Bản dịch của từ Verbally trong tiếng Việt
Verbally
Verbally (Adverb)
She communicates verbally in meetings.
Cô ấy giao tiếp bằng lời nói trong cuộc họp.
He prefers to resolve conflicts verbally.
Anh ấy thích giải quyết xung đột bằng lời nói.
The teacher explained verbally the assignment to the students.
Giáo viên giải thích bằng lời nói bài tập cho học sinh.
Bằng lời nói.
By means of words.
She communicated verbally during the meeting.
Cô ấy giao tiếp bằng lời nói trong cuộc họp.
The teacher explained the rules verbally to the students.
Giáo viên giải thích các quy tắc bằng lời nói cho học sinh.
They settled the dispute verbally without any written agreement.
Họ giải quyết mâu thuẫn bằng lời nói mà không có bất kỳ thỏa thuận nào được viết ra.
Họ từ
Từ "verbally" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "bằng lời nói" hoặc "bằng ngôn ngữ nói". Từ này được sử dụng để chỉ hành động giao tiếp thông qua lời nói thay vì qua hình thức viết. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "verbally" giữ nguyên cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "verbally" có thể được hiểu là giao tiếp bằng lời nói mà không cần dẫn chứng tài liệu, nhấn mạnh tính tức thời của việc trao đổi thông tin.
Từ "verbally" bắt nguồn từ tiếng Latin "verbalis", có nghĩa là "thuộc về từ ngữ" hay "bằng lời nói". Từ "verbum", có nghĩa là "câu" hoặc "từ", đã hình thành nền tảng cho các từ liên quan đến ngôn ngữ trong tiếng Anh. Lịch sử từ này cho thấy sự chuyển hóa từ nghĩa đơn giản về "lời nói" sang việc diễn đạt thông qua các phương tiện ngôn ngữ khác nhau. Hiện nay, "verbally" được sử dụng để chỉ việc truyền đạt thông tin bằng lời nói, nhấn mạnh tính chất ngữ nghĩa và cách thức giao tiếp.
Từ "verbally" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần thi nói và nghe, với tần suất trung bình. Nó thường được sử dụng để chỉ cách thức giao tiếp bằng lời nói, có thể liên quan đến việc thảo luận, tranh luận hoặc trình bày ý kiến trong các ngữ cảnh học thuật và xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý và hội thảo, nơi việc giao tiếp rõ ràng bằng lời nói là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp