Bản dịch của từ Primate trong tiếng Việt
Primate
Primate (Noun)
Một loài động vật có vú thuộc bộ bao gồm vượn cáo, khỉ rừng, khỉ lùn, khỉ đuôi sóc, khỉ, vượn người và con người. chúng được phân biệt bằng cách có bàn tay, bàn chân giống bàn tay và mắt hướng về phía trước và thường là những loài sống trên cây nhanh nhẹn.
A mammal of an order that includes the lemurs, bushbabies, tarsiers, marmosets, monkeys, apes, and humans. they are distinguished by having hands, hand-like feet, and forward-facing eyes, and are typically agile tree-dwellers.
Primates exhibit complex social behaviors in their natural habitats.
Loài linh trưởng thể hiện hành vi xã hội phức tạp trong môi trường sống tự nhiên của họ.
Jane Goodall studied primate social structures in Africa extensively.
Jane Goodall nghiên cứu cấu trúc xã hội của loài linh trưởng ở châu Phi một cách chi tiết.
Primates communicate through various vocalizations and body language signals.
Loài linh trưởng giao tiếp thông qua các âm thanh và tín hiệu ngôn ngữ cơ thể khác nhau.
Giám mục hoặc tổng giám mục của một tỉnh.
The chief bishop or archbishop of a province.
The primate of the country led the religious ceremony.
Người đứng đầu của đất nước dẫn đầu buổi lễ tôn giáo.
The primate's visit to the village brought hope to many.
Chuyến thăm của người đứng đầu đến làng mang lại hy vọng cho nhiều người.
The primate's speech encouraged unity among the community members.
Bài phát biểu của người đứng đầu khuyến khích sự đoàn kết giữa các thành viên trong cộng đồng.
Dạng danh từ của Primate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Primate | Primates |
Họ từ
Từ "primate" chỉ các loài động vật thuộc bộ linh trưởng, bao gồm loài người, khỉ, và khỉ đột. Trong khi tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, việc phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ. Tại tiếng Anh Anh, từ này thường phát âm rõ ràng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm tiết cuối có thể mềm hơn. Từ "primate" cũng liên quan đến nghiên cứu sinh học và tiến hóa, thể hiện sự đa dạng và phát triển của các loài động vật này.
Từ "primate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "primas", mang nghĩa là "đầu tiên" hoặc "quan trọng nhất". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các nhà lãnh đạo tôn giáo, sau đó được áp dụng trong việc phân loại động vật. Ngày nay, "primate" được dùng để chỉ nhóm động vật linh trưởng, bao gồm khỉ, vượn và người, thể hiện tầm quan trọng của chúng trong hệ sinh thái và tiến hóa. Sự chuyển nghĩa này phản ánh đặc điểm nổi bật của nhóm động vật này trong sinh học.
Từ "primate" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi đề cập đến sinh học và động vật học. Trong Writing và Speaking, thí sinh có thể gặp từ này khi thảo luận về động vật, sự tiến hóa hoặc bảo tồn. Ngoài ra, "primate" cũng được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh khoa học, giáo dục và nghiên cứu liên quan đến động vật, thể hiện sự quan tâm đến nhóm động vật linh trưởng, bao gồm con người và các loài như khỉ hay vượn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp