Bản dịch của từ Digit trong tiếng Việt
Digit
Digit (Noun)
She counted each digit on her hand.
Cô ấy đếm từng ngón tay trên bàn tay.
The baby held onto his mother's digit tightly.
Đứa bé nắm chặt ngón tay của mẹ.
The doctor examined the injured digit carefully.
Bác sĩ kiểm tra ngón tay bị thương cẩn thận.
Bất kỳ chữ số nào từ 0 đến 9, đặc biệt khi tạo thành một phần của số.
Any of the numerals from 0 to 9, especially when forming part of a number.
She memorized his phone number digit by digit.
Cô ấy ghi nhớ số điện thoại của anh ta từng chữ số.
The account requires you to input your credit card digits.
Tài khoản yêu cầu bạn nhập các chữ số thẻ tín dụng của mình.
He struggled to remember the last digit of the security code.
Anh ấy gặp khó khăn khi nhớ chữ số cuối cùng của mã bảo mật.
Kết hợp từ của Digit (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Etc. digits long Dài bao nhiêu chữ số | Her phone number is ten digits long. Số điện thoại của cô ấy có mười chữ số. |
Sequence of digits Dãy số | A sequence of digits is required for the ielts speaking test. Một chuỗi các chữ số được yêu cầu cho bài thi nói ielts. |
Series of digits Dãy số | Can you provide a series of digits for your social security number? Bạn có thể cung cấp một chuỗi chữ số cho số an sinh xã hội của bạn không? |
Set of digits Tập hợp các chữ số | A set of digits can be used to verify a social security number. Một bộ số có thể được sử dụng để xác minh số an sinh xã hội. |
String of digits Dãy số | A string of digits can be confusing in ielts writing. Một chuỗi các chữ số có thể gây nhầm lẫn trong viết ielts. |
Họ từ
Từ "digit" trong tiếng Anh có nghĩa là chữ số, thường chỉ đến các ký tự từ 0 đến 9 được sử dụng trong hệ thống số học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có sự tương đồng về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, còn có sự nhấn mạnh vào việc phân biệt giữa các chữ số thập phân hay nhị phân khi nói đến công nghệ thông tin. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tốc độ và ngữ điệu khi phát âm, nhưng nội dung vẫn tương đồng.
Từ "digit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "digitus", có nghĩa là "ngón tay" hoặc "số". Trong ngữ cảnh toán học, "digit" chỉ các ký số từ 0 đến 9, phản ánh khả năng đếm và biểu thị số lượng. Lịch sử của từ này thể hiện sự phát triển từ việc sử dụng ngón tay để đếm số lượng cho đến những ứng dụng hiện đại trong toán học và công nghệ. Sự chuyển biến này nhấn mạnh mối liên hệ giữa cơ sở vật lý của việc đếm và khái niệm số học trừu tượng ngày nay.
Từ "digit" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần thi Nghe và Đọc, nơi có liên quan đến số liệu hoặc thống kê. Trong ngữ cảnh học thuật, "digit" được sử dụng chủ yếu để chỉ các con số trong toán học, số học, hoặc trong lĩnh vực khoa học máy tính. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hằng ngày, từ này cũng thường được sử dụng khi thảo luận về mã PIN, số điện thoại hoặc các phép toán cơ bản, thể hiện vai trò quan trọng của nó trong giao tiếp hàng ngày liên quan đến số lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp