Bản dịch của từ Apron trong tiếng Việt
Apron
Apron (Noun)
Một băng tải vô tận làm bằng các tấm chồng lên nhau.
An endless conveyor made of overlapping plates.
The workers in the kitchen wore aprons for protection.
Các công nhân trong nhà bếp mặc áo choàng để bảo vệ.
The apron of the chef had a unique pattern on it.
Áo choàng của đầu bếp có một họa tiết độc đáo trên đó.
She bought a new apron with pockets to hold her tools.
Cô ấy đã mua một chiếc áo choàng mới có túi để đựng các dụng cụ của mình.
The park has a small apron for picnics.
Công viên có một khu vực nhỏ để dã ngoại.
The cafe has an outdoor apron for customers.
Quán cà phê có một khu vực ngoài trời cho khách hàng.
The school playground has a small apron for games.
Sân chơi của trường có một khu vực nhỏ để chơi.
The chef wore a white apron while cooking in the kitchen.
Đầu bếp mặc một cái tạp dề trắng khi nấu ăn trong nhà bếp.
The waitress's apron had pockets to hold the order notepad.
Cái tạp dề của cô phục vụ có túi để giữ sổ đặt món.
The butcher's apron protected his clothes from blood stains at work.
Cái tạp dề của thợ mổ bảo vệ quần áo của anh ta khỏi vết máu khi làm việc.
Dạng danh từ của Apron (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Apron | Aprons |
Họ từ
Từ "apron" chỉ một loại trang phục bảo hộ, thường được mặc phía trước cơ thể để bảo vệ quần áo khỏi bụi bẩn hoặc vết bẩn khi nấu nướng hoặc làm việc. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng mang nghĩa tương tự, nhưng có thể thể hiện nhiều sắc thái khác nhau như "overall" trong ngữ cảnh công việc. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau, song ý nghĩa cơ bản vẫn không thay đổi.
Từ "apron" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "naperon", có nghĩa là "miếng vải". Đáng lưu ý, từ này đến tiếng Anh qua quá trình ngã chữ; "naperon" bị tách thành "a napron". Tiền tố "a-" thường được dùng trước những từ bắt đầu bằng phụ âm, dẫn đến hình thức hiện tại "apron". Ban đầu, nó ám chỉ phụ kiện để bảo vệ trang phục và hiện nay được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn và các công việc thủ công.
Từ "apron" xuất hiện ở mức độ trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi kỹ năng mô tả hoặc thảo luận về các tình huống nấu ăn hoặc làm việc thực hành. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành ẩm thực, giáo dục và sản xuất, chỉ đồ bảo hộ hoặc trang phục lao động giúp bảo vệ quần áo khỏi bẩn hoặc hư hại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp