Bản dịch của từ Apron trong tiếng Việt

Apron

Noun [U/C]

Apron (Noun)

ˈeipɹn̩
ˈeipɹn̩
01

Một băng tải vô tận làm bằng các tấm chồng lên nhau.

An endless conveyor made of overlapping plates.

Ví dụ

The workers in the kitchen wore aprons for protection.

Các công nhân trong nhà bếp mặc áo choàng để bảo vệ.

The apron of the chef had a unique pattern on it.

Áo choàng của đầu bếp có một họa tiết độc đáo trên đó.

02

Một khu vực nhỏ liền kề với một khu vực hoặc công trình lớn hơn khác.

A small area adjacent to another larger area or structure.

Ví dụ

The park has a small apron for picnics.

Công viên có một khu vực nhỏ để dã ngoại.

The cafe has an outdoor apron for customers.

Quán cà phê có một khu vực ngoài trời cho khách hàng.

03

Một bộ quần áo bảo hộ được mặc phía trước và buộc ở phía sau.

A protective garment worn over the front of one's clothes and tied at the back.

Ví dụ

The chef wore a white apron while cooking in the kitchen.

Đầu bếp mặc một cái tạp dề trắng khi nấu ăn trong nhà bếp.

The waitress's apron had pockets to hold the order notepad.

Cái tạp dề của cô phục vụ có túi để giữ sổ đặt món.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apron

Tied to one's mother's apron strings

tˈaɪd tˈu wˈʌnz mˈʌðɚz ˈeɪpɹən stɹˈɪŋz

Bám váy mẹ

Dominated by one's mother; dependent on one's mother.

He is still tied to his mother's apron strings.

Anh ấy vẫn bị ràng buộc bởi dây áo của mẹ.