Bản dịch của từ Finger trong tiếng Việt
Finger
Finger (Noun)
Một đơn vị đo lường, xấp xỉ bằng 1 inch.
A unit of measure approximately equal to 1 inch
The table is two fingers wide, perfect for small gatherings.
Chiếc bàn rộng hai ngón tay, hoàn hảo cho các buổi gặp nhỏ.
The sofa is not five fingers long for our living room.
Chiếc ghế sofa không dài năm ngón tay cho phòng khách của chúng tôi.
How many fingers is the width of that new coffee table?
Chiều rộng của chiếc bàn cà phê mới đó là bao nhiêu ngón tay?
She raised her finger to ask a question during the meeting.
Cô ấy giơ ngón tay để hỏi một câu trong cuộc họp.
He did not point his finger at anyone during the discussion.
Anh ấy không chỉ ngón tay vào ai trong cuộc thảo luận.
Did you see her finger when she waved goodbye?
Bạn có thấy ngón tay của cô ấy khi cô ấy vẫy tay chào không?
She raised her finger to ask a question during the meeting.
Cô ấy giơ ngón tay để hỏi một câu hỏi trong cuộc họp.
He did not point his finger at anyone during the discussion.
Anh ấy không chỉ ngón tay vào ai trong cuộc thảo luận.
Did you see her finger when she pointed at the chart?
Bạn có thấy ngón tay của cô ấy khi cô ấy chỉ vào biểu đồ không?
Kết hợp từ của Finger (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Skinny finger Ngón tay gầy | She pointed with her skinny finger at the social issue. Cô ấy chỉ bằng ngón tay gầy vào vấn đề xã hội. |
Accusatory finger Ngón tay buộc tội | The community pointed an accusatory finger at the new policy changes. Cộng đồng đã chỉ ngón tay cáo buộc vào những thay đổi chính sách mới. |
Pinky finger Ngón tay út | She injured her pinky finger while playing basketball last saturday. Cô ấy bị thương ở ngón tay út khi chơi bóng rổ thứ bảy vừa qua. |
Skeletal finger Ngón tay gày | John pointed at his skeletal finger during the social discussion. John chỉ vào ngón tay gầy guộc của mình trong cuộc thảo luận xã hội. |
Severed finger Ngón tay bị đứt | John accidentally severed his finger while using a power saw. John vô tình đứt ngón tay khi sử dụng máy cắt điện. |
Finger (Verb)
She fingered the map to show the meeting location.
Cô ấy chỉ vào bản đồ để chỉ địa điểm gặp gỡ.
He didn't finger anyone during the discussion about the event.
Anh ấy không chỉ ai trong cuộc thảo luận về sự kiện.
Did she finger the person responsible for the mistake?
Cô ấy có chỉ vào người chịu trách nhiệm cho sai sót không?
She fingered the fabric to feel its texture during the market visit.
Cô ấy sờ vào vải để cảm nhận kết cấu trong chuyến đi chợ.
They did not finger the artwork at the gallery opening last week.
Họ đã không sờ vào tác phẩm nghệ thuật tại buổi khai mạc tuần trước.
Did you finger the new phone at the tech expo yesterday?
Bạn đã sờ vào chiếc điện thoại mới tại triển lãm công nghệ hôm qua chưa?
Xử lý hoặc điều khiển một cái gì đó bằng ngón tay.
To handle or manipulate something with ones fingers
She fingered the delicate fabric while discussing fashion trends.
Cô ấy vuốt nhẹ vải mỏng khi bàn về xu hướng thời trang.
He didn't finger the documents during the meeting.
Anh ấy không chạm vào tài liệu trong cuộc họp.
Did she finger the photos at the gallery yesterday?
Cô ấy đã chạm vào những bức ảnh ở triển lãm hôm qua chưa?
Finger (Adjective)
Liên quan đến hoặc giống ngón tay.
Relating to or resembling a finger
Her finger-like gestures made the presentation more engaging and interactive.
Cử chỉ giống như ngón tay của cô ấy làm cho bài thuyết trình hấp dẫn hơn.
His finger gestures did not help in conveying the message clearly.
Cử chỉ ngón tay của anh ấy không giúp truyền đạt thông điệp rõ ràng.
Do finger movements enhance communication in social interactions?
Liệu các chuyển động giống như ngón tay có tăng cường giao tiếp trong tương tác xã hội không?
The finger sandwiches at the party were delicious and well-prepared.
Bánh sandwich nhỏ tại bữa tiệc rất ngon và được chuẩn bị tốt.
They didn't serve any finger foods at the formal dinner event.
Họ không phục vụ món ăn nhỏ tại sự kiện ăn tối trang trọng.
Are finger foods popular at social gatherings in your country?
Món ăn nhỏ có phổ biến tại các buổi gặp mặt xã hội ở đất nước bạn không?
Thuộc về hoặc liên quan đến ngón tay.
Of or pertaining to a finger
She wore a beautiful ring on her finger hand.
Cô ấy đeo một chiếc nhẫn đẹp trên tay.
His finger painting was not well received at the exhibition.
Bức tranh vẽ bằng tay của anh ấy không được đón nhận tốt tại triển lãm.
Is her finger artwork popular in social circles?
Tác phẩm nghệ thuật bằng tay của cô ấy có phổ biến trong các mối quan hệ xã hội không?
Họ từ
Từ "finger" trong tiếng Anh có nghĩa là ngón tay, một phần của bàn tay giúp thực hiện nhiều hoạt động khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, từ được phát âm /ˈfɪŋɡə/ trong khi trong tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈfɪŋɡər/. Ngoài ra, "finger" cũng có thể được sử dụng để chỉ hành động chạm hoặc chỉ trỏ, ví dụ như "finger an object". Việc sử dụng từ trong ngữ cảnh có thể thay đổi nghĩa, từ chạm nhẹ đến chỉ trích một cách ám chỉ.
Từ "finger" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "finger", xuất phát từ gốc Đức cổ "finger", và có liên quan đến từ tiếng Latinh "digitus", nghĩa là "ngón tay". Cả hai từ đều chỉ về phần nhô ra của bàn tay, thể hiện sự liên kết giữa sự xúc giác và khả năng thao tác. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng, không chỉ dùng để chỉ ngón tay mà còn để chỉ hành động, như trong "fingerprint" (dấu vân tay). Sự phát triển này cho thấy vai trò của ngón tay trong nhận diện và tương tác nhân văn.
Từ "finger" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể mô tả các hoạt động hằng ngày hoặc các hành động liên quan đến cơ thể. Trong bối cảnh khác, "finger" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, nghệ thuật và công nghệ, như thao tác trên màn hình cảm ứng hoặc mô tả các dấu hiệu, biểu hiện vật lý trong tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Finger
Nắm trong lòng bàn tay/ Điều khiển như con rối
To manipulate and control someone.
She used her little finger to manipulate him into doing her bidding.
Cô ấy đã sử dụng ngón áp út để điều khiển anh ta làm theo ý cô ấy.
Thành ngữ cùng nghĩa: wind someone around ones little finger...