Bản dịch của từ Apron trong tiếng Việt
Apron
Apron (Noun)
Một băng tải vô tận làm bằng các tấm chồng lên nhau.
An endless conveyor made of overlapping plates.
The workers in the kitchen wore aprons for protection.
Các công nhân trong nhà bếp mặc áo choàng để bảo vệ.
The apron of the chef had a unique pattern on it.
Áo choàng của đầu bếp có một họa tiết độc đáo trên đó.
The park has a small apron for picnics.
Công viên có một khu vực nhỏ để dã ngoại.
The cafe has an outdoor apron for customers.
Quán cà phê có một khu vực ngoài trời cho khách hàng.
The chef wore a white apron while cooking in the kitchen.
Đầu bếp mặc một cái tạp dề trắng khi nấu ăn trong nhà bếp.
The waitress's apron had pockets to hold the order notepad.
Cái tạp dề của cô phục vụ có túi để giữ sổ đặt món.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp