Bản dịch của từ Touching trong tiếng Việt

Touching

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Touching (Verb)

tˈʌtʃɪŋ
tˈʌtʃiŋ
01

Phân từ hiện tại của liên lạc.

Present participle of touch.

Ví dụ

Writing about touching family stories can evoke strong emotions.

Viết về những câu chuyện gia đình đầy xúc động.

She avoids touching on sensitive topics during speaking practice sessions.

Cô tránh đề cập đến các chủ đề nhạy cảm trong buổi luyện nói.

Are you comfortable touching upon personal experiences in your writing tasks?

Bạn có thoải mái đề cập đến những trải nghiệm cá nhân trong bài viết của mình không?

Dạng động từ của Touching (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Touch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Touched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Touched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Touches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Touching