2023. Triển lãm du lịch trình bày các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến thanh niên năm 2023. |
Permanent exhibition Triển lãm thường xuyên | The city opened a permanent exhibition on social issues in 2023. Thành phố đã mở một triển lãm thường trực về các vấn đề xã hội vào năm 2023. |
Gallery exhibition Triển lãm nghệ thuật | The gallery exhibition featured local artists from new york city. Triển lãm nghệ thuật tại phòng tranh có các nghệ sĩ địa phương từ new york. |
Họ từ
Từ "exhibition" có nghĩa là một sự kiện tổ chức để trưng bày các tác phẩm nghệ thuật, sản phẩm hoặc thông tin. Trong tiếng Anh, "exhibition" được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ, nhưng đôi khi có thể được thay thế bằng từ "exhibit" trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức, nhất là ở Mỹ. Đối với Anh, "exhibition" thường liên quan đến các sự kiện nghệ thuật chính thức, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể liên quan đến các hội chợ thương mại.
Từ "exhibition" xuất phát từ tiếng Latin "exhibitio", có nghĩa là "sự trưng bày". Chữ "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "habere" có nghĩa là "cầm, giữ". Qua thời gian, từ này được chuyển hoá và sử dụng trong tiếng Pháp trước khi trở thành "exhibition" trong tiếng Anh. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ sự kiện nơi các tác phẩm nghệ thuật, sản phẩm hoặc thông tin được trình bày công khai, phản ánh sự giao lưu văn hoá và trao đổi tri thức.
Từ "exhibition" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường mô tả các sự kiện nghệ thuật hoặc trình bày thông tin về các sản phẩm. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thông báo, quảng cáo hoặc mô tả các sự kiện văn hóa. Thông thường, "exhibition" được sử dụng trong các tình huống liên quan đến triển lãm nghệ thuật, hội chợ thương mại hay các buổi trưng bày sản phẩm mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



