Bản dịch của từ Prying trong tiếng Việt

Prying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prying(Verb)

pɹˈaɪɪŋ
pɹˈaɪɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của pry.

Present participle and gerund of pry.

Ví dụ

Dạng động từ của Prying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pry

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pried

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pried

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pries

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Prying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ