Bản dịch của từ Mother trong tiếng Việt
Mother
Mother (Noun)
Her mother always supports her decisions.
Mẹ cô ấy luôn ủng hộ quyết định của cô ấy.
Mothers play a crucial role in child development.
Mẹ đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển của trẻ.
Many families celebrate Mother's Day to honor mothers.
Nhiều gia đình tổ chức Lễ Mẹ để tôn vinh các bà mẹ.
Dạng danh từ của Mother (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mother | Mothers |
Kết hợp từ của Mother (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Welfare mother Mẹ nuôi | The welfare mother received financial support for her children. Người mẹ hưởng trợ cấp cho con cái. |
Old mother Mẹ già | The old mother helped the community with charity events. Người mẹ già đã giúp cộng đồng với các sự kiện từ thiện. |
Young mother Mẹ trẻ | The young mother cared for her newborn baby with dedication. Người mẹ trẻ chăm sóc cho đứa con sơ sinh của mình một cách nhiệt tình. |
Working mother Mẹ đi làm | The working mother balanced her job and family responsibilities well. Người mẹ đi làm cân bằng công việc và trách nhiệm gia đình của mình. |
Adoptive mother Mẹ nuôi | The adoptive mother cared for the orphaned child with love. Người mẹ nuôi chăm sóc đứa trẻ mồ côi với tình yêu. |
Mother (Verb)
She mothers her children with love and tenderness.
Cô ấy nuôi dạy con cái với tình yêu và ân cần.
He mothers his younger siblings since their parents passed away.
Anh ấy chăm sóc em nhỏ từ sau khi bố mẹ họ qua đời.
The community mothers orphaned children in the local orphanage.
Cộng đồng chăm sóc trẻ mồ côi tại cô nhi viện địa phương.
Dạng động từ của Mother (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mother |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mothered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mothered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mothers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mothering |
Họ từ
Từ "mother" trong tiếng Anh có nghĩa là người sinh ra hoặc nuôi dưỡng một đứa trẻ, thường mang ý nghĩa tượng trưng về tình yêu thương, sự chăm sóc và bảo vệ. Trong tiếng Anh Anh, từ "mother" được phát âm gần giống như /ˈmʌðə/, trong khi đó, tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈmʌðər/, với âm "r" được nhấn mạnh hơn. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ gia đình đến xã hội, để thể hiện sự kính trọng và tình cảm đối với người mẹ.
Từ "mother" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mater", biểu thị ý nghĩa về người mẹ trong ngữ cảnh gia đình và xã hội. Tiếng Anh đã kế thừa từ này qua các ngôn ngữ Germanic, phản ánh sự tôn vinh vai trò của người mẹ trong cuộc sống con người. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện khía cạnh chăm sóc, nuôi dưỡng và bảo vệ, khẳng định vai trò trung tâm của người mẹ trong cả nền văn hóa và gia đình.
Từ "mother" xuất hiện với tần suất khá cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề về gia đình, tình cảm, và mối quan hệ xã hội. Trong phần Đọc và Viết, "mother" có thể xuất hiện trong bối cảnh luận văn, mô tả ký ức hoặc trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong văn học và truyền thông để diễn tả tình mẫu tử, sự chăm sóc và nuôi dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp