Bản dịch của từ Ugly trong tiếng Việt

Ugly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ugly (Adjective)

ˈʌgli
ˈʌgli
01

Liên quan hoặc có khả năng liên quan đến bạo lực hoặc những điều khó chịu khác.

Involving or likely to involve violence or other unpleasantness.

Ví dụ

Violence is an ugly aspect of society.

Bạo lực là một khía cạnh xấu xí của xã hội.

The negative impact of ugly behavior is evident in communities.

Tác động tiêu cực của hành vi xấu xí rõ ràng trong cộng đồng.

Is it necessary to address the ugly truth about social issues?

Có cần phải giải quyết sự thật xấu xí về các vấn đề xã hội không?

The ugly truth about cyberbullying is that it can lead to suicide.

Sự thật xấu xí về cyberbullying là nó có thể dẫn đến tự tử.

Ignoring the ugly reality of domestic violence is not a solution.

Bỏ qua thực tế xấu xí về bạo lực gia đình không phải là giải pháp.

02

Khó chịu hoặc ghê tởm, đặc biệt là về ngoại hình.

Unpleasant or repulsive especially in appearance.

Ví dụ

Her handwriting is so ugly that it's hard to read.

Chữ viết tay của cô ấy xấu quá khó đọc.

People should avoid using ugly words in public speaking.

Mọi người nên tránh sử dụng những từ xấu trong diễn thuyết công cộng.

Is it acceptable to wear ugly clothes to a job interview?

Có chấp nhận được khi mặc quần áo xấu trong buổi phỏng vấn việc làm không?

Her handwriting is so ugly that it's hard to read.

Chữ viết tay của cô ấy xấu đến nỗi khó đọc.

Using offensive language in writing is considered ugly in IELTS.

Sử dụng ngôn ngữ xúc phạm trong viết được coi là xấu trong IELTS.

Dạng tính từ của Ugly (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Ugly

Xấu xí

Uglier

Xấu hơn

Ugliest

Xấu nhất

Kết hợp từ của Ugly (Adjective)

CollocationVí dụ

Plain ugly

Tổng vỡ

Her writing style is plain ugly.

Phong cách viết của cô ấy thật xấu xí.

Hideously ugly

Xấu xí kinh tởm

Her hideously ugly dress attracted unwanted attention at the party.

Chiếc váy xấu xí của cô ấy thu hút sự chú ý không mong muốn tại bữa tiệc.

Fairly ugly

Khá xấu

She was fairly ugly, but her kindness shone through in interviews.

Cô ấy khá xấu, nhưng lòng tốt của cô ấy tỏa sáng trong cuộc phỏng vấn.

Extremely ugly

Vô cùng xấu xi

Her handwriting is extremely ugly.

Chữ viết của cô ấy rất xấu.

Potentially ugly

Tiềm ẩn xấu xí

Social media can be a potentially ugly platform for cyberbullying.

Mạng xã hội có thể là một nền tảng tiềm năng để tấn công mạng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ugly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ugly

ɹˈɪɹ ˈɪts ˈʌɡli hˈɛd

Ngựa quen đường cũ

[for something unpleasant] to appear or become obvious after lying hidden.

During the peaceful protest, violence reared its ugly head unexpectedly.

Trong cuộc biểu tình hòa bình, bạo lực bất ngờ xuất hiện.