Bản dịch của từ Touching trong tiếng Việt

Touching

Verb Idiom

Touching (Verb)

01

Phân từ hiện tại của liên lạc.

Present participle of touch.

Ví dụ

Writing about touching family stories can evoke strong emotions.

Viết về những câu chuyện gia đình đầy xúc động.

She avoids touching on sensitive topics during speaking practice sessions.

Cô tránh đề cập đến các chủ đề nhạy cảm trong buổi luyện nói.

Are you comfortable touching upon personal experiences in your writing tasks?

Bạn có thoải mái đề cập đến những trải nghiệm cá nhân trong bài viết của mình không?

Dạng động từ của Touching (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Touch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Touched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Touched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Touches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Touching

Touching (Idiom)

01

Không có kết quả nào được tìm thấy.

No results found.

Ví dụ

His speech about climate change was touching.

Bài phát biểu của anh ấy về biến đổi khí hậu rất xúc động.

She didn't want to share her touching personal story.

Cô ấy không muốn chia sẻ câu chuyện cá nhân xúc động của mình.

Was the touching scene in the movie emotional for you?

Cảnh trong phim đó có làm bạn cảm động không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Touching cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a story or novel you have read that you found interesting
[...] It on many topics that I had never considered and did so in a way that was very intriguing [...]Trích: Describe a story or novel you have read that you found interesting
Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] To make the room feel more comfortable, I've also included some unique like artwork and photographs [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] However, we still keep in with each other via Facebook Messenger [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
Từ vựng IELTS Speaking Part 2 chủ đề Friends - Topic: Describe a person who impressed you most when you were in primary school
[...] Bend over backwards see eye to eye keep in with through thick and thin3 [...]Trích: Từ vựng IELTS Speaking Part 2 chủ đề Friends - Topic: Describe a person who impressed you most when you were in primary school

Idiom with Touching

Không có idiom phù hợp