Bản dịch của từ Opposable trong tiếng Việt
Opposable
Opposable (Adjective)
Humans have opposable thumbs for better tool usage in society.
Con người có ngón cái đối kháng để sử dụng công cụ tốt hơn trong xã hội.
Many animals do not have opposable thumbs like humans do.
Nhiều loài động vật không có ngón cái đối kháng như con người.
Do you think opposable thumbs help in social interactions?
Bạn có nghĩ rằng ngón cái đối kháng giúp trong các tương tác xã hội không?
Tính từ "opposable" mô tả khả năng của một bộ phận cơ thể, đặc biệt là ngón tay hoặc ngón chân, để có thể di chuyển theo hướng đối diện với các phần còn lại, tạo ra khả năng nắm bắt và thao tác chính xác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ những sinh vật có cấu trúc tay hoặc chân cho phép thực hiện các hành động phức tạp. Trong tiếng Anh, "opposable" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách viết và phát âm.
Từ "opposable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "opponere", với nghĩa là "đặt chống lại". Cấu trúc của từ này bao gồm tiền tố "ob-" có nghĩa là "chống lại" và động từ "ponere" có nghĩa là "đặt". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả khả năng của một phần cơ thể, thường là ngón tay cái, có thể đối diện và tương tác hiệu quả với các ngón khác. Ý nghĩa hiện tại của "opposable" nhấn mạnh tính năng tiện ích trong các hoạt động cầm nắm và thao tác.
Từ "opposable" xuất hiện thường xuyên trong các bối cảnh liên quan đến sinh học và nhân chủng học, đặc biệt khi đề cập đến các đặc điểm của bàn tay con người và các loài linh trưởng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các chủ đề về tiến hóa hoặc cấu trúc sinh học. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao trong phần Nói và Viết, nơi người học thường lựa chọn từ ngữ đơn giản hơn để mô tả đặc điểm hoặc chức năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp