ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Finger
Một bộ phận của cái gì đó có hình dáng hoặc chức năng giống như một ngón tay.
A part of something resembling a finger in shape or function
Chạm hoặc chỉ bằng ngón tay
To touch or point with a finger
Một ngón tay, thường là một trong năm ngón.
A digit of the hand typically one of five
Một phần của cái gì đó giống như hình dạng hoặc chức năng của ngón tay.
To handle or operate something carefully
To inform on someone slang
Một ngón tay thường là một trong năm ngón.
To touch or indicate with the finger