Bản dịch của từ Touching trong tiếng Việt

Touching

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Touching(Verb)

tˈʌtʃɪŋ
tˈʌtʃiŋ
01

Phân từ hiện tại của liên lạc.

Present participle of touch.

Ví dụ

Dạng động từ của Touching (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Touch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Touched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Touched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Touches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Touching

Touching(Idiom)

01

Không có kết quả nào được tìm thấy.

No results found.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ