Bản dịch của từ Nose trong tiếng Việt
Nose

Nose (Noun)
The nose of the plane was painted with colorful designs.
Phần mũi máy bay được vẽ với các họa tiết màu sắc.
The car's nose was damaged in the accident.
Phần mũi của xe bị hỏng trong tai nạn.
The spaceship's nose cone was crucial for aerodynamics.
Phần đầu của tên lửa vũ trụ quan trọng cho động học.
Bộ phận nhô ra phía trên miệng trên mặt người hoặc động vật, chứa lỗ mũi và dùng để thở và ngửi.
The part projecting above the mouth on the face of a person or animal containing the nostrils and used for breathing and smelling.
She recognized him by his distinctive nose.
Cô nhận ra anh ta qua cái mũi đặc biệt của anh ấy.
The artist painted a portrait focusing on the man's nose.
Họa sĩ vẽ một bức tranh chân dung tập trung vào mũi của người đàn ông.
The dog sniffed around with its sensitive nose searching for food.
Con chó ngửi xung quanh bằng cái mũi nhạy cảm của nó để tìm thức ăn.
She caught him giving her a suspicious nose from across the room.
Cô ấy bắt gặp anh ta nhìn chăm chú từ phía bàn cạnh.
The nosy neighbor always peeks through the curtains to spy on others.
Người hàng xóm tò mò luôn nhìn qua rèm để ngó người khác.
His constant nosing into everyone's business annoys his colleagues at work.
Sự can thiệp liên tục vào chuyện của mọi người làm khó chịu đồng nghiệp.
Dạng danh từ của Nose (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nose | Noses |
Kết hợp từ của Nose (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bloodied nose Mũi chảy máu | He got a bloodied nose during the fight. Anh ta bị mũi chảy máu trong cuộc đấu. |
Snotty nose Mũi hắt | The child with a snotty nose was asked to wear a mask. Đứa trẻ có mũi nhầy được yêu cầu đeo khẩu trang. |
Perfect nose Mũi hoàn hảo | She has a perfect nose for a modeling career. Cô ấy có một cái mũi hoàn hảo cho sự nghiệp người mẫu. |
Little nose Mũi nhỏ | The baby had a little nose that wrinkled when she smiled. Em bé có mũi nhỏ nhắn nhấn khi cười. |
Red nose Mũi đỏ | His red nose was a sign of his frequent allergies. Cậu ấy có mũi đỏ là dấu hiệu của dị ứng thường xuyên. |
Nose (Verb)
(của một chiếc xe) di chuyển thận trọng về phía trước.
Of a vehicle move cautiously forward.
The car nosed into the parking spot.
Chiếc xe nhấn nhẹ vào chỗ đậu xe.
The bus nosed through the busy city streets.
Xe buýt đi qua những con phố đông đúc của thành phố.
The taxi nosed ahead in the traffic jam.
Xe taxi tiến lên phía trước trong tắc đường.
The curious dog nosed around the park, sniffing for treats.
Con chó tò mò đào mũi quanh công viên, ngửi kiếm thức ăn.
She nosed through the crowd to find her lost friend.
Cô ấy đào mũi qua đám đông để tìm bạn bị lạc.
The cat noses at the door, wanting to go outside.
Con mèo đào mũi vào cửa, muốn ra ngoài.
She likes to nose around her neighbor's business.
Cô ấy thích tìm hiểu về công việc của hàng xóm.
Don't nose into other people's personal matters.
Đừng xen vào chuyện cá nhân của người khác.
Reporters often nose for exclusive stories.
Nhà báo thường tìm kiếm câu chuyện độc quyền.
Dạng động từ của Nose (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nosed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nosed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Noses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nosing |