Bản dịch của từ Kid trong tiếng Việt
Kid
Kid (Noun)
The kid played with friends at the park.
Đứa trẻ chơi với bạn ở công viên.
The kids were excited for the school field trip.
Những đứa trẻ rất hồi hộp vì chuyến đi trường.
The little kid climbed the playground ladder.
Đứa trẻ nhỏ leo cầu thang công viên chơi.
The kids in the community center played happily together.
Các em nhỏ tại trung tâm cộng đồng chơi vui vẻ cùng nhau.
She works as a teacher, educating kids in an elementary school.
Cô ấy làm giáo viên, giáo dục trẻ em tại một trường tiểu học.
Many parents worry about their kids' safety in the city.
Nhiều bậc cha mẹ lo lắng về sự an toàn của con cái ở thành phố.
The sailor carried his grog in a kid aboard the ship.
Thủy thủ mang rượu của mình trong một cái thùng gỗ trên tàu.
During the voyage, the crew gathered around the kid for rations.
Trong chuyến hành trình, thủy thủ tụ tập xung quanh cái thùng gỗ để nhận thức ăn.
The captain filled the kid with grog to distribute to sailors.
Thuyền trưởng đổ rượu vào cái thùng gỗ để phân phát cho thủy thủ.
Dạng danh từ của Kid (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kid | Kids |
Kết hợp từ của Kid (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Just a kid Chỉ là một đứa trẻ | He's just a kid, but he's very mature for his age. Anh ta chỉ là một đứa trẻ, nhưng rất chín chắn so với tuổi của mình. |
Kids' stuff Đồ chơi của trẻ em | Kids stuff can be educational for children. Đồ chơi trẻ em có thể mang tính giáo dục cho trẻ. |
Bunch of kids Đám trẻ con | A bunch of kids played soccer after school. Một đám trẻ em chơi bóng đá sau giờ học. |
Only a kid Chỉ là một đứa trẻ | Only a kid can understand the importance of playgrounds. Chỉ có một đứa trẻ mới hiểu được tầm quan trọng của sân chơi. |
Group of kids Nhóm trẻ em | The group of kids played together happily in the park. Nhóm trẻ con chơi cùng nhau vui vẻ ở công viên. |
Kid (Verb)
She likes to kid her friends about their favorite football team.
Cô ấy thích chọc ghẹo bạn bè về đội bóng đá yêu thích của họ.
During the party, they would often kid each other in good fun.
Trong buổi tiệc, họ thường chọc ghẹo nhau một cách vui vẻ.
He likes to kid around with his siblings to make them laugh.
Anh ấy thích chọc ghẹo với các anh chị em để khiến họ cười.
The goat in the village kid last night.
Con dê ở làng sinh con đêm qua.
The farmer was happy when his goat kidded successfully.
Người nông dân vui khi con dê sinh con thành công.
The news of the goat kidding spread quickly in the community.
Thông tin về con dê sinh con lan truyền nhanh chóng trong cộng đồng.
Dạng động từ của Kid (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Kid |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Kidded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Kidded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Kids |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Kidding |
Họ từ
Từ "kid" trong tiếng Anh có nghĩa là đứa trẻ, thường được sử dụng để chỉ những người dưới tuổi trưởng thành. Trong tiếng Anh Mỹ, "kid" được sử dụng phổ biến, có thể ám chỉ một cách thân mật hoặc không chính thức đến bất kỳ đứa trẻ nào. Trong khi đó, tiếng Anh British có thể dùng "child" để nhấn mạnh sự nghiêm túc hơn. Phát âm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể, nhưng ngữ cảnh sử dụng mỗi nơi có thể khác nhau về tính thân mật và mức độ trang trọng.
Từ "kid" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cic" hay "kidd", ám chỉ đến con dê non. Tuy nhiên, từ này đã phát triển để chỉ trẻ em từ thế kỷ 17. Sự chuyển nghĩa này có thể liên quan đến sự tinh nghịch và ngây thơ, giống như các chú dê con. Ngày nay, "kid" thường được sử dụng để diễn tả trẻ em một cách không chính thức, thể hiện sự gần gũi và thân thiện trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "kid" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần nói và viết, nơi thí sinh có thể thảo luận về trẻ em hoặc các vấn đề liên quan đến gia đình. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, văn hóa đại chúng và giáo dục để chỉ trẻ em hoặc thanh thiếu niên. Sự không chính thức của từ này làm cho nó thường gặp trong các cuộc trò chuyện thân mật hơn là trong văn viết trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp