Bản dịch của từ Nose trong tiếng Việt

Nose

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nose(Noun)

nˈoʊz
nˈoʊz
01

Bộ phận nhô ra phía trên miệng trên mặt người hoặc động vật, chứa lỗ mũi và dùng để thở và ngửi.

The part projecting above the mouth on the face of a person or animal containing the nostrils and used for breathing and smelling.

Ví dụ
02

Phần đầu của máy bay, ô tô hoặc phương tiện khác.

The front end of an aircraft car or other vehicle.

Ví dụ
03

Một hành động nhìn xung quanh hoặc tò mò.

An act of looking around or prying.

nose
Ví dụ

Dạng danh từ của Nose (Noun)

SingularPlural

Nose

Noses

Nose(Verb)

nˈoʊz
nˈoʊz
01

(của một con vật) thọc mũi vào hoặc vào vật gì đó.

Of an animal thrust its nose against or into something.

Ví dụ
02

(của một chiếc xe) di chuyển thận trọng về phía trước.

Of a vehicle move cautiously forward.

Ví dụ
03

Nhìn xung quanh hoặc tò mò vào thứ gì đó.

Look around or pry into something.

Ví dụ

Dạng động từ của Nose (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Nose

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Nosed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Nosed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Noses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Nosing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ