Bản dịch của từ Ugly trong tiếng Việt
Ugly
Ugly (Adjective)
Violence is an ugly aspect of society.
Bạo lực là một khía cạnh xấu xí của xã hội.
The negative impact of ugly behavior is evident in communities.
Tác động tiêu cực của hành vi xấu xí rõ ràng trong cộng đồng.
Is it necessary to address the ugly truth about social issues?
Có cần phải giải quyết sự thật xấu xí về các vấn đề xã hội không?
The ugly truth about cyberbullying is that it can lead to suicide.
Sự thật xấu xí về cyberbullying là nó có thể dẫn đến tự tử.
Ignoring the ugly reality of domestic violence is not a solution.
Bỏ qua thực tế xấu xí về bạo lực gia đình không phải là giải pháp.
Khó chịu hoặc ghê tởm, đặc biệt là về ngoại hình.
Unpleasant or repulsive especially in appearance.
Her handwriting is so ugly that it's hard to read.
Chữ viết tay của cô ấy xấu quá khó đọc.
People should avoid using ugly words in public speaking.
Mọi người nên tránh sử dụng những từ xấu trong diễn thuyết công cộng.
Is it acceptable to wear ugly clothes to a job interview?
Có chấp nhận được khi mặc quần áo xấu trong buổi phỏng vấn việc làm không?
Her handwriting is so ugly that it's hard to read.
Chữ viết tay của cô ấy xấu đến nỗi khó đọc.
Using offensive language in writing is considered ugly in IELTS.
Sử dụng ngôn ngữ xúc phạm trong viết được coi là xấu trong IELTS.
Dạng tính từ của Ugly (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ugly Xấu xí | Uglier Xấu hơn | Ugliest Xấu nhất |
Kết hợp từ của Ugly (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Plain ugly Tổng vỡ | Her writing style is plain ugly. Phong cách viết của cô ấy thật xấu xí. |
Hideously ugly Xấu xí kinh tởm | Her hideously ugly dress attracted unwanted attention at the party. Chiếc váy xấu xí của cô ấy thu hút sự chú ý không mong muốn tại bữa tiệc. |
Fairly ugly Khá xấu | She was fairly ugly, but her kindness shone through in interviews. Cô ấy khá xấu, nhưng lòng tốt của cô ấy tỏa sáng trong cuộc phỏng vấn. |
Extremely ugly Vô cùng xấu xi | Her handwriting is extremely ugly. Chữ viết của cô ấy rất xấu. |
Potentially ugly Tiềm ẩn xấu xí | Social media can be a potentially ugly platform for cyberbullying. Mạng xã hội có thể là một nền tảng tiềm năng để tấn công mạng. |
Họ từ
"Từ 'ugly' trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ đặc điểm không thu hút, khó chịu hoặc xấu xí về mặt hình thức. Đây là một tính từ phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, 'ugly' có thể mang những sắc thái khác nhau, như khi miêu tả tính cách hay hành động, chứ không chỉ đơn thuần là ngoại hình".
Từ "ugly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ugly", có thể bắt nguồn từ cụm từ "ugly in the sense of ужас" trong tiếng Đức, nghĩa là "kinh khủng" hoặc "xấu xí". Nguyên thủy, từ này không chỉ ám chỉ đến sự xấu xí về hình thức, mà còn gợi lên cảm giác khó chịu hoặc ghê tởm. Qua thời gian, nghĩa của từ đã tiến hóa, hiện nay "ugly" chủ yếu dùng để mô tả vẻ bên ngoài không hấp dẫn, nhưng vẫn giữ lại ý nghĩa tiêu cực liên quan đến cảm xúc.
Từ "ugly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể diễn đạt ý kiến cá nhân hoặc mô tả một đối tượng. Trong các ngữ cảnh khác, "ugly" thường được sử dụng để chỉ vẻ bề ngoài không hấp dẫn hoặc những đặc điểm bị xem là không đẹp. Từ này cũng được dùng trong văn học và ngôn ngữ hàng ngày để nhấn mạnh sự tiêu cực trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp