Bản dịch của từ Digit trong tiếng Việt

Digit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Digit (Noun)

dˈɪdʒɪt
dˈɪdʒɪt
01

Một ngón tay, ngón cái hoặc ngón chân.

A finger, thumb, or toe.

Ví dụ

She counted each digit on her hand.

Cô ấy đếm từng ngón tay trên bàn tay.

The baby held onto his mother's digit tightly.

Đứa bé nắm chặt ngón tay của mẹ.

The doctor examined the injured digit carefully.

Bác sĩ kiểm tra ngón tay bị thương cẩn thận.

02

Bất kỳ chữ số nào từ 0 đến 9, đặc biệt khi tạo thành một phần của số.

Any of the numerals from 0 to 9, especially when forming part of a number.

Ví dụ

She memorized his phone number digit by digit.

Cô ấy ghi nhớ số điện thoại của anh ta từng chữ số.

The account requires you to input your credit card digits.

Tài khoản yêu cầu bạn nhập các chữ số thẻ tín dụng của mình.

He struggled to remember the last digit of the security code.

Anh ấy gặp khó khăn khi nhớ chữ số cuối cùng của mã bảo mật.

Kết hợp từ của Digit (Noun)

CollocationVí dụ

Etc. digits long

Dài bao nhiêu chữ số

Her phone number is ten digits long.

Số điện thoại của cô ấy có mười chữ số.

Sequence of digits

Dãy số

A sequence of digits is required for the ielts speaking test.

Một chuỗi các chữ số được yêu cầu cho bài thi nói ielts.

Series of digits

Dãy số

Can you provide a series of digits for your social security number?

Bạn có thể cung cấp một chuỗi chữ số cho số an sinh xã hội của bạn không?

Set of digits

Tập hợp các chữ số

A set of digits can be used to verify a social security number.

Một bộ số có thể được sử dụng để xác minh số an sinh xã hội.

String of digits

Dãy số

A string of digits can be confusing in ielts writing.

Một chuỗi các chữ số có thể gây nhầm lẫn trong viết ielts.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Digit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a story or novel you have read that you found interesting
[...] They are heavy, they must be made from cut down trees, they cannot be sent and the list goes on [...]Trích: Describe a story or novel you have read that you found interesting
Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] There are many Vietnamese students now taking Marketing as their major, and they are all eager to work in this field [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Topic Watches | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] To be honest, it usually takes me a few seconds to read an analogue watch, so I much prefer a watch [...]Trích: Topic Watches | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
[...] People, especially those who are not natives, may find newspapers more easily accessible [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021

Idiom with Digit

Không có idiom phù hợp