Bản dịch của từ Verbally trong tiếng Việt

Verbally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Verbally (Adverb)

vɚbˈæli
vɚbˈæli
01

Sử dụng ngôn ngữ nói thay vì ngôn ngữ viết.

Using spoken rather than written language.

Ví dụ

She communicates verbally in meetings.

Cô ấy giao tiếp bằng lời nói trong cuộc họp.

He prefers to resolve conflicts verbally.

Anh ấy thích giải quyết xung đột bằng lời nói.

The teacher explained verbally the assignment to the students.

Giáo viên giải thích bằng lời nói bài tập cho học sinh.

02

Bằng lời nói.

By means of words.

Ví dụ

She communicated verbally during the meeting.

Cô ấy giao tiếp bằng lời nói trong cuộc họp.

The teacher explained the rules verbally to the students.

Giáo viên giải thích các quy tắc bằng lời nói cho học sinh.

They settled the dispute verbally without any written agreement.

Họ giải quyết mâu thuẫn bằng lời nói mà không có bất kỳ thỏa thuận nào được viết ra.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Verbally cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
[...] Besides, assimilating a new language demands considerable practice, hence communication skills and self-assurance [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] Non- cues and subtle expressions, which are crucial for effective communication, can be lost in online interactions [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children Education ngày 13/02/2020
[...] In addition, reading stories from a book also develops children's abilities compared to watching TV or playing computer games [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children Education ngày 13/02/2020
Idea for IELTS Writing Topic Television, Internet and Mobile Phones và bài mẫu
[...] On the other hand, reading stories from a book also develops children's abilities compared to watching TV or playing computer games [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Television, Internet and Mobile Phones và bài mẫu

Idiom with Verbally

Không có idiom phù hợp