Bản dịch của từ Finger trong tiếng Việt
Finger
Finger (Noun)
Số nhiều của ngón tay.
Plural of finger.
She painted her fingers with colorful nail polish for the party.
Cô ấy đã sơn móng tay của mình bằng sơn móng tay màu sắc cho bữa tiệc.
The baby held onto his mother's fingers tightly while learning to walk.
Đứa bé nắm chặt vào ngón tay của mẹ khi học cách đi.
He counted the fingers on his hand to make sure they were all there.
Anh ấy đếm số ngón tay trên tay mình để chắc chắn chúng vẫn còn đủ.
Dạng danh từ của Finger (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Finger | Fingers |
Kết hợp từ của Finger (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Skinny finger Ngón tay gầy | Her skinny fingers delicately held the fragile teacup. Ngón tay gầy của cô ấy nhẹ nhàng nắm chiếc cốc sứ mong manh. |
Elegant finger Ngón tay lịch lãm | She displayed an elegant finger while sipping tea at the social event. Cô ấy đã thể hiện một ngón tay thanh lị khi uống trà tại sự kiện xã hội. |
Injured finger Ngón tay bị thương | She bandaged her injured finger carefully. Cô ấy băng bó ngón tay bị thương cẩn thận. |
Icy finger Ngón tay lạnh | Her icy finger pointed at the social issue during the meeting. Ngón tay lạnh của cô ấy chỉ vào vấn đề xã hội trong cuộc họp. |
Delicate finger Ngón tay tinh tế | She touched the delicate finger of the newborn baby. Cô ấy chạm vào ngón tay mảnh mai của em bé mới sinh. |
Họ từ
Từ "finger" trong tiếng Anh có nghĩa là ngón tay, một phần của bàn tay giúp thực hiện nhiều hoạt động khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, từ được phát âm /ˈfɪŋɡə/ trong khi trong tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈfɪŋɡər/. Ngoài ra, "finger" cũng có thể được sử dụng để chỉ hành động chạm hoặc chỉ trỏ, ví dụ như "finger an object". Việc sử dụng từ trong ngữ cảnh có thể thay đổi nghĩa, từ chạm nhẹ đến chỉ trích một cách ám chỉ.
Từ "finger" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "finger", xuất phát từ gốc Đức cổ "finger", và có liên quan đến từ tiếng Latinh "digitus", nghĩa là "ngón tay". Cả hai từ đều chỉ về phần nhô ra của bàn tay, thể hiện sự liên kết giữa sự xúc giác và khả năng thao tác. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng, không chỉ dùng để chỉ ngón tay mà còn để chỉ hành động, như trong "fingerprint" (dấu vân tay). Sự phát triển này cho thấy vai trò của ngón tay trong nhận diện và tương tác nhân văn.
Từ "finger" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể mô tả các hoạt động hằng ngày hoặc các hành động liên quan đến cơ thể. Trong bối cảnh khác, "finger" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, nghệ thuật và công nghệ, như thao tác trên màn hình cảm ứng hoặc mô tả các dấu hiệu, biểu hiện vật lý trong tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Finger
Nắm trong lòng bàn tay/ Điều khiển như con rối
To manipulate and control someone.
She used her little finger to manipulate him into doing her bidding.
Cô ấy đã sử dụng ngón áp út để điều khiển anh ta làm theo ý cô ấy.
Thành ngữ cùng nghĩa: wind someone around ones little finger...