Bản dịch của từ Motif trong tiếng Việt

Motif

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Motif (Noun)

moʊtˈif
moʊtˈif
01

Một hình ảnh hoặc thiết kế trang trí, đặc biệt là hình ảnh lặp đi lặp lại tạo thành một mẫu.

A decorative image or design, especially a repeated one forming a pattern.

Ví dụ

The motif of flowers was prevalent in the festival decorations.

Họa tiết hoa thường xuất hiện trong trang trí lễ hội.

The motif of unity was evident in the community event.

Họa tiết đồng lòng rõ ràng trong sự kiện cộng đồng.

The motif of diversity was reflected in the cultural exhibition.

Họa tiết đa dạng được thể hiện trong triển lãm văn hóa.

02

Một ý tưởng nổi bật hoặc lặp đi lặp lại trong một tác phẩm nghệ thuật.

A dominant or recurring idea in an artistic work.

Ví dụ

The motif of unity runs through the social commentary film.

Chủ đề đoàn kết xuất hiện trong bộ phim phê bình xã hội.

The motif of poverty is depicted in the social documentary.

Chủ đề nghèo đói được mô tả trong bộ phim tài liệu xã hội.

The motif of resilience is evident in the social novel.

Chủ đề sự kiên cường rõ ràng trong tiểu thuyết xã hội.

03

Một trình tự đặc biệt trên protein hoặc dna, có cấu trúc ba chiều cho phép xảy ra các tương tác liên kết.

A distinctive sequence on a protein or dna, having a three-dimensional structure that allows binding interactions to occur.

Ví dụ

The motif on the DNA strand is crucial for gene regulation.

Mẫu trên chuỗi DNA rất quan trọng cho việc điều chỉnh gen.

Scientists are studying a new motif related to protein functions.

Các nhà khoa học đang nghiên cứu một mẫu mới liên quan đến chức năng protein.

Understanding the motif structure is key in molecular biology research.

Hiểu cấu trúc mẫu là chìa khóa trong nghiên cứu sinh học phân tử.

Kết hợp từ của Motif (Noun)

CollocationVí dụ

Simple motif

Đề tài đơn giản

The simple motif in her essay reflected her cultural background.

Bức tranh đơn giản trong bài luận của cô ấy phản ánh nền văn hoá của cô ấy.

Fish motif

Họa tiết cá

The painting featured a fish motif, symbolizing abundance and prosperity.

Bức tranh có chủ đề cá, tượng trưng cho sự phong phú và thịnh vượng.

Floral motif

Hoa văn

The dress had a beautiful floral motif.

Chiếc váy có một họa tiết hoa đẹp.

Decorative motif

Họa tiết trang trí

The living room was adorned with a beautiful decorative motif.

Phòng khách được trang trí bằng một họa tiết trang trí đẹp.

Dominant motif

Đề tài chủ đạo

The dominant motif in her writing is social justice.

Chủ đề quan trọng trong văn cô ấy là công bằng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Motif cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Motif

Không có idiom phù hợp