Bản dịch của từ Nose trong tiếng Việt
Nose

Nose(Noun)
Bộ phận nhô ra phía trên miệng trên mặt người hoặc động vật, chứa lỗ mũi và dùng để thở và ngửi.
The part projecting above the mouth on the face of a person or animal containing the nostrils and used for breathing and smelling.
Dạng danh từ của Nose (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Nose | Noses |
Nose(Verb)
(của một chiếc xe) di chuyển thận trọng về phía trước.
Of a vehicle move cautiously forward.
Dạng động từ của Nose (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nose |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nosed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nosed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Noses |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nosing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "nose" trong tiếng Anh chỉ phần mũi, một bộ phận quan trọng của cơ thể con người và nhiều động vật, chịu trách nhiệm về cảm giác khứu giác và hô hấp. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này hoàn toàn giống nhau cả về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng và nghĩa chuyển tiếp có thể khác nhau, như trong cụm từ "nose around", thể hiện hành động tìm kiếm thông tin một cách vụng trộm.
Từ "nose" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "nosu", có liên quan đến tiếng Đức cổ "nasa" và tiếng Latinh "nasus". Từ gốc Latinh này mang nghĩa là "mũi", thể hiện bộ phận trên khuôn mặt chịu trách nhiệm về khứu giác. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ "nose" không chỉ đề cập đến cấu trúc vật lý mà còn liên quan đến các khái niệm trừu tượng như sự nhạy cảm và khả năng phát hiện, như trong cụm từ "nose for news" (khả năng nhạy bén trong việc tìm kiếm tin tức).
Từ "nose" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến y học, sinh học, và mô tả con người. Thông dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi đề cập đến các vấn đề sức khỏe, sự diễn đạt cảm xúc hoặc để mô tả đặc điểm ngoại hình. Hơn nữa, nó còn được dùng trong thành ngữ và biểu thức như "to nose around" để chỉ hành động tìm kiếm thông tin.
Họ từ
Từ "nose" trong tiếng Anh chỉ phần mũi, một bộ phận quan trọng của cơ thể con người và nhiều động vật, chịu trách nhiệm về cảm giác khứu giác và hô hấp. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này hoàn toàn giống nhau cả về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng và nghĩa chuyển tiếp có thể khác nhau, như trong cụm từ "nose around", thể hiện hành động tìm kiếm thông tin một cách vụng trộm.
Từ "nose" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "nosu", có liên quan đến tiếng Đức cổ "nasa" và tiếng Latinh "nasus". Từ gốc Latinh này mang nghĩa là "mũi", thể hiện bộ phận trên khuôn mặt chịu trách nhiệm về khứu giác. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ "nose" không chỉ đề cập đến cấu trúc vật lý mà còn liên quan đến các khái niệm trừu tượng như sự nhạy cảm và khả năng phát hiện, như trong cụm từ "nose for news" (khả năng nhạy bén trong việc tìm kiếm tin tức).
Từ "nose" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến y học, sinh học, và mô tả con người. Thông dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi đề cập đến các vấn đề sức khỏe, sự diễn đạt cảm xúc hoặc để mô tả đặc điểm ngoại hình. Hơn nữa, nó còn được dùng trong thành ngữ và biểu thức như "to nose around" để chỉ hành động tìm kiếm thông tin.

