Bản dịch của từ Touching trong tiếng Việt
Touching
Touching (Verb)
Phân từ hiện tại của liên lạc.
Present participle of touch.
Writing about touching family stories can evoke strong emotions.
Viết về những câu chuyện gia đình đầy xúc động.
She avoids touching on sensitive topics during speaking practice sessions.
Cô tránh đề cập đến các chủ đề nhạy cảm trong buổi luyện nói.
Are you comfortable touching upon personal experiences in your writing tasks?
Bạn có thoải mái đề cập đến những trải nghiệm cá nhân trong bài viết của mình không?
Dạng động từ của Touching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Touch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Touched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Touched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Touches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Touching |
Touching (Idiom)
Không có kết quả nào được tìm thấy.
No results found.
His speech about climate change was touching.
Bài phát biểu của anh ấy về biến đổi khí hậu rất xúc động.
She didn't want to share her touching personal story.
Cô ấy không muốn chia sẻ câu chuyện cá nhân xúc động của mình.
Was the touching scene in the movie emotional for you?
Cảnh trong phim đó có làm bạn cảm động không?
Họ từ
Từ "touching" trong tiếng Anh mang nghĩa là "động chạm" hoặc "gây cảm xúc". Nó thường được sử dụng để mô tả những khoảnh khắc, hành động hay nghệ thuật có khả năng tác động sâu sắc đến cảm xúc của con người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "touching" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong văn viết, "touching" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các tình huống nghệ thuật so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "touching" xuất phát từ động từ tiếng Anh "touch", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tactare", có nghĩa là "sờ" hoặc "chạm". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành hình thức hiện tại với nghĩa không chỉ về hành động vật lý mà còn chứa đựng ý nghĩa cảm xúc sâu sắc. "Touching" hiện tại được dùng để mô tả những khoảnh khắc hay tác phẩm gợi lên cảm xúc, thể hiện sự kết nối tinh thần, từ ý nghĩa nguyên thủy của việc "chạm" vào một cái gì đó.
Từ "touching" được sử dụng với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh diễn đạt cảm xúc hoặc miêu tả các sự kiện tác động đến tâm trạng con người. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học, phim ảnh và nghệ thuật để mô tả những khoảnh khắc cảm động hoặc sâu sắc, thể hiện sức mạnh cảm xúc trong các trải nghiệm sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp