Bản dịch của từ Thumb trong tiếng Việt
Thumb
Thumb (Noun)
She pressed her thumb on the screen to unlock the phone.
Cô ấy nhấn ngón cái của mình vào màn hình để mở khóa điện thoại.
The baby sucked on his thumb while watching cartoons.
Em bé mút ngón cái trong khi xem phim hoạt hình.
He accidentally hit his thumb with a hammer while fixing the shelf.
Anh ấy vô tình đập vào ngón cái với cái búa khi sửa kệ sách.
Dạng danh từ của Thumb (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Thumb | Thumbs |
Kết hợp từ của Thumb (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Between thumb and forefinger Giữa ngón cái và ngón trỏ | She held the delicate flower between thumb and forefinger. Cô ấy nắm bông hoa tinh tế giữa ngón cái và ngón trỏ. |
Thumbs up Đồng tình | She received a thumbs up on social media for her charity work. Cô ấy nhận được một lời khen từ cộng đồng mạng về công việc từ thiện của mình. |
Between finger and thumb Giữa ngón tay và ngón cái | The secret message was hidden between finger and thumb. Tin nhắn bí mật được giấu giữa ngón tay và ngón cái. |
Thumb (Verb)
Lật (trang) bằng hoặc như thể bằng ngón tay cái.
Turn over pages with or as if with ones thumb.
She thumbed through the magazine at the social event.
Cô ấy lật qua tạp chí tại sự kiện xã hội.
He thumbs his phone to check social media updates.
Anh ấy lật điện thoại để kiểm tra cập nhật mạng xã hội.
They thumb the guest list to find familiar faces.
Họ lật danh sách khách mời để tìm những khuôn mặt quen thuộc.
She thumbs through the book to find her favorite page.
Cô ấy lật từng trang sách để tìm trang yêu thích của mình.
He thumbs the screen to scroll through social media posts.
Anh ấy vuốt màn hình để cuộn qua các bài đăng trên mạng xã hội.
They thumb the 'like' button to show appreciation for the post.
Họ ấn nút 'thích' để thể hiện sự đánh giá cho bài đăng.
Hitchhikers often thumb rides from strangers on the highway.
Người đi bộ thường vẫy tay để xin đi nhờ từ người lạ trên đường cao tốc.
She thumbed a lift to the concert when her car broke down.
Cô ấy vẫy tay để xin đi nhờ đến buổi hòa nhạc khi xe hỏng.
After missing the bus, he decided to thumb a ride home.
Sau khi bỏ lỡ xe buýt, anh ấy quyết định vẫy tay để xin đi nhờ về nhà.
Dạng động từ của Thumb (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Thumb |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Thumbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thumbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Thumbs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Thumbing |
Họ từ
"Thumb" là từ chỉ ngón tay cái của bàn tay, nằm ở vị trí đối diện với các ngón còn lại. Trong tiếng Anh, "thumb" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, một số cụm từ như "thumbs up" (đồng ý) hoặc "thumbprint" (dấu vân tay) có thể xuất hiện nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ. Từ này có vai trò quan trọng trong việc mô tả các chức năng của bàn tay, như cầm nắm và thao tác.
Từ "thumb" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þūma", được cho là bắt nguồn từ nguyên mẫu tiếng Đức cổ "duma". Rễ từ này thể hiện hình dạng và chức năng đặc trưng của ngón tay cái trong việc cầm nắm. Trong lịch sử, ngón tay cái đã đóng vai trò quan trọng trong khả năng cầm nắm và thao tác của con người, giúp phân biệt và thực hiện các chức năng tinh vi. Ý nghĩa hiện tại của "thumb" không chỉ nhấn mạnh vào cấu trúc sinh học mà còn liên quan đến các hành động như "đánh giá" hoặc "chấp thuận".
Từ "thumb" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến cơ thể và hành vi. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ vai trò của ngón tay cái trong các hoạt động hàng ngày như cầm nắm đồ vật và thể hiện cảm xúc qua ngôn ngữ chính cơ thể. Sự sử dụng từ này thường thấy trong các bài luận xã hội và tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp