Bản dịch của từ Handle trong tiếng Việt
Handle
Handle (Verb)
Xử lý, giải quyết, điều khiển.
She handled the situation with grace.
Cô ấy xử lý tình huống một cách duyên dáng.
He knows how to handle difficult customers.
Anh ấy biết cách xử lý những khách hàng khó tính.
Handling conflicts in a team requires good communication skills.
Xử lý xung đột trong nhóm đòi hỏi kỹ năng giao tiếp tốt.
She handles all the paperwork efficiently.
Cô ấy xử lý tất cả các thủ tục giấy tờ một cách hiệu quả.
He is responsible for handling customer complaints.
Anh ấy chịu trách nhiệm giải quyết các khiếu nại của khách hàng.
Dạng động từ của Handle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Handle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Handled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Handled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Handles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Handling |
Kết hợp từ của Handle (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Learn how to handle Học cách xử lý | Learn how to handle social interactions with empathy and understanding. Học cách xử lý tương tác xã hội với sự thông cảm và hiểu biết. |
Be difficult to handle Khó xử | Large crowds can be difficult to handle during events. Đám đông lớn có thể khó xử lý trong các sự kiện. |
Be hard to handle Khó xử | Large social gatherings can be hard to handle. Những cuộc tụ tập xã hội lớn có thể khó xử lý. |
Be easy to handle Dễ xử lý | The new software interface is easy to handle for beginners. Giao diện phần mềm mới dễ sử dụng cho người mới bắt đầu. |
Know how to handle Biết cách xử lý | She knows how to handle difficult customers with patience. Cô ấy biết cách xử lý khách hàng khó chịu một cách kiên nhẫn. |
Handle (Noun)
(tiếng lóng) tên hoặc biệt danh, đặc biệt là thông tin nhận dạng qua radio hoặc internet.
(slang) a name or nickname, especially as an identifier over the radio or internet.
Her handle on social media is @SunshineGurl
Tên của cô ấy trên mạng xã hội là @SunshineGurl
He uses the handle 'TechMaster' for online gaming.
Anh ấy sử dụng tên 'TechMaster' để chơi trò chơi trực tuyến.
What's your handle for the group chat?
Tên của bạn để trò chuyện nhóm là gì?
(cấu trúc liên kết) một không gian tôpô đồng cấu với một quả bóng nhưng được xem như là sản phẩm của hai quả bóng có chiều thấp hơn.
(topology) a topological space homeomorphic to a ball but viewed as a product of two lower-dimensional balls.
The social event venue was a handle, resembling a ball's shape.
Địa điểm tổ chức sự kiện xã hội là một tay cầm, giống hình quả bóng.
The new social club was designed with a handle structure for uniqueness.
Câu lạc bộ xã hội mới được thiết kế với cấu trúc tay cầm độc đáo.
The social gathering took place in a handle space, creating a cozy atmosphere.
Cuộc tụ tập giao lưu diễn ra trong một không gian có tay cầm, tạo ra một bầu không khí ấm cúng.
At the pub, he ordered a pint of beer in a handle.
Tại quán rượu, anh ta gọi một vại bia có tay cầm.
The bartender handed her a pint with a handle.
Người pha chế rượu đưa cho cô một vại bia có tay cầm.
The group raised their handles in a toast.
Cả nhóm giơ tay cầm lên để nâng cốc chúc mừng.
Dạng danh từ của Handle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Handle | Handles |
Kết hợp từ của Handle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Broom handle Tay cầm cây chổi | He used a broom handle to fix the broken fence. Anh ấy đã sử dụng cán cây chổi để sửa hàng rào bị hỏng. |
Wooden handle Cán gỗ | The wooden handle of the hammer was smooth and sturdy. Cán cầm gỗ của cái búa mịn và chắc chắn. |
Long handle Cán dài | The social worker used a long handle to reach the high shelf. Người làm công việc xã hội đã sử dụng một tay cầm dài để đến kệ cao. |
Fork handle Tay cầm nĩa | He grabbed the fork handle to eat dinner. Anh ta nắm tay cầm nĩa để ăn tối. |
Metal handle Quai kim loại | The metal handle on the door was shiny and cold. Tay nắm kim loại trên cửa bóng loáng và lạnh. |
Họ từ
Từ "handle" trong tiếng Anh có nghĩa chính là một bộ phận được sử dụng để cầm nắm hoặc điều khiển một vật nào đó, chẳng hạn như cánh cửa hoặc tay nắm. Trong ngữ cảnh động từ, "handle" có thể ám chỉ việc xử lý hoặc quản lý một tình huống. Phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm không có sự khác biệt lớn. Tuy nhiên, "handle" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong tiếng Anh Mỹ khi chỉ về khả năng giải quyết vấn đề, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng các từ khác để diễn đạt ý này.
Từ "handle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "manipulus", nghĩa là "nắm, cầm". Qua các ngôn ngữ trung gian như tiếng Pháp "manipuler", từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, "handle" chỉ hành động nắm giữ hoặc thao tác một vật. Hiện nay, từ này không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn được sử dụng để chỉ khả năng điều khiển hoặc quản lý một tình huống, cho thấy sự phát triển của nghĩa từ qua thời gian.
Từ "handle" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi nó được sử dụng để chỉ khả năng quản lý hoặc xử lý tình huống. Trong kỹ năng Nói và Viết, từ này thường được dùng để thảo luận về cách giải quyết vấn đề hoặc quản lý công việc. Ngoài ra, "handle" còn phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, nhấn mạnh năng lực ứng phó trong các tình huống thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp