Bản dịch của từ Motif trong tiếng Việt
Motif
Motif (Noun)
Một hình ảnh hoặc thiết kế trang trí, đặc biệt là hình ảnh lặp đi lặp lại tạo thành một mẫu.
A decorative image or design, especially a repeated one forming a pattern.
The motif of flowers was prevalent in the festival decorations.
Họa tiết hoa thường xuất hiện trong trang trí lễ hội.
The motif of unity was evident in the community event.
Họa tiết đồng lòng rõ ràng trong sự kiện cộng đồng.
The motif of diversity was reflected in the cultural exhibition.
Họa tiết đa dạng được thể hiện trong triển lãm văn hóa.
The motif of unity runs through the social commentary film.
Chủ đề đoàn kết xuất hiện trong bộ phim phê bình xã hội.
The motif of poverty is depicted in the social documentary.
Chủ đề nghèo đói được mô tả trong bộ phim tài liệu xã hội.
The motif of resilience is evident in the social novel.
Chủ đề sự kiên cường rõ ràng trong tiểu thuyết xã hội.
The motif on the DNA strand is crucial for gene regulation.
Mẫu trên chuỗi DNA rất quan trọng cho việc điều chỉnh gen.
Scientists are studying a new motif related to protein functions.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu một mẫu mới liên quan đến chức năng protein.
Understanding the motif structure is key in molecular biology research.
Hiểu cấu trúc mẫu là chìa khóa trong nghiên cứu sinh học phân tử.
Kết hợp từ của Motif (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Simple motif Đề tài đơn giản | The simple motif in her essay reflected her cultural background. Bức tranh đơn giản trong bài luận của cô ấy phản ánh nền văn hoá của cô ấy. |
Fish motif Họa tiết cá | The painting featured a fish motif, symbolizing abundance and prosperity. Bức tranh có chủ đề cá, tượng trưng cho sự phong phú và thịnh vượng. |
Floral motif Hoa văn | The dress had a beautiful floral motif. Chiếc váy có một họa tiết hoa đẹp. |
Decorative motif Họa tiết trang trí | The living room was adorned with a beautiful decorative motif. Phòng khách được trang trí bằng một họa tiết trang trí đẹp. |
Dominant motif Đề tài chủ đạo | The dominant motif in her writing is social justice. Chủ đề quan trọng trong văn cô ấy là công bằng xã hội. |
Họ từ
Từ "motif" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là một yếu tố, động lực hoặc chủ đề được lặp lại trong nghệ thuật, văn học hoặc âm nhạc. Trong tiếng Anh Anh, "motif" thường được sử dụng trong cả âm nhạc và văn học, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng chấp nhận định nghĩa này nhưng thường nhấn mạnh vào các yếu tố trong thiết kế đồ họa và kiến trúc. Hình thức phát âm có sự khác biệt nhẹ, nhưng ý nghĩa chung vẫn đồng nhất trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "motif" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ Latinh "motifus", nghĩa là "động cơ" hoặc "nguyên nhân". Ban đầu, thuật ngữ này được dùng trong nghệ thuật và văn học để chỉ những yếu tố hình ảnh hoặc âm nhạc lặp đi lặp lại, nhằm tạo sự liên kết trong tác phẩm. Hiện nay, "motif" thường chỉ các chủ đề hoặc ý tưởng lặp lại trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhấn mạnh vai trò của chúng trong việc xây dựng cấu trúc và ý nghĩa tác phẩm.
Từ "motif" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần thi Nghe và Đọc, nơi mà việc xác định chủ đề hoặc động cơ trong văn bản là cần thiết. Trong Tiếng Anh, "motif" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và văn học để chỉ một hình ảnh, chủ đề lặp lại nhằm nhấn mạnh ý nghĩa tác phẩm. Từ này cũng có thể được áp dụng trong thiết kế và thời trang, nơi nó thể hiện những họa tiết đặc trưng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp