Bản dịch của từ Ugly trong tiếng Việt

Ugly

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ugly(Adjective)

ˈʌɡli
ˈəɡɫi
01

Có vẻ ngoài khó chịu hoặc ghê tởm

Unpleasant or repulsive in appearance

Ví dụ
02

Hành vi đáng lên án về mặt đạo đức

Morally reprehensible offensive

Ví dụ
03

Khó chấp nhận hoặc chịu đựng

Difficult to accept or bear

Ví dụ

Ugly(Noun)

ˈʌɡli
ˈəɡɫi
01

Hành vi đánh giá thấp đạo đức

A term used in some contexts to denote something unpleasant

Ví dụ
02

Khó chấp nhận hoặc chịu đựng

A state or quality of being ugly

Ví dụ
03

Có vẻ ngoài khó chịu hoặc ghê tởm

An ugly person or thing

Ví dụ