Bản dịch của từ Birth trong tiếng Việt
Birth

Birth (Noun Countable)
Sự sinh đẻ, sự ra đời, sự thành lập.
Birth, birth, establishment.
John's birth took place in a small hospital in the city.
John chào đời tại một bệnh viện nhỏ trong thành phố.
The birth rate in the country has been steadily declining.
Tỷ lệ sinh trong nước ngày càng giảm.
The birth of the new political party brought hope to many.
Sự ra đời của đảng chính trị mới đã mang lại hy vọng cho nhiều người.
Kết hợp từ của Birth (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Caesarean birth Sinh mổ | She had a caesarean birth due to medical complications. Cô ấy đã sinh mổ do biến chứng y tế. |
Water birth Sinh non trong nước | Water birth is a popular choice among expectant mothers. Sinh nở trong nước là lựa chọn phổ biến của các bà mẹ mong chờ. |
Illegitimate birth Đẻ ngoài giá thú | She faced challenges due to her illegitimate birth. Cô ấy đối mặt với thách thức do việc sinh ra ngoài giá thú. |
Difficult birth Sinh đau khó khăn | She had a difficult birth due to medical complications. Cô ấy đã trải qua một quá trình sinh khó khăn do biến chứng y tế. |
Multiple birth Sinh đôi | She gave birth to triplets last week. Cô ấy sinh ba đứa con vào tuần trước. |
Birth (Noun)
Her birth was celebrated with a big party.
Sinh nhật của cô ấy được tổ chức với một bữa tiệc lớn.
The birth rate in the country has been declining.
Tỷ lệ sinh ra ở đất nước đang giảm.
The birth of new ideas is crucial for social progress.
Sự sinh ra của những ý tưởng mới là quan trọng cho tiến bộ xã hội.
Dạng danh từ của Birth (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Birth | Births |
Kết hợp từ của Birth (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Vaginal birth Sinh thường | Many women prefer vaginal birth for its natural benefits and recovery time. Nhiều phụ nữ thích sinh thường vì lợi ích tự nhiên và thời gian hồi phục. |
Caesarean birth Sinh mổ | Many families prefer caesarean birth for safety reasons during delivery. Nhiều gia đình thích sinh mổ vì lý do an toàn trong khi sinh. |
Preterm birth Sinh non | Preterm birth affects many families in the united states every year. Sinh non ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở hoa kỳ mỗi năm. |
Water birth Sinh con trong nước | Many parents prefer water birth for a gentle delivery experience. Nhiều bậc phụ huynh thích sinh dưới nước để có trải nghiệm nhẹ nhàng. |
Out-of-wedlock birth Sinh con ngoài giá thú | Many children are born out-of-wedlock in urban areas like new york. Nhiều trẻ em được sinh ra ngoài giá thú ở các khu vực đô thị như new york. |
Birth (Verb)
She gave birth to a healthy baby boy last night.
Cô ấy đã sinh một bé trai khỏe mạnh đêm qua.
The birth rate in the country has been steadily decreasing.
Tỉ lệ sinh đẻ trong đất nước đã giảm ổn định.
The hospital provides excellent care for women giving birth.
Bệnh viện cung cấp dịch vụ chăm sóc tốt cho phụ nữ sinh con.
Dạng động từ của Birth (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Birth |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Birthed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Birthed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Births |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Birthing |
Họ từ
Từ "birth" (tiếng Anh) chỉ hành động hoặc quá trình sinh ra, đánh dấu sự bắt đầu của cuộc sống con người hoặc động vật. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn phong, tiếng Anh Anh thường xuất hiện với nghĩa rộng hơn, bao gồm các khái niệm như sự ra đời của ý tưởng hay dự án. Từ "birth" có các từ liên quan như "birthrate" (tỷ lệ sinh) và "birthday" (ngày sinh).
Từ "birth" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "berthan", có nghĩa là "sinh ra" hoặc "đem lại sự sống". Từ này được xây dựng trên gốc từ Latin "nasci", có nghĩa là "ra đời". Trong lịch sử, khái niệm về "birth" không chỉ đơn thuần là sự ra đời của một cá nhân mà còn bao hàm ý nghĩa về sự khởi đầu và nguồn gốc. Ngày nay, "birth" chủ yếu chỉ quá trình sinh sản và sự xuất hiện của một cá thể mới trong xã hội.
Từ "birth" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về gia đình, sự phát triển nhân cách và các vấn đề xã hội. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu y tế hoặc văn hóa. Ngoài ra, "birth" còn thường dùng trong ngữ cảnh sinh học, di truyền và trong các cuộc thảo luận về sự khởi đầu của sự sống, như khi đề cập đến quá trình sinh sản hoặc các ngày lễ kỷ niệm liên quan đến sự ra đời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



