Bản dịch của từ Prying trong tiếng Việt
Prying
Prying (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của pry.
Present participle and gerund of pry.
Stop prying into other people's personal lives.
Ngưng dòm ngó vào cuộc sống cá nhân của người khác.
She avoids prying into sensitive topics during conversations.
Cô ấy tránh dòm ngó vào các chủ đề nhạy cảm trong cuộc trò chuyện.
Are you prying into my private messages on social media?
Bạn có đang dòm ngó vào những tin nhắn riêng của tôi trên mạng xã hội không?
Dạng động từ của Prying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pry |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prying |
Họ từ
Từ "prying" trong tiếng Anh biểu thị hành động tò mò, tìm hiểu thông tin một cách không thích hợp hoặc xâm phạm vào đời sống riêng tư của người khác. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "prying" có nghĩa tương tự, tuy nhiên, sắc thái văn hóa trong cách sử dụng từ này có thể khác biệt. Tại Anh, từ này thường bị xem là tiêu cực hơn khi liên quan đến việc xâm phạm quyền riêng tư, trong khi tại Mỹ, việc tò mò có thể được nhìn nhận với tính duyên dáng hơn trong một số ngữ cảnh.
Từ "prying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pry", xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "prēogan", mang nghĩa là "thăm dò", "khám phá". Gốc Latin "prehendere" cũng có nghĩa là "nắm bắt", "nắm giữ". Qua thời gian, từ này phát triển thành một động từ chỉ hành động xâm phạm vào sự riêng tư của người khác để thu thập thông tin. Sự chuyển biến này phản ánh bản chất tò mò và thiếu tôn trọng trong việc tìm kiếm sự thật hoặc thông tin cá nhân.
Từ "prying" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thường yêu cầu từ vựng cụ thể hơn về chủ đề. Trong phần đọc và viết, "prying" có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh mô tả hành vi xâm phạm sự riêng tư hoặc điều tra một cách thô lỗ. Thông thường, từ này được sử dụng trong các tình huống xã hội, liên quan đến sự tò mò không lành mạnh hoặc sự quan tâm thái quá đến đời sống của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp