Bản dịch của từ Finger trong tiếng Việt

Finger

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Finger(Noun)

fˈɪŋɡɐ
ˈfɪŋɝ
01

Một bộ phận của cái gì đó có hình dáng hoặc chức năng giống như một ngón tay.

A part of something resembling a finger in shape or function

Ví dụ
02

Chạm hoặc chỉ bằng ngón tay

To touch or point with a finger

Ví dụ
03

Một ngón tay, thường là một trong năm ngón.

A digit of the hand typically one of five

Ví dụ

Finger(Verb)

fˈɪŋɡɐ
ˈfɪŋɝ
01

Một phần của cái gì đó giống như hình dạng hoặc chức năng của ngón tay.

To handle or operate something carefully

Ví dụ
02

Chạm hoặc chỉ bằng ngón tay

To inform on someone slang

Ví dụ
03

Một ngón tay thường là một trong năm ngón.

To touch or indicate with the finger

Ví dụ